Bảng A |
Bảng B |
Bảng C |
Bảng D |
Thái Lan |
Malaysia |
Nhật Bản |
Iran |
Hồng Kông |
Việt Nam |
Trung Quốc |
Uzbeskitan |
Indonesia |
Đài Bắc Trung Hoa |
Bahrain |
Turkmenistan |
Macau |
Bangladesh |
Li Băng |
|
Ngày |
Thời gian (Địa phương) |
Bảng |
Trận đấu |
Địa điểm (Bangkok - Thái Lan) |
2/5 |
15 giờ 30 |
B |
Việt Nam – Đài Bắc Trung Hoa |
Bangkok Arena |
15 giờ 30 |
A |
Hồng Kông – Indonesia |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
B |
Malaysia – Bangladesh |
Bangkok Arena |
|
18 giờ 00 |
A |
Thái Lan – Macau |
NTĐ Hua Mak |
|
3/5 |
15 giờ 30 |
C |
Trung Quốc – Bahrain |
Bangkok Arena |
18 giờ 00 |
D |
Turkmenistan – Iran |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
C |
Nhật Bản – Li Băng |
Bangkok Arena |
|
4/5 |
15 giờ 30 |
B |
Bangladesh – Việt Nam |
Bangkok Arena |
15 giờ 30 |
A |
Macau – Hồng Kông |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
B |
Đài Bắc Trung Hoa – Malaysia |
Bangkok Arena |
|
18 giờ 00 |
A |
Indonesia – Thái Lan |
NTĐ Hua Mak |
|
5/5 |
15 giờ 30 |
C |
Li Băng – Trung Quốc |
Bangkok Arena |
18 giờ 00 |
D |
Uzbekistan – Turkmenistan |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
C |
Bahrain – Nhật Bản |
Bangkok Arena |
|
6/5 |
15 giờ 30 |
B |
Malaysia – Việt Nam |
Bangkok Arena |
15 giờ 30 |
A |
Đài Bắc Trung Hoa – Bangladesh |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
B |
Indonesia – Macau |
Bangkok Arena |
|
18 giờ 00 |
A |
Thái Lan – Hồng Kông |
NTĐ Hua Mak |
|
7/5 |
15 giờ 30 |
C |
Nhật Bản – Trung Quốc |
Bangkok Arena |
15 giờ 30 |
D |
Bahrain – Li Băng |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
C |
Iran - Uzbekistan |
NTĐ Hua Mak |
|
9/5 |
15 giờ 00 |
TK 1 |
Nhất bảng D – Nhì bảng C |
Bangkok Arena |
15 giờ 00 |
TK 2 |
Nhất bảng C – Nhì bảng D |
NTĐ Hua Mak |
|
18 giờ 00 |
TK 3 |
Nhất bảng B – Nhì bảng A |
Bangkok Arena |
|
18 giờ 00 |
TK 4 |
Nhất bảng A – Nhì bảng B |
NTĐ Hua Mak |
|
10/5 |
15 giờ 00 |
BK 1 |
Thắng TK 2 – Thắng TK 4 |
NTĐ Hua Mak |
18 giờ 00 |
BK 2 |
Thắng TK 1 – Thắng TK 3 |
||
12/5 |
15 giờ 00 |
Tranh 3/4 |
Thua BK 1 – Thua BK 2 |
NTĐ Hua Mak |
18 giờ 00 |
CK |
Thắng BK 1 – Thắng BK2 |