Chi tiết cách dùng cấu trúc 'Would rather' đầy đủ nhất

(VOH) - Would rather là loại câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh nếu bạn muốn nói sở thích hoặc mong muốn của mình. Hãy cùng VOH tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nếu bạn vẫn còn đang mông lung!

Cách dùng Would rather khá đa dạng trong tiếng Anh nhằm diễn tả các sở thích của người nói khi giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau khám phá các cấu trúc của would rather để dễ dàng miêu tả sở thích cũng như mong muốn của mình nhé!

  1. Would rather (thích … hơn)

Được dùng để diễn đạt những gì mà một người nào đó muốn thực hiện trong một tình huống cụ thể (không được dùng trong trường hợp tổng quát). Would rather (do sth) = would prefer (to do sth).

  • Ở thì hiện tại hoặc tương lai

S + would rather (+ not) + V bare-inf. (+ than + V bare-inf)

EX: I would rather stay at home tonight. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn.)

       I’m tired. I’d rather not go out this evening. (Tôi mệt. Tối nay tôi không thích đi chơi.)
     
[NOT I wouldn’t rather go…]

       We’d rather walk than take a bus. (Chúng tôi thích đi bộ hơn là đi xe buýt.)

  • Ở quá khứ

S + would rather (+ not) + have + V past participle (+ than)

EX: We went by sea but I’d rather have gone by air.
      (Chúng tôi đã đi bằng tàu thủy nhưng tôi thích đi bằng máy bay hơn.)
➜ I wanted to go by air but I didn’t get my wish.

       Tommy would rather have gone skiing than fishing last weekend.
      (Ký nghỉ cuối tuần trước, Tommy đã thích đi trượt tuyết hơn là đi câu.)
➜ but he didn’t get his wish.

  1. Would rather (mong; muốn)

Còn được dùng để diễn đạt nghĩa một người muốn người khác làm điều gì hoặc muốn một điều gì đó xảy ra.

  • Ở thì hiện tại hoặc tương lai

S + would rather (that) + have + S + V past simple


EX: I’d rather you went home now. (Tôi muốn anh về nhà ngay bây giờ.)
      [NOT I’d rather you go home now]

       Shall I open a window? ~ I’d rather you didn’t
      (Tôi mở cửa sổ nhé? ~ Tôi muốn bạn đừng mở.)

       I feel embarrassed about what happened and would rather the event was/ were forgotten.
     (Tôi thấy bối rối về những chuyện đã xảy ra và mong rằng sự việc này sẽ được quên đi.)

Lưu ý: Were có thể được dùng thay thế was (với các chủ từ I, he, she, it).

  • Ở quá khứ

S + would rather (that) + have + S + V past perfect


EX: Robert would rather we hadn’t left yesterday. 
     (Robert muốn hôm qua chúng tôi đã không rời đi.)
➜ but we left yesterday.

       I would rather you had met my future wife. (Tôi muốn là bạn đã gặp vợ sắp cưới của tôi.)
➜ but you didn’t meet.

Lưu ý: Tuy nhiên trong trường hợp này wish thường được dùng hơn would rather.

EX: I wish you had met my future wife.

Cách dùng 'All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of' cực chuẩn: Nhắc đến ‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ nhiều bạn khi học tiếng Anh đã thấy ‘nhức não’. Chớ vội lo, với bài viết của VOH, bạn sẽ ‘nắm trong tay’ bí quyết dùng những từ này chuẩn nhất!
Tag Questions - Cách dùng câu hỏi đuôi đơn giản nhất: Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng Anh ở dạng một câu hỏi ngắn đằng sau một câu trần thuật. Câu trả lời dạng YES/NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.