50 từ vựng tiếng Anh nâng cao 'cực chất' dùng trong du lịch (Phần 2)

Bên cạnh việc biết các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc nắm rõ thêm một vài từ vựng chủ đề du lịch cũng sẽ khiến chuyến đi của bạn dễ dàng và tuyệt vời hơn rất nhiều.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch là một trong những từ khóa được nhiều người tìm kiếm bởi hiện nay du lịch rất phổ biến và được nhiều ưa thích. Việc nắm rõ và liên tục bổ sung thêm những từ vựng chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi sắp tới của mình mà còn bổ sung và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình để sẵn sàng ‘chém gió’ với bạn bè mọi lúc mọi nơi.

  1. ELEUTHEROMANIA (n) /el·u·ther·o·man·ea/

An irresistible yearning for freedom.
(Khao khát sự tự do không thể cưỡng lại.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-1

  1. HODOPHILE (n) /hodo·phile/

One who loves to travel.
(Người thích đi du lịch.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-2

  1. MERAKI (n) /me·ra·ki/

Putting a part of yourself into what you’re doing.
(Đặt bản thân vào những gì bạn làm.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-3

  1. PERIPATETIC (n) /peri·pa·tet·ic/

A person who travels from place to place.
(Người đi từ nơi này đến nơi khác.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-4

  1. EUDAIMONIA (adj) /U·de·‘mOn·E·a/

A contented state of being happy, healthy and prosperous.
(Trạng thái hài lòng của hạnh phúc, khỏe mạnh và thịnh vượng.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-5

  1. FERNWEH (n) /feirn·veyh/

Wanderlust; an ache for distant places or a strong desire to travel.
(Đi lang thang; sự mệt mỏi khi đi đến những nơi xa xôi hoặc một khát vọng mạnh mẽ để đi du lịch.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-6

  1. HEIMWEH (n) /heim·veyh/

A longing for home.
(Khát khao về nhà.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-7

  1. KOPFKINO (n) /kopf·ki·no/

The act of playing out an entire scenario in your mind.
(Suy nghĩ toàn bộ hành động sẽ có thể diễn ra như một kịch bản cho trước trong tâm trí của bạn.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-8

  1. SCHWELLENANGST (n) /shwel·en·ahngst/

Fear of crossing a threshold to embark on something new.
(Nỗi sợ vượt qua một ngưỡng nào đó để phải bắt tay vào thực hiện một điều gì mới.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-9

  1. SEHNSUCHT (n) / zEn·‘zUkt/

An intense yearning for something far-off and indefinable.
(Khao khát mãnh liệt cho một cái gì đó xa vời mà không thể xác định được.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-10

  1. SPRACHGEFÜHL (n) /shpräḵ-gə-ˌfᵫl/

A person who has the feel for a language.
(Người có cảm nhận về một ngôn ngữ nào đó.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-11

  1. STURMFREI (n) /shtUrm·frI/

The freedom of being alone.
(Sự tự do khi được một mình.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-12

  1. VORFREUDE (n) /FOR·frI/

The joyful anticipation that comes from imagining future pleasures.
(Những dự đoán vui vẻ đến từ việc tưởng tượng những thú vui trong tương lai.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-13

  1. WALDEINSAMKEIT (adj) /shtUrm·frI/

The feeling of solitude in the woods.
(Cảm giác cô độc khi ở trong rừng.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-14

  1. LIVSNJUTARE (adj) /lives·noo·tuhreh/

A person who loves life deeply and lives it to the extreme.
(Một người yêu cuộc sống của bản thân sâu sắc và sống hết mình với nó đến cuối cùng.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-15

  1. MÅNGATA (n) /måne·gata/

The reflection of the moon on the water.
(Sự phản chiếu của mặt trăng trên mặt nước.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-16

  1. RESFEBER (n) /reece·FEE·ber/

The tangled feelings of fear and excitement before a journey begins.
(Những cảm giác rối bời sợ hãi và phấn khích trước khi một hành trình sắp bắt đầu.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-17

  1. SMULTRONSTÄLLE (n) /smUl·tron·’stel·e/

A special place discovered for solace and relaxation.
(Khám phá một nơi đặc biệt dành riêng cho sự khuây khỏa và thư giãn.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-18

  1. KOMOREBI (n) /ko·mo·re·bi/

The sunlight that filters though the trees.
(Ánh sáng mặt trời len lỏi qua cây.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-19

  1. NATSUKASHII (adj) /懐かしい nat·su·ka·shii/

A happy recollection of an event or memory in the past.
(Hồi ức hạnh phúc của một sự kiện hoặc ký ức trong quá khứ.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-20

  1. SHINRIN-YOKU (n) /shin·rin·yo·ku/

Forest bath; a visit to the forest to take in it’s atmosphere.
(Hòa mình vào rừng; một chuyến viếng thăm rừng để tận hưởng bầu không khí.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-21

  1. UKIYO (n) /u·ki·yo/

“The floating world” — living in the moment, detached from the bothers of life.
("Thế giới nổi" — sống trong từng khoảnh khắc, tách rời bản thân khỏi những khó khăn của cuộc sống.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-22

  1. YOKO MESHI (n) /yo·ko·me·shi/

The stress caused by speaking a foreign language.
(Sự căng thẳng khi nói một ngôn ngữ nước ngoài.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-23

  1. YŪGEN (n) /yu·gen/

A profound, mysterious sense of the beauty of the universe that triggers a deep emotional response.
(Cảm giác sự sâu sắc, bí ẩn về vẻ đẹp của vũ trụ khiến cho bản thân có một cảm xúc sâu lắng.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-24

  1. WABI-SABI (n) /wabe·sabe/

The discovery of beauty within the imperfections of life.
(Khám phá vẻ đẹp bên trong không hoàn hảo của cuộc sống.)

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-25

Nguồn tham khảo: https://iamaileen.com/unusual-travel-words-new-unique-beautiful-meaning/

Travel Idioms - Nâng cấp trình tiếng Anh với các thành ngữ du lịch thông dụng: Tiếng Anh của bạn sẽ được 'thoát xác' một cách tự nhiên và đa dạng qua hàng loạt idioms (thành ngữ). Hãy cùng VOH khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng về du lịch thôi nào!
5 bí quyết học nghe tiếng Anh và các kênh thực hành ngay: Chiến lược luyện nghe này luôn luôn có hiệu quả cho dù bạn là người lười biếng đến đâu đi nữa!