121 câu thành ngữ tiếng Anh ngắn gọn hay và thông dụng nhất

(VOH) - Thành ngữ tiếng Anh là những câu nói thông dụng trong giao tiếp, tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều hàm ý ẩn dụ sâu xa, không thể hiểu đơn giản theo nghĩa đen.

Thành ngữ tiếng Anh (gọi là idioms), là câu hoặc một cụm từ ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Để hiểu được nghĩa, cũng như cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh, ta không thể chỉ dựa vào nghĩa đen mà phải hiểu được ý sâu bên trong và đặt nó vào sự vật, sự việc cụ thể.

Thành ngữ tiếng Anh được viết nên từ thực tế cuộc sống, dựa vào hoàn cảnh hoặc một câu chuyện nào đó mà hình thành. Do đó, thành ngữ tiếng Anh phải được học thuộc lòng cả về câu lẫn nghĩa, nó không theo bất cứ quy tắc hay ngữ pháp nào cả.

Thành ngữ tiếng Anh ngắn gọn

  1. Sit tight.
    → Án binh bất động.
  2. Pitch in.
    → Cùng tham gia, cùng thực hiện.
  3. Make waves.
    → Tạo nên một làn sóng mới, trào lưu mới.
  4. Midas touch.
    → Kiếm tiền dễ như trở bàn tay (giống như vua Midas, mọi thứ ông chạm vào đều trở thành vàng).
  5. Lost at sea.
    → Một sự nhầm lẫn, một điều không chắc chắn.
  6. Ignorance is bliss.
    → Điếc không sợ súng.
  7. Time is money.
    → Thời gian là tiền là bạc.
  8. When in Rome (Do as the Romans do).
    → Nhập gia tùy tục.
  9. Walls have ears.
    → Tường có vách.
  10. Under the weather.
    Trái gió trở trời.
  11. Down to earth.
    → Đời không như là mơ.
  12. Clear as mud.
    → Rối tung rối mù.
  13. Hit the sack (hay).
    → Tôi sẽ đi ngủ.
  14. Habit cures habit.
    → Lấy độc trị độc.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-8
 
  1. Walking on air.
    → Rất vui mừng và hạnh phúc.
  2. Weather a storm.
    → Kiên cường trước khó khăn, thất bại.
  3. Robbing a cradle.
    → Trâu già gặm cỏ non.
  4. Rain or shine.
    → Một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra dù mưa hay nắng.
  5. Haste makes waste.
    → Dục tốc bất đạt.
  6. Twist someone’s arm.
    → Sự thuyết phục.
  7. Lose your touch.
    ​​​​​​​→ Sự mai một.
  8. Go cold turkey.
    ​​​​​​​→ Đột nhiên từ bỏ những thói quen xấu.
  9. Face the music.
    ​​​​​​​→ Đối diện với thực tại.
  10. Blow off steam.
    ​​​​​​​→ Làm gì đó để hạ hỏa, bình tĩnh trở lại.
  11. Break a leg.
    ​​​​​​​→ Lời chúc may mắn.
  12. When pigs fly.
    ​​​​​​​→ Chuyện viển vông.
  13. To be closefisted.
    ​​​​​​​→ Giữ tiền quá chặt.
  14. Silence is golden.
    ​​​​​​​→ Im lặng là vàng.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-7
 
  1. To go Dutch.
    ​​​​​​​→ Tiền ai nấy trả, không ai bao ai.
  2. In the red.
    ​​​​​​​→ Chi tiền nhiều hơn số tiền kiếm được.
  3. In the black.
    ​​​​​​​→ Kiếm được nhiều tiền hơn số chi ra.
  4. Make ends meet.
    ​​​​​​​→ Kiếm tiền chi trả cho đồ ăn và hóa đơn.
  5. Receive a kickback.
    ​​​​​​​→ Ăn hối lộ.
  6. The die is cast.
    ​​​​​​​→ Bút sa gà chết.
  7. In hot water.
    ​​​​​​​→ Dầu sôi lửa bỏng.
  8. So far so good.
    ​​​​​​​→ Mọi thứ vẫn tốt đẹp.
  9. Diamond cuts diamond.
    ​​​​​​​→ Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
  10. Better safe than sorry.
    ​​​​​​​→ Cẩn tắc vô áy náy.
  11. Still waters run deep.
    ​​​​​​​→ Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi.
  12. Penny wise pound foolish.
    ​​​​​​​→ Tham bát bỏ mâm.
  13. A piece of cake.
    ​​​​​​​→ Dễ như ăn bánh.
  14. Eat like a bird.
    ​​​​​​​→ Ăn như chim (ăn ít).
  15. Salt of the earth.
    ​​​​​​​→ Thật thà tốt bụng.
  16. The more the merrier.
    ​​​​​​​→ Càng đông càng vui.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-6
 
