VÒNG 26 (VÒNG CUỐI) - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ hai - ngày 8/10/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Sài Gòn |
- |
Quảng Nam |
HTV TT |
17 giờ 00 |
SHB Đà Nẵng |
- |
Than Quảng Ninh |
TTTT HD |
17 giờ 00 |
Hải Phòng |
- |
Hà Nội |
BĐTV |
17 giờ 00 |
FLC Thanh Hóa |
- |
Sanna Khánh Hòa BVN |
VTV6 |
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
Hoàng Anh Gia Lai |
TTTV |
17 giờ 00 |
XSKT Cần Thơ |
- |
Nam Định |
BĐTV HD |
17 giờ 00 |
Sông Lam Nghệ An |
- |
TP Hồ Chí Minh |
TTTV HD |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
25 |
20 |
4 |
1 |
72 |
29 |
43 |
64 |
2 |
FLC Thanh Hóa |
25 |
12 |
7 |
6 |
42 |
29 |
13 |
43 |
3 |
Sanna Khánh Hòa BVN |
25 |
11 |
10 |
4 |
33 |
26 |
7 |
43 |
4 |
Sông Lam Nghệ An |
25 |
11 |
6 |
8 |
37 |
32 |
5 |
39 |
5 |
Than Quảng Ninh |
25 |
9 |
8 |
8 |
38 |
36 |
2 |
35 |
6 |
Quảng Nam |
25 |
7 |
10 |
8 |
36 |
41 |
-5 |
31 |
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
25 |
8 |
7 |
10 |
40 |
49 |
-9 |
31 |
8 |
Hải Phòng |
25 |
8 |
7 |
10 |
25 |
26 |
-1 |
31 |
9 |
Becamex Bình Dương |
25 |
6 |
12 |
7 |
35 |
35 |
0 |
30 |
10 |
Sài Gòn |
25 |
8 |
4 |
13 |
34 |
41 |
-7 |
28 |
11 |
SHB Đà Nẵng |
25 |
7 |
7 |
11 |
35 |
47 |
-12 |
28 |
12 |
TP Hồ Chí Minh |
25 |
7 |
6 |
12 |
37 |
44 |
-7 |
27 |
13 |
Nam Định |
25 |
5 |
8 |
12 |
32 |
44 |
-12 |
23 |
14 |
XSKT Cần Thơ |
25 |
4 |
8 |
13 |
25 |
42 |
-17 |
20 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
16 |
0 |
5 |
2 |
Eydison |
Quảng Ninh |
15 |
2 |
8 |
3 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
14 |
1 |
4 |
4 |
Y. Touré |
Sanna Khánh Hòa |
13 |
4 |
5 |
5 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
12 |
4 |
6 |
6 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
12 |
0 |
5 |
7 |
Wander |
Cần Thơ |
12 |
0 |
6 |
8 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
10 |
1 |
3 |
9 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
10 |
3 |
5 |
10 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
10 |
2 |
8 |
11 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
9 |
1 |
3 |
12 |
Matías Jadue |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
0 |
3 |
13 |
Nguyễn Quang Hải |
Hà Nội |
9 |
0 |
3 |
14 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
9 |
0 |
4 |
15 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
8 |
1 |
4 |