“Học collocation là cách nhanh nhất để nói tiếng Anh tự nhiên hơn”
Ở phần trước chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu 3 cặp từ vựng theo cụm HAVE - COME; SAVE - GO; DO - GET. Khi bạn dùng đúng những cụm này thì cách diễn đạt sẽ tự nhiên, gần với người bản ngữ hơn và giúp bạn đạt điểm trong các cuộc thi Tiếng anh cao hơn. Vì thế hôm nay, hãy cùng VOH tìm hiểu những cặp từ tiếp theo nhé!
Một số từ điển Collocation thông dụng
Oxford Collocations Dictionary
- Mua tại: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/collocations
- Hoặc tra cứu các bản online miễn phí tại:
Một số từ điển collocation online khác
BREAK |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Break a leg |
Chúc ai đó một lời chúc may mắn |
Let's all go and do our best. Break a leg! (Đi nào và làm tốt hết sức có thể. Chúc may mắn!) |
Break a habit |
Phá vỡ một thói quen |
Thumb sucking can be a difficult habit for a child to break. (Mút ngón tay cái là một thói quen mà trẻ khó có thể từ bỏ.) |
Break a record |
Vượt kỷ lục, phá vỡ một kỷ lục |
The league record was broken after thirty years. (Kỷ lục giải đấu đã bị phá vỡ sau ba mươi năm.) |
Break a promise |
Thất hứa, phá vỡ một lời hứa |
I know it is a bad thing to break a promise. (Thất hứa là một điều rất tệ.) |
Break free |
Tháo gỡ một vật ra khỏi vật khác |
I broke the gun-free from her grasp. (Tôi tước súng từ tay cô ấy.) |
Break someone's heart |
Làm cho ai đó đau khổ |
It breaks my heart to see him so unhappy. (Tôi đau lòng khi nhìn thấy anh ấy không vui.) |
Break the ice |
Phá vỡ sự im lặng |
He tried to break the ice, but she was a little cold. (Anh ấy cố gắng phá vỡ bầu không khí im lặng này nhưng cô ấy vẫn rất lạnh nhạt.) |
Break the law |
Phạm pháp hay phá vỡ luật pháp |
If you never break the law, you will never get arrested. (Nếu không bao giờ vi phạm pháp luật, bạn sẽ không bao giờ bị bắt.) |
Break the news to someone |
Đưa tin tức khẩn, tin xấu |
I hate to break the news, but you're fired. (Tôi không thích phải đưa tin xấu, nhưng bạn bị sa thải.) |
Break the rules |
Phá vỡ quy định, quy tắc |
Some people break a few rules, others break all of them. (Có một số người chỉ phá vỡ một vài quy định, những người khác thì phá vỡ tất cả chúng.) |
PAY |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Pay a fine |
Nộp tiền phạt |
I'd rather pay a fine than apologize. (Tôi thà trả tiền phạt còn hơn xin lỗi.) |
Pay attention |
Chú ý |
Vinnie, pay attention to what you're doing! (Vinnie, chú ý đến những gì bạn đang làm kìa!) |
Pay by credit card |
Trả bằng thẻ tín dụng |
You may choose to pay by credit card instead of cash or check. (Bạn có thể chọn thanh toán bằng thẻ tín dụng thay vì tiền mặt hoặc séc.) |
Pay cash |
Trả bằng tiền mặt |
Should I installment or pay cash for a vehicle? (Tôi nên trả góp hay trả tiền mặt cho một chiếc xe?) |
Pay interest |
Trả tiền lời |
They must pay interest on the money that they borrow. (Họ phải trả lãi cho số tiền mà họ vay.) |
Pay someone a compliment |
Cho một lời khen |
I wanna pay a compliment to Tony for what he had done.) (Tôi muốn dành lời khen cho Tony vì những gì anh ấy đã làm.) |
Pay someone a visit |
Thăm viếng |
Please pay a visit to our house whenever you are in town. (Hãy ghé thăm nhà của chúng tôi bất cứ khi nào bạn đang ở thị trấn.) |
