KẾT QUẢ VÒNG 6 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
||
Sông Lam Nghệ An |
1-3 |
TP Hồ Chí Minh |
Nam Định |
0-2 |
Hải Phòng |
Viettel |
1-2 |
Thanh Hóa |
Becamex Bình Dương |
0-2 |
Hà Nội |
SHB Đà Nẵng |
3-1 |
Hoàng Anh Gia Lai |
Than Quảng Ninh |
3-1 |
Quảng Nam |
Sài Gòn |
1-1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
TP Hồ Chí Minh |
6 |
4 |
1 |
1 |
10 |
3 |
7 |
13 |
2 |
Sông Lam Nghệ An |
6 |
3 |
2 |
1 |
4 |
3 |
1 |
11 |
3 |
Hà Nội |
6 |
3 |
1 |
2 |
11 |
7 |
4 |
10 |
4 |
Becamex Bình Dương |
6 |
3 |
1 |
2 |
8 |
4 |
4 |
10 |
5 |
Sài Gòn |
6 |
2 |
4 |
0 |
7 |
3 |
4 |
10 |
6 |
Than Quảng Ninh |
6 |
3 |
1 |
2 |
8 |
6 |
2 |
10 |
7 |
Viettel |
6 |
2 |
2 |
2 |
8 |
10 |
-2 |
8 |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
6 |
2 |
2 |
2 |
7 |
10 |
-3 |
8 |
9 |
Hải Phòng |
6 |
2 |
2 |
2 |
4 |
7 |
-3 |
8 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
6 |
2 |
1 |
3 |
10 |
8 |
2 |
7 |
11 |
Thanh Hóa |
6 |
2 |
1 |
3 |
4 |
5 |
-1 |
7 |
12 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
6 |
1 |
3 |
2 |
5 |
5 |
0 |
6 |
13 |
Quảng Nam |
6 |
1 |
1 |
4 |
7 |
16 |
-9 |
4 |
14 |
Nam Định |
6 |
1 |
0 |
5 |
5 |
11 |
-6 |
3 |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
I. Akinade |
SHB Đà Nẵng |
3 |
0 |
1 |
2 |
P. Kébé |
Quảng Nam |
3 |
0 |
3 |
3 |
J. Lynch |
Than Quảng Ninh |
3 |
0 |
1 |
4 |
Nguyễn Xuân Nam |
TP Hồ Chí Minh |
3 |
0 |
1 |
5 |
C. Walsh |
Hoàng Anh Gia Lai |
3 |
0 |
3 |
6 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
2 |
0 |
1 |
7 |
Rafaelson |
Nam Định |
2 |
0 |
1 |
8 |
Bruno Catanhede |
Viettel |
2 |
0 |
1 |
9 |
Hédipo |
Becamex Bình Dương |
2 |
1 |
1 |
10 |
Bruno de Sousa |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 |
0 |
2 |
11 |
R. Gordon |
Hà Nội |
2 |
0 |
0 |
12 |
Hồ Khắc Ngọc |
Viettel |
2 |
0 |
2 |
13 |
Hồ Sỹ Giáp |
Becamex Bình Dương |
2 |
0 |
0 |
14 |
Đỗ Merlo |
Nam Định |
2 |
0 |
2 |
15 |
J. Mpande |
Hải Phòng |
2 |
0 |
2 |