Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 18/01/2021 bao gồm các đài TP.HCM, Cà Mau, Đồng Tháp.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 18/1/2021
KQXS | XSHCM | XSCM | XSDT |
Giải tám | 64 | 87 | 69 |
Giải bảy | 349 | 832 | 264 |
Giải sáu | 9684 5220 0584 | 1793 5507 0022 | 3754 5055 2629 |
Giải năm | 0521 | 5198 | 5346 |
Giải tư | 22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 | 93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 |
Giải ba | 79682 68014 | 15582 61545 | 33689 90896 |
Giải nhì | 52279 | 17826 | 30247 |
Giải nhất | 10127 | 88106 | 64825 |
Giải đặc biệt | 777204 | 500868 | 301747 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 18/1/2021
Đầu | XSHCM | XSCM | XSDT |
0 | 03, 04 | 07, 08, 06 | 04, 08 |
1 | 17, 14 | 10, 13, 19 | ... |
2 | 20, 21, 27 | 22, 26 | 29, 25 |
3 | ... | 32, 35 | ... |
4 | 49 | 45 | 46, 47 |
5 | 56 | ... | 54, 55 |
6 | 64 | 68 | 69, 64 |
7 | 77, 79 | ... | 71, 75 |
8 | 84, 82 | 87, 89, 88, 82 | 85, 89 |
9 | 96 | 93, 98 | 96 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 17/1/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
26 |
79 |
16 |
Giải bảy |
080 |
932 |
322 |
Giải sáu |
5810 6451 8553 |
8833 8476 7197 |
9969 3911 4114 |
Giải năm |
3387 |
0987 |
7280 |
Giải tư |
42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
Giải ba |
31117 99654 |
33347 71549 |
81013 25109 |
Giải nhì |
14929 |
28520 |
17074 |
Giải nhất |
14207 |
50019 |
78646 |
Giải đặc biệt |
763087 |
149641 |
468007 |
XSMN ngày 16/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
89 |
07 |
19 |
41 |
Giải bảy |
511 |
884 |
244 |
540 |
Giải sáu |
9316 4193 2075 |
7101 8953 8386 |
5861 0086 8917 |
8998 6707 3576 |
Giải năm |
5263 |
3784 |
7676 |
8100 |
Giải tư |
17686 43701 41785 68853 76778 26973 09884 |
07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
67494 29989 76667 52488 45342 25918 63260 |
Giải ba |
58446 90985 |
86609 31441 |
63605 86436 |
11401 76534 |
Giải nhì |
05166 |
30816 |
01849 |
16923 |
Giải nhất |
47776 |
07979 |
26109 |
06945 |
Giải đặc biệt |
021628 |
694662 |
943293 |
268376 |
XSMN ngày 15/1/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
39 |
61 |
69 |
Giải bảy |
664 |
621 |
747 |
Giải sáu |
0583 4107 2687 |
3046 3563 9737 |
5111 9371 7488 |
Giải năm |
6515 |
5696 |
5605 |
Giải tư |
39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 |
99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 |
Giải ba |
60646 25991 |
48021 43255 |
53878 32267 |
Giải nhì |
27704 |
47614 |
69294 |
Giải nhất |
80023 |
01440 |
56178 |
Giải đặc biệt |
373408 |
295088 |
753821 |
XSMN ngày 14/1/2021
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
04 |
21 |
75 |
Giải bảy |
841 |
172 |
649 |
Giải sáu |
6115 6031 8129 |
1602 1492 1300 |
1026 2681 1732 |
Giải năm |
0243 |
2075 |
4613 |
Giải tư |
03955 49370 05426 57487 07814 28935 75708 |
84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 |
Giải ba |
37382 40591 |
63025 77287 |
13225 65351 |
Giải nhì |
98516 |
24725 |
72841 |
Giải nhất |
85049 |
28749 |
56349 |
Giải đặc biệt |
351685 |
279246 |
060206 |
XSMN ngày 13/1/2021
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
39 |
14 |
38 |
Giải bảy |
362 |
587 |
037 |
Giải sáu |
5164 8260 5570 |
7774 4682 4037 |
6053 8500 8331 |
Giải năm |
1325 |
8988 |
4847 |
Giải tư |
44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 |
80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 |
84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
Giải ba |
00616 93207 |
07283 72510 |
38633 91246 |
Giải nhì |
88110 |
91159 |
34112 |
Giải nhất |
81586 |
25704 |
72476 |
Giải đặc biệt |
066968 |
780398 |
180585 |
XSMN ngày 12/1/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
51 |
36 |
57 |
Giải bảy |
641 |
421 |
909 |
Giải sáu |
2418 2737 1955 |
3190 8733 2715 |
4089 0671 3979 |
Giải năm |
1637 |
0686 |
6234 |
Giải tư |
14162 98020 98273 83246 06886 88386 60098 |
88336 43009 68605 51719 43220 94158 47201 |
58383 82217 79804 47281 88327 73955 82130 |
Giải ba |
20946 60205 |
76219 52285 |
63853 27531 |
Giải nhì |
83395 |
17772 |
98337 |
Giải nhất |
27038 |
68296 |
94467 |
Giải đặc biệt |
425219 |
695252 |
187568 |
XSMN ngày 11/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
53 |
23 |
39 |
Giải bảy |
040 |
218 |
107 |
Giải sáu |
6075 8076 2899 |
6034 4898 5376 |
1878 2175 6007 |
Giải năm |
3588 |
9114 |
9456 |
Giải tư |
21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 |
60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 |
28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 |
Giải ba |
14276 45418 |
84404 59692 |
63158 27477 |
Giải nhì |
83509 |
80898 |
13737 |
Giải nhất |
27479 |
48476 |
11583 |
Giải đặc biệt |
953126 |
045614 |
761778 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần