LỊCH THI ĐẤU VÒNG 23 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ ba - ngày 18/9/2018 |
||||
17 giờ 00 |
SHB Đà Nẵng |
0-0 |
Sanna Khánh Hòa BVN |
BĐTV |
18 giờ 00 |
Than Quảng Ninh |
2-2 |
Sông Lam Nghệ An |
VTV6 |
Thứ tư - ngày 19/9/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
XSKT Cần Thơ |
TTTT HD |
17 giờ 00 |
Hải Phòng |
- |
Nam Định |
TTTV |
17 giờ 00 |
Hoàng Anh Gia Lai |
- |
Hà Nội |
VTV6 |
17 giờ 00 |
FLC Thanh Hóa |
- |
Quảng Nam |
BĐTV |
19 giờ 00 |
TP Hồ Chí Minh |
- |
Sài Gòn |
BĐTV |
BXH SAU VÒNG 8 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
22 |
17 |
4 |
1 |
62 |
26 |
36 |
55 |
2 |
Sanna Khánh Hòa BVN |
22 |
10 |
9 |
3 |
30 |
24 |
6 |
39 |
3 |
Sông Lam Nghệ An |
22 |
10 |
5 |
7 |
33 |
28 |
6 |
35 |
4 |
FLC Thanh Hóa |
22 |
9 |
7 |
6 |
34 |
28 |
3 |
34 |
5 |
Than Quảng Ninh |
22 |
8 |
7 |
7 |
32 |
30 |
2 |
31 |
6 |
Quảng Nam |
22 |
7 |
9 |
6 |
32 |
31 |
0 |
30 |
7 |
Hải Phòng |
22 |
8 |
5 |
9 |
24 |
23 |
-7 |
29 |
8 |
Becamex Bình Dương |
22 |
5 |
12 |
5 |
33 |
31 |
2 |
27 |
9 |
Hoàng Anh Gia Lai |
22 |
7 |
6 |
9 |
35 |
44 |
0 |
27 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
22 |
7 |
5 |
10 |
33 |
44 |
-9 |
26 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
22 |
6 |
6 |
10 |
31 |
40 |
-3 |
24 |
12 |
Sài Gòn |
22 |
6 |
4 |
12 |
31 |
35 |
-11 |
22 |
13 |
Nam Định |
22 |
4 |
7 |
11 |
29 |
40 |
-11 |
19 |
14 |
XSKT Cần Thơ |
22 |
3 |
8 |
11 |
23 |
38 |
-15 |
17 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
14 |
0 |
4 |
2 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
13 |
1 |
3 |
3 |
Wander |
Cần Thơ |
12 |
0 |
6 |
4 |
Y. Touré |
Sanna Khánh Hòa |
12 |
3 |
4 |
5 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
11 |
0 |
4 |
6 |
Eydison |
Quảng Ninh |
11 |
1 |
7 |
7 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
10 |
1 |
3 |
8 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
10 |
4 |
6 |
9 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
9 |
1 |
3 |
10 |
Matías Jadue |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
0 |
3 |
11 |
Nguyễn Quang Hải |
Hà Nội |
9 |
0 |
3 |
12 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
9 |
0 |
4 |
13 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
8 |
3 |
5 |
14 |
Joel |
Quảng Ninh |
8 |
0 |
6 |