Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 11/01/2021 bao gồm các đài Phú Yên, Huế.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 11/1/2021
KQXS | XSPY | XSTTH |
Giải tám | 26 | 80 |
Giải bảy | 434 | 120 |
Giải sáu | 5726 8644 0596 | 3774 0339 5988 |
Giải năm | 3263 | 5948 |
Giải tư | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
Giải ba | 81332 55847 | 82744 43600 |
Giải nhì | 74117 | 09434 |
Giải nhất | 75126 | 47687 |
Giải đặc biệt | 038803 | 234196 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 11/1/2021
Đầu | XSPY | XSTTH |
0 | 09, 03 | 00 |
1 | 12, 15, 17 | 17, 19 |
2 | 26 | 20, 28 |
3 | 34, 37, 32 | 39, 36, 34 |
4 | 44, 47 | 48, 43, 44 |
5 | 52, 56 | 50 |
6 | 63, 62 | 62 |
7 | ... | 74 |
8 | ... | 80, 88, 87 |
9 | 96 | 96 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 10/1/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
81 |
97 |
Giải bảy |
661 |
896 |
Giải sáu |
6432 1507 3834 |
9217 3863 7261 |
Giải năm |
8246 |
3116 |
Giải tư |
33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 |
53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
Giải ba |
47684 51530 |
12052 62770 |
Giải nhì |
95853 |
21750 |
Giải nhất |
66184 |
56142 |
Giải đặc biệt |
905621 |
702122 |
KQXSMT ngày 9/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
22 |
29 |
38 |
Giải bảy |
017 |
832 |
665 |
Giải sáu |
9100 9066 2862 |
9352 3497 0431 |
6886 4486 6547 |
Giải năm |
5401 |
4947 |
0953 |
Giải tư |
98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 |
72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 |
88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 |
Giải ba |
14926 43947 |
50934 38614 |
17232 15763 |
Giải nhì |
28584 |
38755 |
66241 |
Giải nhất |
26351 |
01140 |
68107 |
Giải đặc biệt |
342110 |
279862 |
434081 |
KQXSMT ngày 8/1/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
43 |
06 |
Giải bảy |
992 |
711 |
Giải sáu |
3207 7606 7425 |
6183 3545 9672 |
Giải năm |
4159 |
1248 |
Giải tư |
91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 |
20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
Giải ba |
96703 29596 |
06775 49203 |
Giải nhì |
01528 |
56435 |
Giải nhất |
42525 |
83645 |
Giải đặc biệt |
656418 |
941402 |
KQXSMT ngày 7/1/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
73 |
19 |
72 |
Giải bảy |
712 |
099 |
193 |
Giải sáu |
9368 6982 8068 |
0899 7763 1233 |
3827 9333 5998 |
Giải năm |
5008 |
7203 |
6352 |
Giải tư |
40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 |
56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
Giải ba |
58830 00364 |
04948 69953 |
82848 25407 |
Giải nhì |
38289 |
99253 |
70655 |
Giải nhất |
33539 |
50922 |
78510 |
Giải đặc biệt |
405136 |
140054 |
112021 |
KQXSMT ngày 6/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
81 |
50 |
Giải bảy |
112 |
550 |
Giải sáu |
7989 5121 6280 |
9843 7105 5777 |
Giải năm |
0998 |
7186 |
Giải tư |
49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
Giải ba |
00386 17596 |
06329 06144 |
Giải nhì |
14028 |
66600 |
Giải nhất |
83227 |
22725 |
Giải đặc biệt |
062301 |
821823 |
KQXSMT ngày 5/1/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
39 |
90 |
Giải bảy |
820 |
693 |
Giải sáu |
7448 2191 4902 |
8174 5012 7035 |
Giải năm |
7815 |
4936 |
Giải tư |
26114 93088 56138 35326 10155 40947 02234 |
87114 53831 98690 70679 37764 52684 83667 |
Giải ba |
06587 30154 |
24825 51083 |
Giải nhì |
01230 |
40591 |
Giải nhất |
60960 |
21895 |
Giải đặc biệt |
231348 |
719752 |
KQXSMT ngày 4/1/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
45 |
70 |
Giải bảy |
155 |
901 |
Giải sáu |
9357 7005 2438 |
5339 6916 5558 |
Giải năm |
8286 |
7835 |
Giải tư |
35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
Giải ba |
10249 31568 |
83028 84272 |
Giải nhì |
21124 |
97736 |
Giải nhất |
97725 |
14712 |
Giải đặc biệt |
674382 |
328464 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần