KẾT QUẢ VÒNG 26 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Viettel |
5-3 |
SHB Đà Nẵng |
Becamex Bình Dương |
1-1 |
FLC Thanh Hóa |
Hải Phòng |
1-2 |
TP Hồ Chí Minh |
Quảng Nam |
2-2 |
Sông Lam Nghệ An |
Sài Gòn |
4-1 |
Nam Định |
Hoàng Anh Gia Lai |
4-1 |
Sanna Khánh Hòa |
Than Quảng Ninh |
4-2 |
Hà Nội |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
26 |
15 |
8 |
3 |
60 |
30 |
30 |
53 |
2 |
TP Hồ Chí Minh |
26 |
14 |
6 |
6 |
41 |
29 |
13 |
48 |
3 |
Than Quảng Ninh |
26 |
10 |
9 |
7 |
41 |
33 |
8 |
39 |
4 |
Becamex Bình Dương |
26 |
10 |
6 |
10 |
32 |
32 |
0 |
36 |
5 |
Sài Gòn |
26 |
10 |
6 |
10 |
37 |
40 |
-3 |
36 |
6 |
Viettel |
26 |
11 |
3 |
12 |
33 |
40 |
-7 |
36 |
7 |
Sông Lam Nghệ An |
26 |
8 |
11 |
7 |
32 |
26 |
6 |
35 |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
26 |
10 |
5 |
11 |
45 |
46 |
-1 |
35 |
9 |
Quảng Nam |
26 |
8 |
10 |
8 |
43 |
38 |
5 |
34 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
26 |
9 |
6 |
11 |
38 |
38 |
0 |
33 |
11 |
Nam Định |
26 |
8 |
7 |
11 |
32 |
41 |
-9 |
31 |
12 |
Hải Phòng |
26 |
8 |
6 |
12 |
33 |
44 |
-11 |
30 |
13 |
FLC Thanh Hóa |
26 |
6 |
8 |
12 |
36 |
52 |
-16 |
26 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
26 |
6 |
7 |
13 |
31 |
45 |
-14 |
25 |
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
P. Faye |
Hà Nội |
14 |
2 |
8 |
2 |
Hoàng Vũ Samson |
Quảng Nam |
13 |
3 |
8 |
3 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
12 |
2 |
8 |
4 |
Bruno Catanhede |
Viettel |
11 |
2 |
7 |
5 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
11 |
2 |
7 |
6 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
11 |
1 |
6 |
7 |
Joel |
SLNA |
11 |
2 |
4 |
8 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
10 |
0 |
3 |
9 |
Trần Minh Vương |
HAGL |
10 |
0 |
5 |
10 |
R. Dyachenko |
Quảng Ninh |
9 |
1 |
2 |
11 |
Nguyễn Văn Quyết |
Hà Nội |
9 |
1 |
1 |
12 |
Đinh Thanh Trung |
Quảng Nam |
9 |
0 |
5 |
13 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
8 |
0 |
4 |
14 |
Hồ Tuấn Tài |
SLNA |
8 |
0 |
3 |
15 |
Mạc Hồng Quân |
Quảng Ninh |
8 |
0 |
6 |