Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 04/11/2020 bao gồm các đài Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 4/11/2020
KQXS | XSCT | XSDN | XSST |
Giải tám | 90 | 12 | 88 |
Giải bảy | 011 | 806 | 768 |
Giải sáu | 5240 3976 0381 | 0740 4597 8222 | 5136 4824 3150 |
Giải năm | 9338 | 3408 | 2261 |
Giải tư | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 | 80870 45851 76716 00431 08850 68792 53923 | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
Giải ba | 02549 96425 | 50107 10445 | 30921 91285 |
Giải nhì | 43579 | 35749 | 85521 |
Giải nhất | 96962 | 02927 | 71314 |
Giải đặc biệt | 654040 | 851276 | 737157 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 4/11/2020
Đầu | XSCT | XSDN | XSST |
0 | ... | 06, 08, 07 | 00 |
1 | 11, 12 | 12, 16 | 11, 14 |
2 | 25 | 22, 23, 27 | 24, 21 |
3 | 38 | 31 | 36 |
4 | 40, 49 | 40, 45, 49 | ... |
5 | 51, 53 | 51, 50 | 50, 52, 54, 57 |
6 | 66, 62 | ... | 68, 61 |
7 | 76, 79 | 70, 76 | 76, 77 |
8 | 81 | ... | 88, 87, 85 |
9 | 90, 99, 91 | 97, 92 | ... |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN thứ 3 ngày 3/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
84 |
74 |
40 |
Giải bảy |
421 |
578 |
166 |
Giải sáu |
1066 3747 9650 |
7461 7137 0837 |
5764 4561 0475 |
Giải năm |
6407 |
4875 |
9320 |
Giải tư |
86918 98767 25912 77600 32334 97743 81608 |
08669 00672 05698 45353 14461 26769 21464 |
31841 54051 65059 34860 58921 63623 16764 |
Giải ba |
55568 84384 |
45577 88787 |
41598 61869 |
Giải nhì |
40517 |
67653 |
59815 |
Giải nhất |
35440 |
67255 |
31835 |
Giải đặc biệt |
865814 |
783577 |
843778 |
XSMN thứ 2 ngày 2/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
48 |
87 |
02 |
Giải bảy |
781 |
154 |
803 |
Giải sáu |
9651 6972 8686 |
1281 6681 1260 |
8857 9187 6954 |
Giải năm |
2746 |
7696 |
9447 |
Giải tư |
70839 68180 36164 86260 12108 47079 70672 |
85234 48781 26876 67616 91433 30016 41277 |
41654 71038 66880 87775 80724 14776 79806 |
Giải ba |
09731 25183 |
75198 55893 |
60351 89024 |
Giải nhì |
97123 |
91392 |
73263 |
Giải nhất |
88768 |
87253 |
24510 |
Giải đặc biệt |
054927 |
563396 |
898040 |
XSMN chủ nhật ngày 1/11/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
54 |
90 |
29 |
Giải bảy |
194 |
334 |
748 |
Giải sáu |
1027 7869 9557 |
8126 4135 4632 |
0127 8158 9247 |
Giải năm |
6246 |
6271 |
5545 |
Giải tư |
40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 |
59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 |
Giải ba |
83330 31238 |
97836 28720 |
28928 77892 |
Giải nhì |
77223 |
38119 |
48241 |
Giải nhất |
61236 |
30357 |
88378 |
Giải đặc biệt |
962273 |
965863 |
468650 |
XSMN thứ 7 ngày 31/10/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
80 |
04 |
19 |
07 |
Giải bảy |
334 |
456 |
480 |
913 |
Giải sáu |
0330 2523 0895 |
5062 4542 6662 |
3889 2382 0369 |
0717 0499 1654 |
Giải năm |
3804 |
5842 |
2032 |
8260 |
Giải tư |
36483 53482 08894 71218 77009 71110 67237 |
19027 44778 13021 58458 73752 20961 40075 |
52228 64249 73940 02809 16841 68839 61215 |
57224 86948 58504 92662 68998 05167 86726 |
Giải ba |
27873 39847 |
55093 24175 |
33425 71237 |
58453 04243 |
Giải nhì |
67494 |
07781 |
56633 |
01446 |
Giải nhất |
38627 |
27335 |
58066 |
77539 |
Giải đặc biệt |
057964 |
355172 |
411083 |
270610 |
XSMN thứ 6 ngày 30/10/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
13 |
57 |
79 |
Giải bảy |
289 |
943 |
277 |
Giải sáu |
5236 2447 0962 |
5973 1879 8792 |
2015 0004 9892 |
Giải năm |
7111 |
3214 |
2471 |
Giải tư |
82505 03994 27376 15273 87136 86130 56389 |
90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
68628 56911 48525 38116 50157 36412 84575 |
Giải ba |
94944 37831 |
30538 17821 |
50245 53494 |
Giải nhì |
50196 |
99367 |
01736 |
Giải nhất |
59065 |
37910 |
85259 |
Giải đặc biệt |
591363 |
062743 |
766039 |
XSMN thứ 5 ngày 29/10/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
04 |
84 |
01 |
Giải bảy |
107 |
166 |
225 |
Giải sáu |
3626 8823 7105 |
3798 3477 0871 |
0999 3363 9416 |
Giải năm |
2781 |
4771 |
2984 |
Giải tư |
10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 |
53845 45301 23660 99310 45181 36849 74390 |
32615 92912 33303 56570 99197 44420 48029 |
Giải ba |
66572 93665 |
83170 20120 |
83653 52839 |
Giải nhì |
25787 |
72540 |
58486 |
Giải nhất |
25958 |
47214 |
25131 |
Giải đặc biệt |
123007 |
351713 |
754859 |
XSMN thứ 4 ngày 28/10/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
11 |
07 |
07 |
Giải bảy |
883 |
851 |
990 |
Giải sáu |
8222 9466 9783 |
2223 6713 7394 |
7046 9068 1311 |
Giải năm |
8323 |
4799 |
1265 |
Giải tư |
45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 |
00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 |
03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
Giải ba |
75329 88059 |
06935 12792 |
00320 45227 |
Giải nhì |
94497 |
49582 |
61118 |
Giải nhất |
46763 |
25426 |
99536 |
Giải đặc biệt |
994427 |
222768 |
972537 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.