Học nhanh 19 thành ngữ thú vị liên quan đến sách

Đâu phải chỉ "mọt sách" mới cần biết đến các thành ngữ tiếng Anh về đọc sách? Thật khiếm khuyết nếu bạn không biết chúng vì có rất nhiều cụm hay ho để nói về sở thích của mình đấy!

Bạn có đam mê, sở thích đọc sách? Mọi thứ về sách khiến bạn có động lực học tập hơn? Nếu vậy, 15+ thành ngữ tiếng Anh về đọc sách sau đây với nhiều hình ảnh so sánh, ví von lạ tai chắc chắn sẽ không thể thiếu trong cẩm nang tiếng Anh của bạn.

Ngoài ra, sở hữu những thành ngữ về sách này cũng sẽ rất thích hợp khi bạn trả lời câu hỏi về sở thích trong bài thi nói IELTS đấy. Vì thế, hãy nhanh tay lấy giấy bút, ghi lại những câu thành ngữ mà mình yêu thích và vận dụng liền tay nhé.

  1.  A closed book

Ý nghĩa: Thật khó để biết hoặc hiểu.

Ví dụ: I’m a scientist, so art will always be a closed book to me. 
         (Vì là một nhà khoa học, do đó nghệ thuật đối với tôi luôn thật khó để hiểu và nắm bắt.)

  1. An open book

Ý nghĩa: Ai cũng biết nhiều điều về người này vì không có gì được giữ bí mật.

Ví dụ: Ask me anything, I’m an open book.
         (Hãy hỏi tôi bất cứ điều gì, tôi luôn sẵn sàng trao đổi với bạn.)

  1. Read someone like a book

Ý nghĩa: Dễ dàng hiểu những gì ai đó hoặc suy nghĩ hoặc cảm giác

Ví dụ: There are a number of books on the market which suggest that it is possible to learn to read a person like a book.
          (Một số sách trên thị trường cho rằng học được cách đọc vị một người nào đó là điều hoàn toàn có thể.)

  1. In someone’s good books

Ý nghĩa: Sử dụng để nói rằng ai đó hài lòng với bạn.

Ví dụ: I cleaned the bathroom yesterday so I’m in Mum’s good books.
         (Vì tôi đã dọn dẹp phòng tắm ngày hôm qua nên mẹ tôi cảm thấy rất hài lòng.)

  1. The oldest trick in the book

Ý nghĩa: Hành động không trung thực cũ rích được sử dụng quá nhiều lần trước đây.

Ví dụ: Look, you can fix it by threading a paper clip through the hole. Oldest trick in the book!
         (Nhìn xem, bạn có thể sửa nó bằng cách luồn cái kẹp giấy qua lỗ đó mà. Đừng dùng cách cũ để trốn việc nữa!

voh.com.vn-thanh-ngu-ve-sach-1

  1. By the book

Ý nghĩa: Tuân theo tất cả các quy tắc một cách nghiêm ngặt.

Ví dụ: The lawyers want to make sure we’ve done everything strictly by the book.
          (Các luật sư muốn đảm bảo rằng chúng tôi đã thực hiện mọi thứ một cách nghiêm túc tuân theo các quy tắc.)

  1. Bring someone to book

Ý nghĩa: Trừng phạt ai đó khi họ làm sai.

Ví dụ: Police should be asked to investigate so that the guilty can be brought to book soon.
         (Cảnh sát nên yêu cầu điều tra để có thể kết tội được người đã vi phạm pháp luật.)

  1. Take a leaf out of someone’s book

Ý nghĩa: Sao chép những gì người khác làm vì họ đã thành công trong việc đó.

Ví dụ: I think I’m going to take a leaf out of your book and start going for a run first thing in the morning.
         (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bắt chước việc bạn hay làm là bắt đầu chạy bộ vào buổi sáng.)

  1. Don’t judge a book by its cover

Ý nghĩa: Đừng đánh giá ​​về ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài của họ.

Ví dụ: The candidate did not look very intelligent, but you can’t judge a book by its cover.
          (Ứng viên trông có vẻ không lanh lợi cho lắm, nhưng cũng không thể đánh giá anh ta qua vẻ bề ngoài này.)

  1. Cook the books

Ý nghĩa: Để thay đổi tài khoản và số liệu một cách không trung thực, thường là để lấy tiền.

