KẾT QUẢ VÒNG 13 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Quảng Nam |
1-2 |
Becamex Bình Dương |
Hà Nội |
2-0 |
Sài Gòn |
Nam Định |
2-1 |
SHB Đà Nẵng |
TP Hồ Chí Minh |
0-0 |
Thanh Hóa |
Khánh Hòa |
0-1 |
Viettel |
Sông Lam Nghệ An |
3-0 |
Hoàng Anh Gia Lai |
Than Quảng Ninh |
4-2 |
Hải Phòng |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
TP Hồ Chí Minh |
13 |
8 |
3 |
2 |
17 |
10 |
7 |
27 |
2 |
Hà Nội |
13 |
7 |
4 |
2 |
24 |
12 |
12 |
25 |
3 |
Than Quảng Ninh |
13 |
6 |
3 |
4 |
22 |
18 |
4 |
21 |
4 |
Sông Lam Nghệ An |
13 |
5 |
6 |
2 |
13 |
9 |
4 |
21 |
5 |
FLC Thanh Hóa |
13 |
4 |
6 |
3 |
21 |
20 |
1 |
18 |
6 |
Becamex Bình Dương |
13 |
5 |
3 |
5 |
17 |
17 |
0 |
18 |
7 |
Sài Gòn |
13 |
5 |
3 |
5 |
17 |
17 |
0 |
18 |
8 |
SHB Đà Nẵng |
13 |
5 |
3 |
5 |
18 |
19 |
-1 |
18 |
9 |
Viettel |
13 |
5 |
2 |
6 |
12 |
18 |
-6 |
17 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
13 |
4 |
3 |
6 |
19 |
21 |
-2 |
15 |
11 |
Nam Định |
13 |
4 |
3 |
6 |
14 |
16 |
-2 |
15 |
12 |
Hải Phòng |
13 |
4 |
3 |
6 |
16 |
23 |
-7 |
15 |
13 |
Quảng Nam |
13 |
2 |
5 |
6 |
17 |
19 |
-2 |
11 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
13 |
2 |
3 |
8 |
15 |
23 |
-8 |
9 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
João Paulo |
Viettel |
7 |
0 |
4 |
2 |
C. Walsh |
Hoàng Anh Gia Lai |
7 |
0 |
1 |
3 |
J. Lynch |
Hải Phỏng |
6 |
0 |
1 |
4 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
6 |
2 |
3 |
5 |
G. Oseni |
Hà Nội |
6 |
0 |
3 |
6 |
Joel |
Tp Hồ Chí Minh |
6 |
1 |
2 |
7 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
5 |
1 |
2 |
8 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
5 |
2 |
4 |
9 |
Y. Kouassi |
Than Quảng Ninh |
5 |
0 |
4 |
10 |
Mạc Hồng Quân |
Than Quảng Ninh |
5 |
0 |
3 |
11 |
Nguyễn Văn Toàn |
Hoàng Anh Gia Lai |
5 |
0 |
4 |
12 |
P. Faye |
Hà Nội |
4 |
1 |
3 |
13 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
4 |
0 |
1 |
14 |
G. Kurtaj |
Thanh Hóa |
4 |
1 |
3 |
15 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
4 |
1 |
1 |