Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 09/01/2021 bao gồm các đài Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 9/1/2021
KQXS | XSDNG | XSDNO | XSQNG |
Giải tám | 22 | 29 | 38 |
Giải bảy | 017 | 832 | 665 |
Giải sáu | 9100 9066 2862 | 9352 3497 0431 | 6886 4486 6547 |
Giải năm | 5401 | 4947 | 0953 |
Giải tư | 98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 | 72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 | 88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 |
Giải ba | 14926 43947 | 50934 38614 | 17232 15763 |
Giải nhì | 28584 | 38755 | 66241 |
Giải nhất | 26351 | 01140 | 68107 |
Giải đặc biệt | 342110 | 279862 | 434081 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 9/1/2021
Đầu | XSDNG | XSDNO | XSQNG |
0 | 00, 01, 06 | 06 | 07 |
1 | 17, 10 | 14 | 19 |
2 | 22, 26 | 29, 20 | 20 |
3 | ... | 32, 31, 34 | 38, 39, 32 |
4 | 47 | 47, 40 | 47, 42, 41 |
5 | 58, 51 | 52, 50, 55 | 53 |
6 | 66, 62, 64, 69, 65 | 62 | 65, 62, 63 |
7 | 78 | ... | ... |
8 | 84 | ... | 86, 85, 81 |
9 | 93 | 97 | ... |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 8/1/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
43 |
06 |
Giải bảy |
992 |
711 |
Giải sáu |
3207 7606 7425 |
6183 3545 9672 |
Giải năm |
4159 |
1248 |
Giải tư |
91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 |
20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
Giải ba |
96703 29596 |
06775 49203 |
Giải nhì |
01528 |
56435 |
Giải nhất |
42525 |
83645 |
Giải đặc biệt |
656418 |
941402 |
KQXSMT ngày 7/1/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
73 |
19 |
72 |
Giải bảy |
712 |
099 |
193 |
Giải sáu |
9368 6982 8068 |
0899 7763 1233 |
3827 9333 5998 |
Giải năm |
5008 |
7203 |
6352 |
Giải tư |
40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 |
56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
Giải ba |
58830 00364 |
04948 69953 |
82848 25407 |
Giải nhì |
38289 |
99253 |
70655 |
Giải nhất |
33539 |
50922 |
78510 |
Giải đặc biệt |
405136 |
140054 |
112021 |
KQXSMT ngày 6/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
81 |
50 |
Giải bảy |
112 |
550 |
Giải sáu |
7989 5121 6280 |
9843 7105 5777 |
Giải năm |
0998 |
7186 |
Giải tư |
49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
Giải ba |
00386 17596 |
06329 06144 |
Giải nhì |
14028 |
66600 |
Giải nhất |
83227 |
22725 |
Giải đặc biệt |
062301 |
821823 |
KQXSMT ngày 5/1/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
39 |
90 |
Giải bảy |
820 |
693 |
Giải sáu |
7448 2191 4902 |
8174 5012 7035 |
Giải năm |
7815 |
4936 |
Giải tư |
26114 93088 56138 35326 10155 40947 02234 |
87114 53831 98690 70679 37764 52684 83667 |
Giải ba |
06587 30154 |
24825 51083 |
Giải nhì |
01230 |
40591 |
Giải nhất |
60960 |
21895 |
Giải đặc biệt |
231348 |
719752 |
KQXSMT ngày 4/1/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
45 |
70 |
Giải bảy |
155 |
901 |
Giải sáu |
9357 7005 2438 |
5339 6916 5558 |
Giải năm |
8286 |
7835 |
Giải tư |
35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
Giải ba |
10249 31568 |
83028 84272 |
Giải nhì |
21124 |
97736 |
Giải nhất |
97725 |
14712 |
Giải đặc biệt |
674382 |
328464 |
KQXSMT ngày 3/1/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
42 |
26 |
Giải bảy |
439 |
292 |
Giải sáu |
4224 3582 3162 |
2199 4923 9328 |
Giải năm |
4949 |
9324 |
Giải tư |
86967 49098 74711 97252 93962 27339 39503 |
65968 33093 67288 64559 91933 12933 31868 |
Giải ba |
40767 01745 |
12520 58630 |
Giải nhì |
17794 |
80306 |
Giải nhất |
08050 |
86405 |
Giải đặc biệt |
624564 |
638720 |
KQXSMT ngày 2/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
72 |
32 |
21 |
Giải bảy |
630 |
255 |
187 |
Giải sáu |
4530 7725 2635 |
7053 4171 1265 |
3160 2262 3496 |
Giải năm |
2868 |
6105 |
1248 |
Giải tư |
92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 |
15001 78264 07494 71828 75617 48083 10655 |
50138 49389 73871 95991 73573 72109 04822 |
Giải ba |
43234 64724 |
48165 49443 |
15613 93854 |
Giải nhì |
36572 |
45134 |
98547 |
Giải nhất |
89871 |
97347 |
59507 |
Giải đặc biệt |
132907 |
976599 |
359225 |
KQXSMT ngày 1/1/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
06 |
11 |
Giải bảy |
482 |
430 |
Giải sáu |
1188 0002 4250 |
0922 1276 4182 |
Giải năm |
2683 |
9953 |
Giải tư |
58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 |
46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
Giải ba |
65033 56510 |
07141 58747 |
Giải nhì |
42981 |
14720 |
Giải nhất |
03615 |
13842 |
Giải đặc biệt |
720642 |
121302 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần