VÒNG 21 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ bảy - ngày 8/9/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Quảng Nam |
- |
TP Hồ Chí Minh |
BĐTV |
18 giờ 00 |
Than Quảng Ninh |
- |
Hải Phòng |
VTV6 |
Chủ nhật - ngày 9/9/2018 |
||||
17 giờ 00 |
SHB Đà Nẵng |
- |
XSKT Cần Thơ |
TTTT HD |
17 giờ 00 |
Hoàng Anh Gia Lai |
- |
FLC Thanh Hóa |
BĐTV |
18 giờ 00 |
Nam Định |
- |
Sanna Khánh Hòa BVN |
TTTV |
18 giờ 00 |
Sài Gòn |
- |
Becamex Bình Dương |
TTTV HD, HTV |
19 giờ 00 |
Hà Nội |
- |
Sông Lam Nghệ An |
VTV6 |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
20 |
16 |
3 |
1 |
59 |
25 |
34 |
51 |
2 |
Sanna Khánh Hòa BVN |
20 |
9 |
8 |
3 |
27 |
22 |
5 |
35 |
3 |
Sông Lam Nghệ An |
20 |
9 |
5 |
6 |
30 |
25 |
5 |
32 |
4 |
FLC Thanh Hóa |
20 |
8 |
6 |
6 |
29 |
26 |
3 |
30 |
5 |
Than Quảng Ninh |
20 |
8 |
5 |
7 |
28 |
26 |
2 |
29 |
6 |
Hoàng Anh Gia Lai |
20 |
7 |
6 |
7 |
32 |
36 |
-4 |
27 |
7 |
Becamex Bình Dương |
20 |
5 |
11 |
4 |
32 |
28 |
4 |
26 |
8 |
Hải Phòng |
20 |
7 |
4 |
9 |
20 |
20 |
0 |
25 |
9 |
Quảng Nam |
20 |
5 |
9 |
6 |
28 |
29 |
-1 |
24 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
20 |
6 |
5 |
9 |
30 |
40 |
-10 |
23 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
20 |
5 |
6 |
9 |
25 |
35 |
-10 |
21 |
12 |
Sài Gòn |
20 |
5 |
4 |
11 |
29 |
34 |
-5 |
19 |
13 |
Nam Định |
20 |
4 |
6 |
10 |
26 |
36 |
-10 |
18 |
14 |
XSKT Cần Thơ |
20 |
3 |
8 |
9 |
21 |
34 |
-13 |
17 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
14 |
0 |
4 |
2 |
Y. Touré |
Khánh Hòa |
12 |
3 |
4 |
3 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
11 |
0 |
4 |
4 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
10 |
1 |
1 |
5 |
Wander |
Cần Thơ |
10 |
0 |
4 |
6 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
9 |
1 |
3 |
7 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
9 |
1 |
3 |
8 |
Matías Jadue |
TP Hồ Chí Minh |
9 |
0 |
3 |
9 |
Nguyễn Quang Hải |
Hà Nội |
9 |
0 |
3 |
10 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
9 |
0 |
4 |
11 |
Eydison |
Quảng Ninh |
9 |
0 |
5 |
12 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
8 |
3 |
5 |
13 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
8 |
3 |
5 |
14 |
Joel |
Quảng Ninh |
8 |
0 |
6 |