|
KẾT QUẢ VÒNG 8 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
|
Becamex Bình Dương |
2-2 |
Hà Nội |
|
SHB Đà Nẵng |
1-0 |
Than Quảng Ninh |
|
Hoàng Anh Gia Lai |
2-0 |
Nam Định |
|
Viettel |
0-0 |
Sông Lam Nghệ An |
|
Sài Gòn |
1-0 |
Hải Phòng |
|
Thanh Hóa |
3-2 |
Quảng Nam |
|
Sanna Khánh Hòa |
1-2 |
TP Hồ Chí Minh |
|
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
|
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
|
1 |
TP Hồ Chí Minh |
8 |
6 |
1 |
1 |
12 |
5 |
7 |
19 |
|
2 |
Hà Nội |
8 |
5 |
3 |
0 |
18 |
4 |
14 |
18 |
|
3 |
Sông Lam Nghệ An |
8 |
4 |
3 |
1 |
7 |
5 |
2 |
15 |
|
4 |
Sài Gòn |
8 |
4 |
2 |
2 |
11 |
10 |
1 |
14 |
|
5 |
Than Quảng Ninh |
8 |
4 |
1 |
3 |
11 |
10 |
1 |
13 |
|
6 |
Hải Phòng |
8 |
4 |
1 |
3 |
12 |
12 |
0 |
13 |
|
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
8 |
3 |
1 |
4 |
14 |
15 |
-1 |
10 |
|
8 |
Viettel |
8 |
3 |
1 |
4 |
6 |
9 |
-3 |
10 |
|
9 |
SHB Đà Nẵng |
8 |
2 |
3 |
3 |
9 |
12 |
-3 |
9 |
|
10 |
Becamex Bình Dương |
8 |
2 |
2 |
4 |
12 |
13 |
-1 |
8 |
|
11 |
FLC Thanh Hóa |
8 |
1 |
4 |
3 |
10 |
14 |
-4 |
7 |
|
12 |
Nam Định |
8 |
2 |
1 |
5 |
6 |
10 |
-4 |
7 |
|
13 |
Quảng Nam |
8 |
1 |
3 |
4 |
9 |
12 |
-3 |
6 |
|
14 |
Sanna Khánh Hòa |
8 |
1 |
2 |
5 |
11 |
17 |
-6 |
5 |
|
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
|
Xuống hạng |
||||||||
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
|
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
|
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
|
1 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội FC |
6 |
2 |
3 |
|
2 |
C. Walsh |
HAGL |
5 |
0 |
1 |
|
3 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
4 |
0 |
2 |
|
4 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
4 |
0 |
0 |
|
5 |
Nguyễn Văn Toàn |
HAGL |
4 |
0 |
3 |
|
6 |
G. Oseni |
Hà Nội FC |
4 |
0 |
2 |
|
7 |
Joel |
TP Hồ Chí Minh |
4 |
0 |
1 |
|
8 |
R. Dyachenko |
Quảng Ninh |
3 |
0 |
1 |
|
9 |
P. Faye |
Hà Nội FC |
3 |
0 |
2 |
|
10 |
Y. Kouassi |
Quảng Ninh |
3 |
0 |
2 |
|
11 |
J. Mpande |
Hải Phòng |
3 |
0 |
2 |
|
12 |
Nguyễn Anh Đức |
Bình Dương |
3 |
1 |
2 |
|
13 |
Nguyễn Hải Huy |
Quảng Ninh |
3 |
0 |
0 |
|
14 |
M. Olaha |
Sông Lam Nghệ An |
3 |
0 |
3 |
|
15 |
Phạm Trùm Tỉnh |
Sanna Khánh Hòa |
3 |
0 |
2 |