Ví dụ: My partner had been cooking the books for years, but because I was the CEO, I got the blame for our company’s collapse.
         (Đối tác của tôi đã thay đổi tài khoản và số liệu một cách không trung thực trong nhiều năm, nhưng vì tôi là Giám đốc điều hành, tôi bị đổ lỗi cho sự sụp đổ của công ty.)

  1. Bookworm

Ý nghĩa: Một người nghiện đọc sách.

Ví dụ:  My sister is a bookworm. She is always reading. 
          (Chị tôi là một con mọt sách. Cô ấy luôn đọc sách.)

voh.com.vn-thanh-ngu-ve-sach-2

  1. Book smart

Ý nghĩa: Nắm được các kiến ​​thức thu được từ việc đọc hoặc học nhưng thiếu sự phán đoán.

Ví dụ: Sure, she’s book smart, but she can’t cook a potato!
         (Chắc chắn rồi, cô ấy nắm được tất cả, nhưng lại không thể nấu được khoai tây!)

  1. In my book

Ý nghĩa: Theo tôi

Ví dụ: She’s never lied to me, and in my book that counts for a lot.
          (Cô ấy không bao giờ nói dối tôi, và theo tôi điều này có giá trị rất nhiều.)

  1. On/off the books

Ý nghĩa: Chính thức trong hồ sơ / không chính thức và thường là bí mật.

Ví dụ:

I worked off the books in my uncle’s restaurant for a few months during the summer.
(Tôi đã làm việc không chính thức trong nhà hàng chú của tôi trong vài tháng trong suốt mùa hè.)

Today is officially the hottest day on the books.
(Hôm nay chính thức là ngày nóng nhất từ trước tới nay.)

  1. To close the books

Ý nghĩa: Để một cái gì đó sang một bên và ngừng dành thời gian và nỗ lực cho nó.

Ví dụ: I think it’s time for me to close the books on this situation because I’m clearly never getting my money back.
         (Tôi nghĩ rằng đã đến lúc tôi phải bỏ việc này sang một bên bởi vì rõ ràng là tôi sẽ không bao giờ lấy lại được tiền của mình nữa.)

  1. To hit the books

Ý nghĩa: Học chăm chỉ

Ví dụ: I can’t go out tonight. I need to hit the books.
         (Tối nay tôi không thể đi ra ngoài. Tôi cần phải ở nhà học bài của mình.)

voh.com.vn-thanh-ngu-ve-sach-3

  1. To have your nose in a book

Ý nghĩa: Đọc một cách cực kỳ tập trung

Example: She always has her nose in a book.
               (Cô ấy luôn cực kỳ tập trung khi đọc cuốn sách nào đó.)

  1. To throw a book at

Ý nghĩa: Trừng phạt nghiêm khắc

Example: The judge was not lenient – he threw the book at him.
               (Thẩm phán không hề khoan dung - ông ấy xét xử tội trừng phạt rất nghiêm khắc.)

  1. Every trick in the book

Ý nghĩa: Tất cả các phương pháp có sẵn để đạt được những gì mong muốn, bằng mọi cách có thể.

Ví dụ: I’ve tried every trick in the book to get him to notice me, and still no luck!
         (Tôi đã thử mọi thủ thuật trong cuốn sách để khiến anh ấy chú ý đến tôi, nhưng vẫn không được!)

 

voh.com.vn-thanh-ngu-ve-sach-4

Nguồn tham khảo: https://www.eslbuzz.com/15-interesting-idioms-about-books-in-english/
Nguòn ảnh: Internet

50 từ vựng tiếng Anh nâng cao 'cực chất' dùng trong du lịch (Phần 1): Du lịch là sở thích và đam mê của rất nhiều người, cùng VOH khám phá ngay cẩm nang từ vựng 'độc lạ' về du lịch tiếng Anh thôi nào!
50 từ vựng tiếng Anh nâng cao 'cực chất' dùng trong du lịch (Phần 2): Bên cạnh việc biết các cấu trúc tiếng Anh du lịch thì việc nắm rõ thêm một vài từ vựng chủ đề du lịch cũng sẽ khiến chuyến đi của bạn dễ dàng và tuyệt vời hơn rất nhiều.