Nằm lòng cấu trúc as if và as though

Bạn đã bao giờ nghe qua cấu trúc as if, as though chưa?

Đây là một cấu trúc được sử dụng phổ biến và dễ sử dụng trong tiếng Anh nhưng vẫn còn rất nhiều người "mông lung" về cấu trúc này, cho nên trong bài học hôm nay chúng ta sẽ "giải phẫu" cấu trúc này nhằm giúp các bạn nắm chắc về chúng.

voh.com.vn-cau-truc-as-if-as-though

Tìm hiểu cấu trúc as if và as though

  1. Dùng để diễn tả một người hoặc một vật trông như thế nào, cảm thấy như thế nào, nghe như thế nào và thường đi chung với các động từ look, sound, feel.

Ex: She looks as if/ as though she knows everything. (Trông cô ta có vẻ như biết rất nhiều thứ.)
She sounded as if/ as though she had just run 10km. (Giọng cô ta nghe có vẻ như mới chạy 10 km.)
She feel as if/ as though she is dying. (Cô ta cảm thấy như thể cô ta sắp chết.)
Lưu ý:

  • Có thể dùng It looks as if/ as though hay It sounds as if/ as though… mang nghĩa Trông có vẻ hay Nghe có vẻ…. 

Ex: She was so happy. It looked as if she passed the exam.

  • Có thể dùng as if/ as though + động từ khác để nói cách một người nào đó làm việc gì đó.

Ex: She ran as if she had just seen a ghost. 

  1. Dùng để diễn tả một điều không có thật hoặc trái với thực tế.

  • Diễn đạt điều không có thật ở hiện tại: S + V + as if/ as though + S + V(past simple)

Ex: She talks as though she knew the answer. => but she doesn’t know
So sánh: He acts as though he is the owner of that villa. (Có thể anh ta là chủ căn biệt thự đó.)
He acts as though he was the owner of that villa. (Chắc chắn anh ta không phải là chủ căn biệt thự đó.)

  • Diễn đạt điều không có thật ở quá khứ: S + V + as if/ as though + S + V(past perfect)

Ex: She talked as though she had known the answer. => but she didn’t know
Lưu ý:

  1. Với các chủ từ như I, he, she, it thì were có thể dùng thay cho was trong mệnh đề giả định.

Ex: She acts as if she was/ were a rich person.

  1. Động từ đứng trước as if/ as though có thể ở thì hiện tại hoặc quá khứ mà không ảnh hưởng đến thì trong mệnh đề giả định.
  2. Có thể dùng as if/ as though theo sau bởi một phân từ (present/ past participle) hoặc động từ nguyên mẫu có to trong mệnh đề so sánh (mệnh đề chỉ cách thức và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ).

Ex: He cried a lot as if punished by his mother.
As if to encourage me, my mother pats me on the back.

Những điều cơ bản cần biết về cấu trúc so sánh hơn (comparative form): So sánh hơn là một trong những loại câu được sử dụng rất phổ biến và thường được bắt gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy tìm hiểu về loại câu này nào!
Sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh nhất (superlative form) trong tiếng Anh: So sánh nhất là một loại câu phổ biến trong tiếng Anh nhằm làm nổi bật một đặc điểm của chủ thể nào đó, có thể là người hoặc vật. Cùng tìm hiểu về cấu trúc này nào!