A |
B |
1. Ruột khoang |
c. cơ thể hình trụ hay hình dù, đối xứng toả tròn, có tua miệng. |
2. Giun |
d. cơ thể mềm, dẹp, kéo dài hoặc phân đốt. |
3. Thân mềm |
b. cơ thể mềm, dẹp, kéo dài hoặc phân đốt. |
4. Chân khớp |
a. cơ thể phân đốt, có bộ xương ngoài bằng chitin, có thể có cánh. |