Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 24/10/2020 bao gồm các đài TP.HCM, Bình Phước, Hậu Giang, Long An.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 24/10/2020
KQXS | XSHCM | XSBP | XSHG | XSLA |
Giải tám | 09 | 65 | 05 | 36 |
Giải bảy | 818 | 789 | 872 | 274 |
Giải sáu | 8639 1876 3621 | 1220 7515 0813 | 4112 1755 2174 | 6448 4315 2230 |
Giải năm | 1129 | 5568 | 9189 | 6424 |
Giải tư | 58546 50762 72367 57308 85847 96745 90151 | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 | 57815 57526 77938 67845 84839 27732 15703 | 46653 68707 33468 50786 20513 52926 48464 |
Giải ba | 56550 22465 | 90576 54504 | 85993 44524 | 73145 49262 |
Giải nhì | 97167 | 29303 | 72115 | 04964 |
Giải nhất | 57922 | 59087 | 67334 | 60157 |
Giải đặc biệt | 230173 | 235998 | 696100 | 602634 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 24/10/2020
Đầu | XSHCM | XSBP | XSHG | XSLA |
0 | 09, 08 | 04, 03 | 05, 03, 00 | 07 |
1 | 18 | 15, 13, 19 | 12, 15 | 15, 13 |
2 | 21, 29, 22 | 20, 29 | 26, 24 | 24, 26 |
3 | 39 | 30 | 38, 39, 32, 34 | 36, 30, 34 |
4 | 46, 47, 45 | ... | 45 | 48, 45 |
5 | 51, 50 | ... | 55 | 53, 57 |
6 | 62, 67, 65 | 65, 68 | ... | 68, 64, 62 |
7 | 76, 73 | 72, 76 | 72, 74 | 74 |
8 | ... | 89, 87 | 89 | 86 |
9 | ... | 91, 98 | 93 | ... |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN thứ 6 ngày 23/10/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
41 |
12 |
73 |
Giải bảy |
054 |
791 |
267 |
Giải sáu |
0170 9335 0774 |
3366 4819 6698 |
7531 0742 5574 |
Giải năm |
8568 |
7342 |
9611 |
Giải tư |
86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 |
71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 |
Giải ba |
49061 07915 |
46373 99916 |
35305 81036 |
Giải nhì |
70087 |
28258 |
70526 |
Giải nhất |
31162 |
37811 |
42289 |
Giải đặc biệt |
975780 |
562446 |
749195 |
XSMN thứ 5 ngày 22/10/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
96 |
93 |
73 |
Giải bảy |
537 |
284 |
570 |
Giải sáu |
2806 5730 8647 |
6208 7696 1335 |
2513 7859 7146 |
Giải năm |
2474 |
4053 |
7582 |
Giải tư |
46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 |
19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 |
Giải ba |
88861 19489 |
75877 06144 |
95994 87902 |
Giải nhì |
94693 |
90965 |
09991 |
Giải nhất |
83281 |
20476 |
15264 |
Giải đặc biệt |
957643 |
395251 |
702792 |
XSMN thứ 4 ngày 21/10/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
59 |
89 |
03 |
Giải bảy |
945 |
782 |
412 |
Giải sáu |
6824 2687 9875 |
3113 0899 6300 |
7734 2010 7600 |
Giải năm |
2567 |
3153 |
5189 |
Giải tư |
60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 |
35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 |
20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
Giải ba |
55008 71508 |
16162 60390 |
45647 39070 |
Giải nhì |
38242 |
48739 |
60397 |
Giải nhất |
28373 |
48056 |
51004 |
Giải đặc biệt |
010151 |
300934 |
710023 |
XSMN thứ 3 ngày 20/10/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
90 |
30 |
08 |
Giải bảy |
135 |
583 |
548 |
Giải sáu |
6351 1958 3829 |
7043 3948 9802 |
8516 7642 2406 |