Pay the bill |
Thanh toán chi phí |
You can pay the bill online. (Bạn có thể thanh toán hóa đơn trực tuyến.) |
Pay the price |
Trả một cái giá đắt |
Oh, my head! I am paying the price for drinking too much last night. (Ôi cái đầu của tôi! Tôi đang trả giá cho việc uống quá nhiều đêm qua.) |
Pay your respects |
Kính trọng; dự đám tang |
Pay your respects for those who have fallen and fought for our country. (Hãy tôn trọng những người đã ngã xuống và chiến đấu cho đất nước của chúng ta.) |
TAKE |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
Take a break now and let your stress melt away! (Hãy nghỉ ngơi và để cho căng thẳng của bạn tan biến!) |
Take a chance |
Đùa với sự may rủi |
Come on, take a chance. You may lose, but it's worth trying. (Thôi nào, hên xui mà. Bạn có thể thua, nhưng nó rất đáng để thử.) |
Take a look |
Hãy nhìn; xem xét |
Take a look inside the world's largest cave. Son Doong Cave in Vietnam. (Hãy nhìn vào bên trong hang động lớn nhất thế giới. Hang Sơn Đoòng ở Việt Nam.) |
Take a rest |
Nghỉ ngơi; đi nằm nghỉ |
Please go take a rest. Your body needs it. (Hãy để cơ thể của bạn được nghỉ ngơi.) |
Take a seat |
Tìm một chỗ ngồi |
Can everyone go ahead and take a seat, and let's get started. (Mọi người có thể đi lên phía trước và ngồi vào chỗ trống, để chúng ta được bắt đầu.) |
Take a taxi |
Đón một chiếc taxi |
Never, ever take a taxi from the Sài Gòn Airport. (Đừng bao giờ đi taxi từ sân bay Sài Gòn.) |
Take an exam |
Đi kiểm tra |
Ngọc has to take an exam but she doesn't know any of the answers! (Ngọc phải làm bài kiểm tra nhưng cô lại không biết đáp án câu nào!) |
Take notes |
Ghi chú |
Students use laptops or pen and paper to take notes. (Học sinh sử dụng máy tính xách tay, bút hoặc giấy để ghi chú.) |
Take someone's place |
Thế chỗ ai đó |
Someday someone's going to take your place. (Một ngày nào đó sẽ có người thay thế bạn.) |
MAKE |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Make a difference |
Tạo nên sự khác biệt |
Together, we can make a difference. (Cùng nhau, chúng ta có thể làm mọi sự khác biệt.) |
Make a mess |
Làm hư hay dơ bẩn |
Give it a try, but don't make a mess of the kitchen, Sandy. (Thử nhưng đừng biến nhà bếp thành mớ hỗn độn nhé Sandy.) |
Make a mistake |
Tạo ra lỗi |
When you make a mistake, your boss will be watching you closely. (Khi bạn phạm sai lầm, sếp của bạn sẽ theo dõi bạn chặt chẽ hơn.) |
Make a noise |
Lên tiếng hay làm ồn |
Let's just make a noise so that people can hear. (Chúng ta hãy làm ồn để mọi người có thể nghe thấy.) |
Make an effort |
Nỗ lực, gắng hết sức |
My advice is to stop worrying about it and make an effort. (Hãy ngừng lo lắng và luôn nỗ lực.) |
Make a decision |
Ra một quyết định |
You need to make a careful decision for all your choices. (Bạn cần đưa ra quyết định cẩn thận cho tất cả các lựa chọn của mình) |
Make money |
Làm ra tiền |
It is possible to make money from home if you have the right set of skills. (Bạn có thể kiếm tiền tại nhà nếu bạn có những kỹ năng phù hợp.) |
Make progress |
Đạt được tiến bộ |
Why do some people make progress and others don't? (Tại sao luôn có một số người tiến bộ và những người khác thì không?) |
Make room |
Tạo ra một chỗ trống |
