Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 24/01/2021 bao gồm các đài Kiên Giang, Đà Lạt, Tiền Giang.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 24/1/2021
KQXS | XSKG | XSDL | XSTG |
Giải tám | 58 | 46 | 48 |
Giải bảy | 633 | 432 | 760 |
Giải sáu | 5761 4213 8699 | 0642 0162 1016 | 2439 5320 6076 |
Giải năm | 8126 | 5617 | 3074 |
Giải tư | 43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 | 00095 70062 12318 03419 91197 55624 80449 | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
Giải ba | 15751 02213 | 37506 42283 | 93227 12016 |
Giải nhì | 73791 | 72276 | 94036 |
Giải nhất | 23220 | 01733 | 30339 |
Giải đặc biệt | 790813 | 576831 | 919015 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 24/1/2021
Đầu | XSKG | XSDL | XSTG |
0 | ... | 06 | 03 |
1 | 13, 10 | 16, 17, 18, 19 | 11, 16, 15 |
2 | 26, 20 | 24 | 20, 27 |
3 | 33, 39 | 32, 33, 31 | 39, 33, 36 |
4 | ... | 46, 42, 49 | 48 |
5 | 58, 56, 51 | ... | 51 |
6 | 61, 67, 65 | 62 | 60, 68, 63 |
7 | 73 | 76 | 76, 74, 75 |
8 | 87 | 83 | ... |
9 | 99, 91 | 95, 97 | ... |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 23/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
19 |
25 |
40 |
06 |
Giải bảy |
261 |
429 |
086 |
428 |
Giải sáu |
7653 5615 1046 |
3497 4838 4589 |
6373 7695 2876 |
4269 5398 8709 |
Giải năm |
0078 |
0619 |
0645 |
8246 |
Giải tư |
22206 69608 23834 96008 82560 00356 31298 |
14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 |
76974 86397 32432 94755 57038 92525 33962 |
85904 04859 16097 63908 58793 26677 61865 |
Giải ba |
51420 68826 |
98604 50367 |
94385 72589 |
95305 08692 |
Giải nhì |
86955 |
09692 |
52410 |
33197 |
Giải nhất |
97821 |
09733 |
47048 |
21510 |
Giải đặc biệt |
705683 |
846178 |
615442 |
800867 |
XSMN ngày 22/1/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
47 |
23 |
54 |
Giải bảy |
639 |
744 |
628 |
Giải sáu |
5219 9608 7399 |
0682 4317 4744 |
6650 6322 5739 |
Giải năm |
5045 |
2048 |
0470 |
Giải tư |
86124 69579 25942 83509 36322 32146 58527 |
85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 |
01453 99800 19250 41769 41544 19814 53395 |
Giải ba |
48152 82396 |
94840 96325 |
57088 65292 |
Giải nhì |
94016 |
32842 |
93843 |
Giải nhất |
73414 |
61304 |
83789 |
Giải đặc biệt |
702360 |
284087 |
247149 |
XSMN ngày 21/1/2021
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
24 |
92 |
37 |
Giải bảy |
814 |
897 |
143 |
Giải sáu |
1880 5167 6732 |
0587 8750 0323 |
9351 0190 8860 |
Giải năm |
6575 |
1054 |
5757 |
Giải tư |
31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 |
25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 |
Giải ba |
48480 72812 |
61363 52013 |
53491 00084 |
Giải nhì |
70141 |
43569 |
90075 |
Giải nhất |
02017 |
25519 |
64526 |
Giải đặc biệt |
191318 |
078424 |
140515 |
XSMN ngày 20/1/2021
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
64 |
67 |
44 |
Giải bảy |
247 |
378 |
680 |
Giải sáu |
8563 7304 8147 |
8215 2395 6818 |
9254 8700 9991 |
Giải năm |
3935 |
6016 |
3910 |
Giải tư |
39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 |
97195 53335 36745 01728 94180 32228 79952 |
12832 33123 81963 50251 36875 65584 71567 |
Giải ba |
72476 88936 |
27532 92249 |
59400 18533 |
Giải nhì |
52039 |
73849 |
39440 |
Giải nhất |
01520 |
58974 |
69708 |
Giải đặc biệt |
285895 |
399042 |
779026 |
XSMN ngày 19/1/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
60 |
75 |
67 |
Giải bảy |
165 |
241 |
697 |
Giải sáu |
8796 8479 1760 |
0209 0621 2589 |
6678 5209 5980 |
Giải năm |
4487 |
6454 |
0528 |
Giải tư |
59512 13344 60274 26690 63121 60556 95505 |
51835 75152 30440 43082 04623 68221 51323 |
91757 85876 50759 77157 70133 92589 61181 |
Giải ba |
55940 88457 |
19567 46737 |
09766 15281 |
Giải nhì |
99453 |
65903 |
74916 |
Giải nhất |
35596 |
23134 |
92041 |
Giải đặc biệt |
632615 |
955128 |
502962 |
XSMN ngày 18/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
64 |
87 |
69 |
Giải bảy |
349 |
832 |
264 |
Giải sáu |
9684 5220 0584 |
1793 5507 0022 |
3754 5055 2629 |
Giải năm |
0521 |
5198 |
5346 |
Giải tư |
22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 |
08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 |
93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 |
Giải ba |
79682 68014 |
15582 61545 |
33689 90896 |
Giải nhì |
52279 |
17826 |
30247 |
Giải nhất |
10127 |
88106 |
64825 |
Giải đặc biệt |
777204 |
500868 |
301747 |
XSMN ngày 17/1/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
26 |
79 |
16 |
Giải bảy |
080 |
932 |
322 |
Giải sáu |
5810 6451 8553 |
8833 8476 7197 |
9969 3911 4114 |
Giải năm |
3387 |
0987 |
7280 |
Giải tư |
42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
Giải ba |
31117 99654 |
33347 71549 |
81013 25109 |
Giải nhì |
14929 |
28520 |
17074 |
Giải nhất |
14207 |
50019 |
78646 |
Giải đặc biệt |
763087 |
149641 |
468007 |
XSMN ngày 16/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
89 |
07 |
19 |
41 |
Giải bảy |
511 |
884 |
244 |
540 |
Giải sáu |
9316 4193 2075 |
7101 8953 8386 |
5861 0086 8917 |
8998 6707 3576 |
Giải năm |
5263 |
3784 |
7676 |
8100 |
Giải tư |
17686 43701 41785 68853 76778 26973 09884 |
07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
67494 29989 76667 52488 45342 25918 63260 |
Giải ba |
58446 90985 |
86609 31441 |
63605 86436 |
11401 76534 |
Giải nhì |
05166 |
30816 |
01849 |
16923 |
Giải nhất |
47776 |
07979 |
26109 |
06945 |
Giải đặc biệt |
021628 |
694662 |
943293 |
268376 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần