1)
2)
3)
Bán kính đường tròn (R) |
Độ dài đường tròn (C) |
Diện tích hình tròn (S) |
Số đo của cung tròn n0 |
Diện tích quạt tròn cung n0 |
2,1cm |
13,2cm |
13,9cm2 |
47,50 |
1,8cm2 |
2,5cm |
15,7cm |
19,6cm2 |
229,20 |
12,5cm2 |
3,5cm |
22,0cm |
37,8cm2 |
99,20 |
10,6cm2 |