Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 18/11/2020 bao gồm các đài Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 18/11/2020
KQXS | XSCT | XSDN | XSST |
Giải tám | 32 | 62 | 51 |
Giải bảy | 840 | 337 | 029 |
Giải sáu | 9462 3837 4600 | 2751 8431 2391 | 7151 1145 8503 |
Giải năm | 3033 | 1030 | 6067 |
Giải tư | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 | 23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
Giải ba | 25341 35487 | 59097 86114 | 50318 41849 |
Giải nhì | 61532 | 10955 | 21469 |
Giải nhất | 71829 | 45577 | 11116 |
Giải đặc biệt | 858036 | 151903 | 322911 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 18/11/2020
Đầu | XSCT | XSDN | XSST |
0 | 00, 02, 09 | 03 | 03, 04, 09 |
1 | ... | 14 | 18, 16, 11 |
2 | 29 | ... | 29, 21 |
3 | 32, 37, 33, 36 | 37, 31, 30, 35 | 30, 38 |
4 | 40, 41 | 47, 45 | 45, 49 |
5 | ... | 51, 55 | 51, 53 |
6 | 62, 60 | 62 | 67, 69 |
7 | 73 | 77 | ... |
8 | 87, 86 | 86, 85 | ... |
9 | ... | 91, 97 | ... |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN thứ Ba ngày 17/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
80 |
04 |
66 |
Giải bảy |
435 |
694 |
187 |
Giải sáu |
6532 6937 9607 |
9097 5254 5775 |
5026 2306 5349 |
Giải năm |
2422 |
2903 |
8982 |
Giải tư |
00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 |
85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 |
Giải ba |
58791 26370 |
96940 65730 |
44713 40842 |
Giải nhì |
11905 |
73575 |
97130 |
Giải nhất |
92550 |
80778 |
35492 |
Giải đặc biệt |
732262 |
308227 |
897810 |
XSMN thứ Hai ngày 16/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
14 |
78 |
33 |
Giải bảy |
451 |
935 |
690 |
Giải sáu |
1951 2002 6900 |
3929 2714 2280 |
0991 9677 7810 |
Giải năm |
2241 |
0018 |
2494 |
Giải tư |
22879 71743 10077 82409 61269 17256 26422 |
56265 61589 39018 53803 78294 40083 88314 |
73614 60295 37246 55824 27453 48466 77522 |
Giải ba |
84854 13419 |
14999 48070 |
34732 69438 |
Giải nhì |
30619 |
79930 |
33101 |
Giải nhất |
22886 |
57103 |
26832 |
Giải đặc biệt |
808513 |
031613 |
016358 |
XSMN Chủ nhật ngày 15/11/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
35 |
62 |
11 |
Giải bảy |
602 |
712 |
966 |
Giải sáu |
0223 3983 0907 |
6523 5178 0184 |
9591 8093 9489 |
Giải năm |
0334 |
0375 |
3710 |
Giải tư |
30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 |
57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 |
Giải ba |
88421 23016 |
26464 15077 |
61176 72314 |
Giải nhì |
96835 |
39531 |
66012 |
Giải nhất |
65209 |
12490 |
90567 |
Giải đặc biệt |
754876 |
254492 |
992481 |
XSMN Thứ 7 ngày 14/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
78 |
72 |
38 |
21 |
Giải bảy |
371 |
165 |
865 |
116 |
Giải sáu |
8969 7305 2340 |
1855 0326 2244 |
7988 3950 9126 |
3661 7989 7454 |
Giải năm |
8442 |
2066 |
5952 |
8386 |
Giải tư |
02864 95083 56022 51315 77483 65213 66760 |
95216 82539 87426 07832 36201 61156 56353 |
44240 99592 21782 52560 83982 39214 95550 |
29902 81807 04950 56407 31644 11499 93382 |
Giải ba |
52456 89012 |
39227 79681 |
67832 34347 |
43324 53558 |
Giải nhì |
67821 |
19558 |
92901 |
55048 |
Giải nhất |
80744 |
64373 |
71926 |
97812 |
Giải đặc biệt |
371449 |
076157 |
499992 |
987080 |
XSMN Thứ 6 ngày 13/11/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
71 |
91 |
80 |
Giải bảy |
989 |
084 |
139 |
Giải sáu |
4054 8897 1347 |
6483 1175 8095 |
1148 6015 2028 |
Giải năm |
4940 |
5363 |
3184 |
Giải tư |
28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 |
16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 |
91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 |
Giải ba |
06354 30428 |
84106 27746 |
32030 82766 |
Giải nhì |
88660 |
92926 |
68136 |
Giải nhất |
09088 |
90962 |
49071 |
Giải đặc biệt |
226477 |
666115 |
430340 |
XSMN Thứ 5 ngày 12/11/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
80 |
24 |
93 |
Giải bảy |
663 |
434 |
538 |
Giải sáu |
9868 7713 3746 |
9550 0806 6786 |
1964 2261 3475 |
Giải năm |
6539 |
4640 |
2302 |
Giải tư |
64859 67385 15170 24034 06016 89942 49768 |
75782 37820 99611 53802 42872 11659 72303 |
37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 |
Giải ba |
64602 82390 |
24766 58534 |
20391 00064 |
Giải nhì |
67013 |
47784 |
95955 |
Giải nhất |
84037 |
79901 |
65449 |
Giải đặc biệt |
697174 |
873143 |
268317 |
XSMN Thứ 4 ngày 11/11/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
07 |
78 |
71 |
Giải bảy |
644 |
101 |
596 |
Giải sáu |
8391 9457 1103 |
1730 0666 5508 |
1379 0670 6615 |
Giải năm |
0418 |
7284 |
0307 |
Giải tư |
80480 64091 18425 55102 06697 45414 69708 |
85938 77985 43247 61726 25800 93718 25803 |
65295 33395 18984 21785 31825 55410 36580 |
Giải ba |
72933 25526 |
43739 53306 |
21913 86057 |
Giải nhì |
15391 |
35560 |
85696 |
Giải nhất |
92110 |
29005 |
31595 |
Giải đặc biệt |
865162 |
899197 |
760961 |
XSMN Thứ 3 ngày 10/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
87 |
30 |
13 |
Giải bảy |
433 |
838 |
347 |
Giải sáu |
5861 8533 4770 |
1688 3958 1780 |
4385 8213 8462 |
Giải năm |
4703 |
0014 |
8187 |
Giải tư |
61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 |
76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 |
Giải ba |
48530 53235 |
45645 33795 |
57787 58937 |
Giải nhì |
99751 |
20344 |
92164 |
Giải nhất |
86911 |
80271 |
02999 |
Giải đặc biệt |
387093 |
406873 |
928851 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.