  1. The truth will out.
    ​​​​​​​→ Cái kim trong bọc có ngày lòi ra.
  2. Everyone has their price.
    ​​​​​​​→ Mỗi người đều có giá trị riêng.
  3. Grasp all, lose all.
    ​​​​​​​→ Tham thì thâm.
  4. Raining cats and dogs.
    ​​​​​​​→ Mưa như trút nước.
  5. A storm is brewing.
    ​​​​​​​→ Sẽ có rắc rối hoặc khó chịu về cảm xúc sắp diễn ra.
  6. Calm before the storm.
    ​​​​​​​→ Trước cơn bão trời thường yên, biển thường lặng.
  7. Get into deep water.
    ​​​​​​​→ Gặp rắc rối lớn.
  8. Go with the flow.
    ​​​​​​​→ Thuận theo dòng nước.
  9. Castle in the sky.
    ​​​​​​​→ Hái sao trên trời.
  10. As cold as stone.
    ​​​​​​​→ Lạnh như đá.
  11. Out of the woods.
    ​​​​​​​→ Khó khăn đã qua đi.
  12. Beat around the bush.
    ​​​​​​​→ Vòng vo, lan man, không vào vấn đề chính.
  13. Living hand to mouth.
    ​​​​​​​→ Cuộc sống thiếu thốn, thiếu trước hụt sau.  
  14. Barking dogs seldom bite.
    ​​​​​​​→ Chó sủa là chó không cắn.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-5
 

Xem thêm: 95 câu thành ngữ tiếng Trung thú vị, xuất hiện dày đặc trong phim Hoa ngữ​​​​​​​

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

  1. It’s a small world.
    ​​​​​​​→ Trái đất tròn.
  2. Pour oil on troubled waters.
    ​​​​​​​→ Một điều nhịn chín điều lành.
  3. Money is a good servant but a bad master.
    ​​​​​​​→ Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của.
  4. The grass are always green on the other side of the fence.
    ​​​​​​​→ Đứng núi này trông núi nọ.
  5. It’s an ill bird that fouls its own nest.
    ​​​​​​​→ Vạch áo cho người xem lưng.
  6. Don’t trouble trouble till trouble troubles you.
    ​​​​​​​→ Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
  7. All work and no play makes Jack a dull boy.
    ​​​​​​​→ Lo làm mà không hưởng thụ cuộc sống thì thật uổng phí.
  8. One swallow doesn’t make a summer.
    ​​​​​​​→ Một con én không làm nên mùa xuân.
  9. A bad beginning makes a bad ending.
    ​​​​​​​→ Đầu xuôi đuôi lọt.
  10. Every bird loves to hear himself sing.
    ​​​​​​​→ Mèo khen mèo dài đuôi.
  11. Give him an inch and he will take a yard.
    ​​​​​​​→ Được voi, đòi tiên.
  12. Beauty is only skin deep.
    ​​​​​​​→ Cái nết đánh chết cái đẹp. 
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-4
 
  1. Fine words butter no parsnips.
    ​​​​​​​→ Có thực mới vực được đạo.
  2. You’re only young once.
    ​​​​​​​→ Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời.
  3. Between a rock and a hard place.
    ​​​​​​​→ Phân vân không biết lựa chọn cái gì.
  4. Nip something in the bud.
    ​​​​​​​→ Bóp chết từ trong trứng nước.  
  5. Barking up the wrong tree.
    ​​​​​​​→ Đổ sông đổ biển.
  6. Can’t see the forest for the trees.
    ​​​​​​​→ Người trong cuộc thường mù quáng.
  7. Stab someone in the back.
    ​​​​​​​→ Đâm sau lưng.    
  8. Look like a million dollars (bucks).
    ​​​​​​​→ Một lời khen ngợi tuyệt vời.
  9. Born with a silver spoon in one’s mouth.
    ​​​​​​​→ Sinh ra ở vạch đích.
  10. Pay an arm and a leg for something.
    ​​​​​​​→ Đắt xắt ra miếng.
  11. As genuine as a three-dollar bill.
    ​​​​​​​→ Mỉa mai hàng giả.
  12. To hold out an olive branch.
    ​​​​​​​→ Kết thù thành bạn.
  13. Honesty is the best policy.
    ​​​​​​​→ Thật thà là thượng sách.
  14. No rose without a thorn.
    ​​​​​​​→ Bông hồng nào mà chẳng có gai.
  15. Save for a rainy day.
    ​​​​​​​→ Làm khi lành để dành khi đau.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-3
 
