Tên động vật |
Chi trước |
Chi sau |
Đuôi |
Cánh di chuyển |
Thức ăn |
Đặc điểm răng, cách ăn |
Dơi |
Cánh da |
Nhỏ, yếu |
Đuôi ngắn |
Bay không có đường bay rõ rệt. |
Sâu bọ, rau quả. |
Răng nhọn sắc, phá vỡ vỏ cứng của sâu bọ. |
Cá voi xanh |
Vây bơi |
Tiêu biến |
Vây đuôi |
Bơi uốn mình theo chiều dọc. |
Tôm, cá, động vật nhỏ. |
Không có răng, lọc mồi qua khe của tấm sừng miệng. |