Make room for Vinnie. He needs a place to sit. (Nhường chỗ cho Vinnie. Anh ấy cần một chỗ để ngồi.) |
Make trouble |
Gây rắc rối |
Tina always makes trouble with Chris in their school. (Tina thường luôn gây rắc rối với Chris trong trường của họ.) |
KEEP |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Keep a diary |
Giữ một nhật ký |
I have kept a diary since the age of 16. (Tôi đã giữ một cuốn nhật ký từ năm 16 tuổi.) |
Keep a secret |
Giữ một bí mật |
Can you keep a secret for me? (Bạn có thể giữ bí mật cho tôi không?) |
Keep a promise |
Giữ một lời hứa |
If you can't keep a promise then don't make one. (Nếu bạn không thể giữ lời hứa thì đừng hứa.) |
Keep an appointment |
Giữ một cái hẹn |
If you are unable to keep an appointment, please notify us within 24 hours. (Nếu bạn không thể thực hiện được cuộc hẹn, xin vui lòng thông báo cho chúng tôi trong vòng 24 giờ.) |
Keep calm |
Giữ bình tĩnh |
Now keep calm everyone, the police are on their way. (Mọi người xin hãy giữ bình tĩnh, cảnh sát hiện đang đến.) |
Keep control |
Giữ kiểm soát |
U.S. should keep control of the Internet. (Hoa Kỳ nên giữ quyền kiểm soát Internet.) |
Keep in touch |
Giữ liên lạc |
When friends move away, it's hard to keep in touch with them. (Khi bạn bè chuyển đi, thật khó để giữ liên lạc với họ.) |
Keep quiet |
Giữ yên lặng |
Keep quiet or get out of the class - The teacher angrily shouted. (Giữ im lặng hoặc ra khỏi lớp - Cô giáo giận dữ la lên.) |
Keep the change |
Giữ tiền lẻ - tiền thối lại |
Here's five dollars, and keep the change. (Đây là năm đô la và xin hãy cứ giữ lại tiền lẻ.) |
CATCH |
NGHĨA |
VÍ DỤ |
Catch a ball |
Chụp bắt một quả bóng |
He can catch the ball before it hits the ground. (Anh ta bắt được bóng trước khi nó chạm đất.) |
Catch a bus |
Đón bắt một chuyến xe buýt |
I saw a man trying to catch a bus. (Tôi thấy một người đàn ông đang cố bắt xe buýt.) |
Catch a chill |
Gặp phải lạnh |
You can catch a chill from being out in the cold. (Bạn có thể bị cảm lạnh khi ra ngoài trời rét này.) |
Catch a cold |
Bị ốm, cảm lạnh |
Most people will catch a cold two to four times a year. (Hầu hết mọi người sẽ bị cảm lạnh hai đến bốn lần một năm.) |
Catch a thief |
Bắt một tên ăn trộm |
Catch that thief now! He’s running away! (Bắt tên trộm đó ngay hắn đang bỏ chạy!) |
Catch fire |
Bắt lửa, bị cháy |
Her clothes catch fire while cooking. (Quần áo của cô bị bắt lửa khi nấu ăn.) |
Catch sight of |
Bắt gặp bóng dáng vật gì đó |
I caught sight of the red bird just before it flew out of sight. (Tôi bắt gặp được một chú chim màu đỏ ngay trước khi nó bay ra khỏi tầm mắt của mình.) |
Catch someone's attention |
Bắt/gây được sự chú ý của ai đó |
Lots of girls will show a little leg to catch a guy's attention. (Rất nhiều cô gái sẽ cho thấy một chút đôi chân họ để thu hút sự chú ý của chàng trai.) |
Catch someone's eye |
Làm bắt mắt ai đó |
A beautiful girl passing by caught his eye. (Một cô gái xinh đẹp đi ngang qua lọt vào mắt xanh của anh.) |
Catch the flu |
Bị cúm |
People can catch the flu every year. (Mọi người có thể bị cảm cúm hàng năm.) |
Việc học collocation không quá khó nếu bạn thực sự dành thời gian để tiếp cận với chúng. Thông qua việc dùng collocation, bài viết hay bài nói của bạn sẽ dần dần trở lên tự nhiên hơn rất nhiều đấy. Chúc bạn sớm thành công với việc học collocation nhé!