Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Năm, 25/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 25/12/2025 | Hôm qua 24/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,079 -14.00 | 26,109 -14.00 | 26,389 -14.00 | 26,093 | 26,123 | 26,403 |
Agribank | 26,105 -15.00 | 26,109 -14.00 | 26,389 -14.00 | 26,120 | 26,123 | 26,403 |
HSBC | 26,221 | 26,221 | 26,402 | 26,221 | 26,221 | 26,402 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 25/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,079 -14.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,109 -14.00 |
| Giá bán | 26,389 -14.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,105 -15.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,109 -14.00 |
| Giá bán | 26,389 -14.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,221 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,221 0.00 |
| Giá bán | 26,402 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |