KẾT QUẢ VÒNG 10 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
||
XSKT Cần Thơ |
0 - 0 |
SHB Đà Nẵng |
Becamex Bình Dương |
5 - 1 |
Sài Gòn |
Sanna Khánh Hòa |
2 - 2 |
Nam Định |
Hải Phòng |
0 - 1 |
Than Quảng Ninh |
TP Hồ Chí Minh |
0 - 0 |
Quảng Nam |
FLC Thanh Hóa |
0 - 1 |
Hoàng Anh Gia Lai |
Sông Lam Nghệ An |
1 - 2 |
Hà Nội |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
- Xem kết quả Cup C1 Champions League 2017-2018.
- Xem kết quả Cup C2 Europa League 2017-2018.
BXH SAU VÒNG 10 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
10 |
8 |
2 |
0 |
27 |
7 |
20 |
26 |
2 |
Than Quảng Ninh |
10 |
6 |
2 |
2 |
13 |
8 |
5 |
20 |
3 |
Becamex Bình Dương |
10 |
4 |
5 |
1 |
17 |
10 |
7 |
17 |
4 |
Hoàng Anh Gia Lai |
10 |
4 |
4 |
2 |
12 |
14 |
-2 |
16 |
5 |
XSKT Cần Thơ |
10 |
3 |
6 |
1 |
12 |
12 |
0 |
15 |
6 |
Sanna Khánh Hòa |
10 |
3 |
5 |
2 |
9 |
9 |
0 |
14 |
7 |
Quảng Nam |
10 |
3 |
4 |
3 |
12 |
12 |
0 |
13 |
8 |
Hải Phòng |
10 |
4 |
1 |
5 |
10 |
10 |
0 |
13 |
9 |
FLC Thanh Hóa |
10 |
3 |
3 |
4 |
14 |
15 |
-1 |
12 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
10 |
3 |
3 |
4 |
10 |
13 |
-3 |
12 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
10 |
3 |
1 |
6 |
7 |
14 |
-7 |
10 |
12 |
Sông Lam Nghệ An |
10 |
1 |
4 |
5 |
9 |
12 |
-3 |
7 |
13 |
Sài Gòn |
10 |
1 |
4 |
5 |
13 |
19 |
-6 |
7 |
14 |
Nam Định |
10 |
1 |
2 |
7 |
9 |
19 |
-10 |
5 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
12 |
0 |
2 |
2 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
6 |
0 |
2 |
3 |
A. Fagan |
Hải Phòng |
5 |
0 |
4 |
4 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
5 |
3 |
3 |
5 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
5 |
0 |
4 |
6 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
5 |
0 |
3 |
7 |
Wander |
Cần Thơ |
5 |
0 |
1 |
8 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
5 |
0 |
4 |
9 |
Hà Minh Tuấn |
Quảng Nam |
4 |
0 |
2 |
10 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
4 |
2 |
2 |
11 |
Joel |
Quảng Ninh |
4 |
0 |
3 |
12 |
Bùi Trần Vũ |
Sài Gòn |
3 |
0 |
1 |
13 |
Claudecir |
Quảng Nam |
3 |
0 |
2 |
14 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
3 |
0 |
2 |