Sự hoàn chỉnh dần các hình thức sinh sản thể hiện:
- Từ thụ tinh ngoài → thụ tinh trong.
- Đẻ nhiều trứng → đẻ ít trứng → đẻ con.
- Phôi phát triển có biến thái → phát triển trực tiếp không có nhau thai → phát triển trực tiếp có nhau thai.
- Con non không được nuôi dưỡng → được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ → được học tập thích nghi với cuộc sống.
Ví dụ (bảng):
Tên loài |
Thụ tinh |
Sinh sản |
Phát triển phôi |
Tập tính bảo vệ trứng |
Tập tính nuôi con |
Trai sông |
Thụ tinh ngoài |
Đẻ trứng |
Biến thái |
Không |
Ấu trùng tự đi kiếm mồi |
Châu chấu |
Thụ tinh trong |
Đẻ trứng |
Biến thái |
Không |
Ấu trùng tự đi kiếm mồi |
Cá chép |
Thụ tinh ngoài |
Đẻ trứng |
Trực tiếp (không nhau thai) |
Không |
Con non tự đi kiếm mồi |
Thằn lằn bóng đuôi dài |
Thụ tinh trong |
Đẻ trứng |
Trực tiếp (không nhau thai) |
Không |
Con non tự đi kiếm mồi |
Chim bồ câu |
Thụ tinh trong |
Đẻ trứng |
Trực tiếp (không nhau thai) |
Làm tổ, ấp trứng |
Nuôi con bằng sữa diều, mớm mồi |
Thỏ |
Thụ tinh trong |
Đẻ con |
Trực tiếp (có nhau thai) |
Đào hang, lót ổ |
Nuôi con bằng sữa mẹ |