LỊCH THI ĐẤU VÒNG 8 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ sáu - ngày 18/5/2018 |
||||
18 giờ 00 |
Sài Gòn |
- |
Sanna Khánh Hòa |
VTV6 |
Thứ bảy - ngày 19/5/2018 |
||||
17 giờ 00 |
XSKT Cần Thơ |
- |
Hoàng Anh Gia Lai |
BDTV, BDTV HD |
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
Hải Phòng |
TTTV, TTTV HD |
17 giờ 00 |
SHB Đà Nẵng |
- |
TP Hồ Chí Minh |
VTV6 |
Chủ nhật - ngày 20/5/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Quảng Nam |
- |
Sông Lam Nghệ An |
TTTV, TTTV HD |
18 giờ 00 |
Nam Định |
- |
Hà Nội |
BDTV, BDTV HD, K+ |
18 giờ 00 |
Than Quảng Ninh |
- |
FLC Thanh Hóa |
VTV6 |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
- Xem kết quả Cup C1 Champions League 2017-2018.
- Xem kết quả Cup C2 Europa League 2017-2018.
BXH SAU VÒNG 7 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
7 |
5 |
2 |
0 |
19 |
3 |
16 |
17 |
2 |
Than Quảng Ninh |
7 |
4 |
2 |
1 |
10 |
4 |
5 |
14 |
3 |
Sanna Khánh Hòa |
7 |
3 |
3 |
1 |
6 |
3 |
3 |
12 |
4 |
Becamex Bình Dương |
7 |
2 |
4 |
1 |
10 |
8 |
2 |
10 |
5 |
XSKT Cần Thơ |
7 |
2 |
4 |
1 |
8 |
9 |
-1 |
10 |
6 |
Hải Phòng |
7 |
3 |
1 |
3 |
6 |
7 |
-1 |
10 |
7 |
FLC Thanh Hóa |
7 |
2 |
3 |
2 |
8 |
9 |
-1 |
9 |
8 |
TP Hồ Chí Minh |
7 |
3 |
0 |
4 |
7 |
10 |
-3 |
9 |
9 |
Hoàng Anh Gia Lai |
7 |
2 |
3 |
2 |
8 |
12 |
-4 |
9 |
10 |
Quảng Nam |
7 |
2 |
2 |
3 |
6 |
9 |
-3 |
8 |
11 |
SHB Đà Nẵng |
7 |
2 |
1 |
4 |
7 |
13 |
-6 |
7 |
12 |
Sài Gòn |
7 |
1 |
3 |
3 |
10 |
11 |
-1 |
6 |
13 |
Sông Lam Nghệ An |
7 |
1 |
3 |
3 |
7 |
8 |
-1 |
6 |
14 |
Nam Định |
7 |
1 |
1 |
5 |
5 |
10 |
-5 |
4 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
10 |
0 |
2 |
2 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
4 |
0 |
3 |
3 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
3 |
2 |
2 |
4 |
Hà Đức Chinh |
SHB Đà Nẵng |
3 |
0 |
2 |
5 |
Hoàng Đình Tùng |
FLC Thanh Hóa |
3 |
0 |
3 |
6 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
3 |
0 |
2 |
7 |
Lương Xuân Trường |
HAGL |
3 |
0 |
3 |
8 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
3 |
0 |
1 |
9 |
Joel |
Than Quảng Ninh |
3 |
0 |
2 |
10 |
Bùi Trần Vũ |
Sài Gòn |
2 |
0 |
0 |
11 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
2 |
1 |
2 |
12 |
A. Fagan |
Hải Phòng |
2 |
0 |
2 |
13 |
R. Kortzorg |
Becamex Bình Dương |
2 |
0 |
1 |
14 |
Lê Sỹ Minh |
Nam Định |
2 |
0 |
2 |