  1. Money makes the mare go.
    ​​​​​​​→ Có tiền mua tiên cũng được.
  2. Two can play that game.
    ​​​​​​​→ Ăn miếng trả miếng.
  3. When it rains, it pours.
    ​​​​​​​→ Những điều tồi tệ đến dồn dập.
  4. Don’t judge a book by its cover.
    ​​​​​​​→ Đừng trông mặt mà bắt hình dong.
  5. The tongue has no bone but it breaks bone.
    ​​​​​​​→ Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo.
  6. Every cloud has a silver lining.
    ​​​​​​​→ Sau cơn mưa trời lại sáng.
  7. Sail close to the wind.
    ​​​​​​​→ Cái gì cũng có giới hạn.
  8. Make a mountain out of a molehill.
    ​​​​​​​→ Phóng đại mức độ nghiêm trọng.
  9. The tip of the iceberg.
    ​​​​​​​→ Phần nổi của tảng băng chìm.
  10. Bury your head in the sand.
    ​​​​​​​→ Giả câm giả điếc.  
  11. Once in a blue moon.
    ​​​​​​​→ Hiếm có khó tìm.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-2
 

Xem thêm: 775 câu tục ngữ Việt Nam quý giá dạy bạn điều hay, lẽ phải trong cuộc sống​​​​​​​

Thành ngữ tiếng Anh về thành công

  1. Many a little makes a mickle.
    ​​​​​​​→ Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ.
  2. Diligence is the mother of success.
    ​​​​​​​→ Có công mài sắt có ngày nên kim.
  3. Calamity is man’s true touchstone.
    ​​​​​​​→ Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
  4. Chasing rainbows.
    ​​​​​​​→ Theo đuổi ước mơ trong vô vọng.  
  5. Break the ice.
    ​​​​​​​→ Bức phá mọi giới hạn.
  6. To go from rags to riches.
    ​​​​​​​→ Thành công từ hai bàn tay trắng.
  7. To give a run for one’s money.
    ​​​​​​​→ Tự thân lập nghiệp.
  8. Hit the Books.
    ​​​​​​​→ Tôi sẽ học.
  9. Time and tide wait for no man.
    ​​​​​​​→ Thời gian có chờ đợi ai bao giờ.
  10. Don’t put off until tomorrow what you can do today.
    ​​​​​​​→ Việc hôm nay chớ để ngày mai.
  11. No pain, no gain.
    ​​​​​​​→ Có làm thì mới có ăn.
  12. Keep your chin up.
    ​​​​​​​→ Hãy luôn ngẩng cao đầu, không gục ngã trước thất bại.
  13. Sell ice to Eskimos.
    ​​​​​​​→ Bán đá cho người Eskimos (Người Eskimos sống ở vùng băng giá, tuyết rơi quanh năm, nếu bạn bán được đá lạnh cho họ nghĩa là bạn có thể bán được tất cả mọi thứ cho bất cứ ai).
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh-1
 

Xem thêm: 100 câu ca dao, tục ngữ về quê hương thêu dệt nên bức tranh phong cảnh, làng quê, con người Việt Nam đầy màu sắc​​​​​​​

Thành ngữ tiếng Anh về gia đình

  1. Men make houses, women make homes.
    ​​​​​​​→ Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.
  2. East or West, home is best.
    ​​​​​​​→ Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.
  3. Like father, like son.
    ​​​​​​​→ Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh.
  4. A stranger nearby is better than a far away relative.
    ​​​​​​​→ Bán bà con xa mua láng giềng gần.
  5. A wolf won’t eat wolf.
    ​​​​​​​→ Hổ dữ không ăn thịt con.

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

  1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets.
    ​​​​​​​→ Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên đi.
  2. Beauty is in the eye of the beholder.
    ​​​​​​​→ Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình.
  3. Far from the eyes, far from the heart.
    ​​​​​​​→ Xa mặt cách lòng.
  4. A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life. 
    ​​​​​​​→ Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt một đời.
  5. Believe in the spirit of love, it can heal all things.
    ​​​​​​​→ Sức mạnh của tình yêu có thể hàn gắn mọi thứ.
  6. Friendship often ends in love, but love in friendship – never.
    ​​​​​​​​​​​​​​→ Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại.
  7. Love is blind.
    ​​​​​​​→ Tình yêu là mù quáng.
thanh-ngu-tieng-anh-idioms-voh
 

Lưu ý: Để thành ngữ tiếng Anh dễ hiểu, gần gũi và dễ sử dụng hơn, một số câu thành ngữ trên đã được dịch lại bằng thành ngữ thông dụng của Việt Nam.  

Tiếng Anh là một ngôn ngữ cực kỳ thú vị, trong đó thành ngữ là một sắc màu không thể thiếu, nó được sử dụng hằng ngày trong cuộc sống người bản xứ. Và để hiểu được câu chuyện của họ bạn phải hiểu rõ nghĩa của từng thành ngữ để gắn vào từng bối cảnh cụ thể!