Đặc điểm |
Khủng long bạo chúa |
Khủng long cánh |
Khủng long cá |
Môi trường sống |
Cạn |
Trên không |
Biển |
Cổ |
Ngắn |
Ngắn |
Rất ngắn |
Chi |
Hai chi trước ngắn, có vuốt sắc nhọn. Hai chi sau to, khỏe. |
Hai chi trước biến thành cánh, hai chi sau nhỏ, yếu. |
Biến thành vây bơi. |
Đuôi |
Dài, to. |
Dài, mảnh. |
Khúc đuôi có vây đuôi to. |
Dinh dưỡng |
Ăn thịt. Mõm ngắn. |
Ăn cá. Mõm dài. |
Ăn cá, mực, bạch tuộc. Mõm dài. |