KẾT QUẢ VÒNG 9 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
||
SHB Đà Nẵng |
0 - 0 |
Becamex Bình Dương |
Than Quảng Ninh |
1 - 0 |
TP Hồ Chí Minh |
Sài Gòn |
1 - 2 |
XSKT Cần Thơ |
Quảng Nam |
5 - 2 |
Nam Định |
Hải Phòng |
3 - 0 |
Sanna Khánh Hòa |
Hoàng Anh Gia Lai |
1 - 0 |
Sông Lam Nghệ An |
Hà Nội |
4 - 3 |
FLC Thanh Hóa |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
- Xem kết quả Cup C1 Champions League 2017-2018.
- Xem kết quả Cup C2 Europa League 2017-2018.
BXH SAU VÒNG 8 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
9 |
7 |
2 |
0 |
25 |
6 |
19 |
23 |
2 |
Than Quảng Ninh |
9 |
5 |
2 |
2 |
12 |
8 |
4 |
17 |
3 |
Becamex Bình Dương |
9 |
3 |
5 |
1 |
12 |
9 |
3 |
14 |
4 |
XSKT Cần Thơ |
9 |
3 |
5 |
1 |
12 |
12 |
0 |
14 |
5 |
Hải Phòng |
9 |
4 |
1 |
4 |
10 |
9 |
1 |
13 |
6 |
Sanna Khánh Hòa |
9 |
3 |
4 |
2 |
7 |
7 |
0 |
13 |
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
9 |
3 |
4 |
2 |
11 |
14 |
-3 |
13 |
8 |
FLC Thanh Hóa |
9 |
3 |
3 |
3 |
14 |
14 |
0 |
12 |
9 |
Quảng Nam |
9 |
3 |
3 |
3 |
12 |
12 |
0 |
12 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
9 |
3 |
2 |
4 |
10 |
13 |
-3 |
11 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
9 |
3 |
0 |
6 |
7 |
14 |
-7 |
9 |
12 |
Sài Gòn |
9 |
1 |
4 |
4 |
12 |
14 |
-2 |
7 |
13 |
Sông Lam Nghệ An |
9 |
1 |
4 |
4 |
8 |
10 |
-2 |
7 |
14 |
Nam Định |
9 |
1 |
1 |
7 |
7 |
17 |
-10 |
4 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
11 |
0 |
2 |
2 |
P. Tambwe |
XSKT Cần Thơ |
5 |
0 |
4 |
3 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
4 |
0 |
3 |
4 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
4 |
0 |
2 |
5 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
3 |
2 |
2 |
6 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
3 |
0 |
2 |
7 |
Hoàng Đình Tùng |
FLC Thanh Hóa |
3 |
0 |
3 |
8 |
Lương Xuân Trường |
HAGL |
3 |
0 |
3 |
9 |
E. Ofere |
FLC Thanh Hóa |
3 |
0 |
2 |
10 |
Wander |
Cần Thơ |
3 |
0 |
0 |
11 |
Joel |
Than Quảng Ninh |
3 |
0 |
2 |
12 |
Eydison |
Than Quảng Ninh |
3 |
0 |
2 |
13 |
Trần Minh Vương |
HAGL |
3 |
0 |
2 |
14 |
Bùi Trần Vũ |
Sài Gòn |
2 |
0 |
0 |