Giải năm |
3620 |
3685 |
3587 |
Giải tư |
49331 21564 31470 43822 18877 11938 52798 |
41352 50011 11799 98714 51111 31722 52303 |
43635 91543 70866 77171 89198 10584 48464 |
Giải ba |
46372 92736 |
23292 07383 |
02260 27411 |
Giải nhì |
56261 |
99612 |
93229 |
Giải nhất |
52776 |
55081 |
61293 |
Giải đặc biệt |
685108 |
736025 |
439138 |
XSMN thứ 2 ngày 19/10/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
40 |
51 |
29 |
Giải bảy |
958 |
753 |
931 |
Giải sáu |
1149 7399 7035 |
7233 6681 0625 |
7754 8935 2041 |
Giải năm |
5254 |
4766 |
7579 |
Giải tư |
93536 38071 94902 85927 86451 68138 64036 |
82904 01975 94756 51565 97040 96851 51782 |
36622 54758 88346 31338 94006 97120 21236 |
Giải ba |
79332 64319 |
44620 34290 |
72853 42781 |
Giải nhì |
03161 |
16206 |
26383 |
Giải nhất |
76013 |
21484 |
57855 |
Giải đặc biệt |
567363 |
690729 |
753846 |
XSMN Chủ nhật ngày 18/10/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
69 |
02 |
79 |
Giải bảy |
456 |
163 |
865 |
Giải sáu |
8495 5012 7454 |
2133 0147 8432 |
2421 4696 8899 |
Giải năm |
8270 |
3363 |
7478 |
Giải tư |
38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 |
34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 |
Giải ba |
73283 14339 |
17554 19237 |
58025 00685 |
Giải nhì |
70711 |
95250 |
85070 |
Giải nhất |
27817 |
48084 |
07871 |
Giải đặc biệt |
111398 |
373457 |
680848 |
XSMN thứ 7 ngày 17/10/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
62 |
95 |
66 |
12 |
Giải bảy |
477 |
395 |
313 |
384 |
Giải sáu |
5887 9262 0934 |
4031 0383 9160 |
4314 2819 4923 |
9888 1373 5174 |
Giải năm |
9081 |
2431 |
0037 |
2820 |
Giải tư |
37486 53798 45266 27235 18764 41176 01351 |
25986 99609 18311 03873 86351 63458 09424 |
14751 15948 53751 31988 98216 87052 53719 |
06560 02047 94613 96356 07074 88912 04370 |
Giải ba |
41030 43986 |
41228 80232 |
94723 69852 |
01672 04485 |
Giải nhì |
04869 |
14837 |
46695 |
52949 |
Giải nhất |
23153 |
94065 |
63446 |
52899 |
Giải đặc biệt |
541854 |
823490 |
953080 |
907062 |
XSMN thứ 6 ngày 16/10/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
34 |
57 |
14 |
Giải bảy |
543 |
997 |
579 |
Giải sáu |
2570 8258 6336 |
6210 9769 4754 |
6396 2589 8294 |
Giải năm |
3688 |
0075 |
8440 |
Giải tư |
36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 |
22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 |
Giải ba |
25512 38967 |
77883 70081 |
51405 93877 |
Giải nhì |
52216 |
15317 |
78749 |
Giải nhất |
48121 |
75147 |
68326 |
Giải đặc biệt |
836716 |
830889 |
020914 |
XSMN thứ 5 ngày 15/10/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
24 |
33 |
88 |
Giải bảy |
360 |
342 |
602 |
Giải sáu |
7650 7502 7757 |
5821 2793 9588 |
5504 8108 7412 |
Giải năm |
9537 |
8689 |
8485 |
Giải tư |
72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 |
88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 |
Giải ba |
42786 83129 |
11931 60846 |
76515 19701 |
Giải nhì |
23480 |
84773 |
17969 |
Giải nhất |
70748 |
50760 |
43751 |
Giải đặc biệt |
167462 |
918227 |
029682 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.