Học nhanh các từ đồng nghĩa thông dụng nhất

Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.

Các bài thi TOEIC hay IELTS thường sử dụng từ đồng nghĩa để “tung hỏa mù” gây khó khăn cho thí sinh. Không ít sĩ tử đã “sập bẫy” mất điểm rất đáng tiếc ở những câu dạng này vì thiếu nền tảng từ vựng. Để vượt qua được cửa ải này, thí sinh không những cần phải chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú mà còn phải học càng nhiều từ đồng nghĩa càng tốt. Vì thế, bài học ngày hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn các từ đồng nghĩa thường hay sử dụng trong tiếng anh.

LARGE
(to, lớn)

FAST
(nhanh)

SAID
(nói)

HARD
(khó khăn)

Big

Colossal

Enormous

Gigantic

Huge

Massive

Substantial

Tremendous

Accelerated

Active

Agile

Brisk

Nimble

Quick

Speedy

Swift

Asked

Called

Exclaimed

Remarked

Replied

Responded

Stated

Told

Challenging

Complicated

Demanding

Grueling

Puzzling

Rigid

Tough

Tricky

HAPPY
(sung sướng, hạnh phúc, vui mừng)

KIND
(có lòng tốt, ân cần)

SMALL
(nhỏ)

WALK
(đi)

Blissful

Cheerful

Delighted

Elated

Glad

Jolly

Jovial

Joyful

Benevolent

Considerate

Courteous

Helpful

Loving

Patient

Sweet

Thoughtful

Diminutive

Little

Miniature

Minute

Petite

Teeny

Tiny

Wee

Hike

March

Pace

Saunter

Shuffle

Stroll

Strut

Wander

FUNNY
(khôi hài, buồn cười)

EASY
(dễ dàng)

RUN
(chạy, vội vã)

SAD
(buồn rầu, buồn bã)

Amusing

Comical

Entertaining

Gleeful

Hilarious

Humorous

Whimsical

Witty

Apparent

Carefree

Effortless

Manageable

Obvious

Simple

Snap

Uncomplicated

Dart

Dash

Jog

Race

Rush

Scamper

Scurry

Sprint

Dejected

Depressed

Disheartened

Forlorn

Gloomy

Glum

Joyless

Unhappy

GOOD
(tốt, hay, tuyệt)

CHOOSE
(chọn, lựa)

SMART
(thông minh,
nhanh trí)

LIKE
(thích, ưa
chuộng, yêu)

Great

Pleasant

Marvelous

Delightful

Superior

Wonderful

Amazing
Excellent

Adopt

Appoint

Cast

Designate

Determine

Elect

Pick

Select

Witty

Bright

Knowledgeable

Intelligent

Clever

Brainy

Brilliant

Wise

Love

Admire

Appreciate

Fancy

Adore

Prefer

Cherish

Enjoy

 

voh.vom.vn-tu-dong-nghia-thong-dung-1

Nguồn tham khảo: http://pikuv.com/media/778278379336157146

Quy tắc và cách phát âm đuôi '-ed'; '-s'/ '-es' dễ nhớ nhất: (VOH) - Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì phát âm kém? Đừng lo, VOH sẽ giúp bạn lấy lại tự tin bằng cách phát âm '-ed'; '-s'/ '-es' thật chính xác.
Sự khác biệt cơ bản trong cách dùng giữa Every và Each: 'Every' và 'Each' là hai lượng từ được dùng rất phổ biến trong văn phạm tiếng Anh. Trong một số trường hợp, hai từ này giống nhau về ý nghĩa nên dễ gây nhầm lẫn cho nhiều bạn khi mới học tiếng Anh.