Thông thạo cấu trúc so sánh bằng (positive form) trong tiếng Anh

So sánh bằng là một phần ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu và nắm rõ cấu trúc này là chuyện hiển nhiên.

Chủ đề ngày hôm nay VOH mục học tiếng Anh sẽ giới thiệu cho bạn đọc về hình thức so sánh bằng trong tiếng Anh. Đây được xem là một điểm ngữ pháp cơ bản bắt buộc ai cũng phải nằm lòng.

Tìm hiểu về so sánh bằng (positive form) trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó.

  1. Định nghĩa:

So sánh bằng diễn tả sự tương đương, đồng đều, như nhau hay bằng nhau giữa hai sự vật. Nếu ở thể phủ định nghĩa có nghĩa ngược lại.

  1. Cách thành lập:

  • Khi muốn thành lập cấu trúc so sánh bằng thì chúng ta chỉ cần thêm as vào phía trước và sau tính từ hoặc trạng từ.

S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause

Ex: Her skin is as white as snow. (Da cô ấy trắng như tuyết.)
Is the report is as good as you expected? (Bài báo cáo có tốt như bạn mong đợi không?)

  • Đối với câu phủ định, có thể dùng so thay thế cho as.

not as/so + adj/adv + as

Ex: This bed isn’t as/so comfortable as my old one. (Cái giường này không thoải mái bằng cái giường cũ của tôi.)
I can’t eat as/so fast as Mary. ( Tôi ăn không nhanh bằng Mary.)

  • Có thể dùng cấu trúc the same as để diễn đạt so sánh bằng nhau hoặc như nhau.

S + V + the same + (noun) + as + noun/pronoun

Ex:

I am as old as him. = I am the same age as him.

Or

My age is the same as his. (Tôi cùng tuổi với anh ấy.)

Lưu ý:

  • Không dùng cấu trúc ‘the same like’ thay cho ‘the same as

Ex: What do you want to eat? – I will eat the same as her. [NOT the same like]
(Bạn muốn dùng gì? – Tôi dùng giống như cô ấy.)

  • Cấu trúc less… thannot as/so…as là một.

Ex: The bus was less crowded than usual. (Xe buýt ít đông hơn mọi ngày.)
[= The bus wasn’t so/as crowded as usual.]
Cấu trúc not as/so… as thường được dùng hơn cấu trúc less…than trong lối nói thân mật.

  • Cấu trúc twice as…as, three times as…as,v.v được sử dụng khi muốn nói gấp lên bao nhiêu lần.

Ex: My new house is twice as expensive as my old one. ( Căn nhà mới của tôi thì đắt gấp hai lần ngôi nhà cũ.)
This park is four big times as big as that park. (Công viên này lớn gấp 4 lần công viên đó.)

  1. Đại từ (pronouns) sau as:

  • Trong lối văn thân mật, đại từ nhân xưng làm tân ngữ thường được dùng sau as .

Ex: Mary isn’t as smart as him. (Mary không thông minh bằng anh ấy.)

  • Trong lối văn trang trọng, đại từ nhân xưng làm chủ ngữ được dùng ( thường đi với động từ hoặc trợ động từ.)

Ex: Mary didn’t do the exam as well as he did. (Mary làm bài kiểm tra không tốt bằng anh ấy.)

Làm sao để nắm vững ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh? (Phần 1): Cùng học 'nằm lòng' khái niệm về câu bị động và cách chuyển thể của chúng nào!
Làm sao để nắm vững ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh? (Phần 2): Câu bị động không chỉ dừng lại ở việc chuyển chủ động sang bị động theo cách thông thường mà chúng còn có nhiều dạng đặc biệt mà sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên 'xịn xò' hơn.