50 từ vựng tiếng Anh nâng cao 'cực chất' dùng trong du lịch (Phần 1)

Du lịch là sở thích và đam mê của rất nhiều người, cùng VOH khám phá ngay cẩm nang từ vựng 'độc lạ' về du lịch tiếng Anh thôi nào!

Bạn đã bao giờ cố gắng để giải thích kinh nghiệm đi du lịch hoặc cảm giác của mình về chuyến đi cho người khác nhưng lại không thể diễn tả hết được ý nghĩa từ đó là gì hoặc dùng từ nào cho “sang chảnh” nhất? Đừng lo lắng, hãy cùng VOH mở rộng vốn từ vựng của mình để bạn có thể truyền đạt một cách hoàn hảo những cảm xúc của mình cho mọi người nhé!

  1. EXULANSIS (n) /exu·lan·sis/

The tendency to give up trying to talk about an experience because people are unable to relate to it.
(Xu hướng từ bỏ việc cố gắng nói về một trải nghiệm vì không thể nhớ được sự kiện liên quan đến việc đó.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-1

  1. MORII (n) /mo·rii/

The desire to capture a fleeting moment.
(Mong muốn ghi lại được khoảnh khắc vừa thoáng qua.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-2

  1. ONISM (n) /o·ni·sm/

The awareness of how little of the world you’ll experience.
(Nhận thức về việc bạn ít trải nghiệm thế giới như thế nào.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-3

  1. PHOTOPHILE (n) /pho·to·phile/

A person who loves photography.
(Một người thích chụp ảnh.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-4

  1. SONDER (n) /son·der/

The realization that each random passerby has a life as vivid and complex as your own.
(Việc nhận ra rằng mỗi người qua đường ngẫu nhiên có một cuộc sống sống động và phức tạp như chính bạn.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-5

  1. RÜCKKEHRUNRUHE (n) /rück·keh·run·ru·he/

The feeling of returning home after a trip only to find it fading rapidly from your awareness.
(Cảm giác trở về nhà sau một chuyến đi để thấy nó phai dần đi nhanh chóng như thế nào từ nhận thức của bạn.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-6

  1. VEMÖDALEN (n) /ve·mö·da·len/

The frustration of photographing something amazing when thousands of identical photos already exist.
(Sự thất vọng của việc chụp ảnh một cái gì đó tuyệt vời trong khi đã có hàng ngàn bức ảnh giống hệt nhau tồn tại.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-7

  1. ABSQUATULATE (v) /ab·squat·u·late/

To flee or leave abruptly without saying goodbye.
(Chạy trốn hoặc rời đi đột ngột mà không nói lời từ biệt.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-8

  1. COCKAIGNE (n) /cock·aigne/

An imaginary place of extreme luxury and ease.
(Một nơi tưởng tượng cực kỳ sang trọng và thoải mái.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-9

  1. CODDIWOMPLE (v) /cod·di·wom·ple/

To travel in a purposeful manner towards a vague destination.
(Đi du lịch một cách có chủ đích mà hướng tới một điểm đến mơ hồ.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-10

  1. ECOPHOBIA (n) /e·co·pho·bia/

A fear or dislike of one’s home.
(Một nỗi sợ hoặc không thích ngôi nhà của ai đó.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-11

  1. GADABOUT (n) /gad·about/

A person who travels often or to many different places, especially for pleasure.
(Một người thường xuyên đi du lịch hoặc đến nhiều nơi khác nhau, đặc biệt là vì niềm vui.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-12

  1. NEMOPHILIST (n) /e·mo·phi·list/

A person who is fond of forests or forest scenery.
(Một người thích rừng hoặc phong cảnh rừng.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-13

  1. NUMINOUS (adj) /nu·mi·nous/

Feeling both fearful and awed by what is before you.
(Cảm thấy vừa sợ hãi vừa sợ hãi trước những gì trước mắt.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-14

  1. SELCOUTH (adj) /sel·couth/

Something unfamiliar, unusual or wondrous.
(Một cái gì đó không quen thuộc, bất thường hoặc kỳ diệu.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-15

  1. SERENDIPITY (n) /ser·en·dip·i·ty/

The natural ability of making desirable discoveries by accident.
(Khả năng tự nhiên trong việc mong muốn khám phá nhiều thứ theo một cách tình cờ.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-16

  1. WAYFARER (n) /way·far·er/

A person who travels on foot.
(Người đi du lịch bằng cách đi bộ.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-17

  1. DÉRIVE (n) /de·riv/

Spontaneous journey, led only by the spirit of the landscape.
(Hành trình đi tự phát, được dẫn dắt bởi tinh thần của phong cảnh.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-18

  1. FLÂNEUR (n) /flâ·neur/

A person of leisure who strolls aimlessly, observing life and society.
(Một người thường hay đi dạo không mục đích, quan sát cuộc sống và xã hội.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-19

  1. DÉPAYSEMENT (n) /de·pɛ·iz·mɑ̃/

The good or bad feeling that comes from being in a foreign country.
(Cảm giác tốt hay xấu xuất phát từ nước ngoài.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-20

  1. TROUVAILLE (n) /trü·ˈvī’/

A lucky find.
(Một phát hiện may mắn.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-21

  1. ACATALEPSY (n) /acat·a·lep·sy/

The impossibility to truly comprehend anything.
(Không thể thực sự hiểu bất cứ điều gì.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-22

  1. NOVATURIENT (adj) /nO·va·’tUr·E·ent/

A desire for powerful change in one’s life or situation.
(Mong muốn thay đổi mạnh mẽ trong cuộc sống hoặc tình huống của một người khác.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-23

  1. PEREGRINATE (v) /per·e·gri·nate/

To travel or wander around from place to place.
(Đi du lịch hoặc đi lang thang từ nơi này đến nơi khác.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-24

  1. SOLIVAGANT (n) /so·liv·a·gant/

A solitary wanderer.
(Một kẻ lang thang đơn độc.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-25

Nguồn tham khảo: https://iamaileen.com/unusual-travel-words-new-unique-beautiful-meaning/

Travel Idioms - Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng: Tiếng Anh của bạn sẽ được 'thoát xác' một cách tự nhiên và đa dạng qua hàng loạt idioms (thành ngữ). Hãy cùng VOH khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng về du lịch thôi nào!
Học nhanh các từ đồng nghĩa thông dụng nhất: Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.