VÒNG 26 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2019 |
||||
THỨ TƯ - NGÀY 23/10/2019 |
||||
17 giờ 00 |
Viettel |
- |
SHB Đà Nẵng |
TheThaoTVHD, FPT PLAY, FPT TV |
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
FLC Thanh Hóa |
BĐTVHD, FPT PLAY FPT TV, K+PM, BTV2 |
17 giờ 00 |
Hải Phòng |
- |
TP Hồ Chí Minh |
VTV5, VTV5HD |
17 giờ 00 |
Quảng Nam |
- |
Sông Lam Nghệ An |
VTV Cab, FPT PLAY |
17 giờ 00 |
Sài Gòn |
- |
Nam Định |
TTTT HD, HTV, FPT PLAY, FPT TV |
17 giờ 00 |
Hoàng Anh Gia Lai |
- |
Sanna Khánh Hòa |
BĐTV, FPT PLAY FPT TV, K+PM |
17 giờ 00 |
Than Quảng Ninh |
- |
Hà Nội |
VTV6, VTV6HD, TheThaoTV |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
25 |
15 |
8 |
2 |
58 |
26 |
32 |
53 |
2 |
TP Hồ Chí Minh |
25 |
13 |
6 |
6 |
39 |
28 |
13 |
45 |
3 |
Than Quảng Ninh |
25 |
9 |
9 |
7 |
37 |
31 |
6 |
36 |
4 |
Becamex Bình Dương |
25 |
10 |
5 |
10 |
31 |
31 |
0 |
35 |
5 |
Sông Lam Nghệ An |
25 |
8 |
10 |
7 |
30 |
24 |
6 |
34 |
6 |
Quảng Nam |
25 |
8 |
9 |
8 |
41 |
36 |
5 |
33 |
7 |
SHB Đà Nẵng |
25 |
9 |
6 |
10 |
35 |
33 |
2 |
33 |
8 |
Sài Gòn |
25 |
9 |
6 |
10 |
33 |
39 |
-6 |
33 |
9 |
Viettel |
25 |
10 |
3 |
12 |
28 |
37 |
-9 |
33 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
25 |
9 |
5 |
11 |
41 |
45 |
-4 |
32 |
11 |
Nam Định |
25 |
8 |
7 |
10 |
31 |
37 |
-6 |
31 |
12 |
Hải Phòng |
25 |
8 |
6 |
11 |
32 |
42 |
-10 |
30 |
13 |
Sanna Khánh Hòa |
25 |
6 |
7 |
12 |
30 |
41 |
-11 |
25 |
14 |
FLC Thanh Hóa |
25 |
6 |
7 |
12 |
35 |
51 |
-16 |
25 |
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
P. Faye |
Hà Nội |
14 |
2 |
8 |
2 |
Hoàng Vũ Samson |
Quảng Nam |
13 |
3 |
8 |
3 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
12 |
2 |
8 |
4 |
Bruno Catanhede |
Viettel |
11 |
2 |
7 |
5 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
11 |
2 |
7 |
6 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
11 |
1 |
6 |
7 |
Joel |
SLNA |
11 |
2 |
4 |
8 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
10 |
0 |
3 |
9 |
Trần Minh Vương |
HAGL |
10 |
0 |
5 |
10 |
R. Dyachenko |
Quảng Ninh |
9 |
1 |
2 |
11 |
Nguyễn Văn Quyết |
Hà Nội |
9 |
1 |
1 |
12 |
Đinh Thanh Trung |
Quảng Nam |
9 |
0 |
5 |
13 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
8 |
0 |
4 |
14 |
Hồ Tuấn Tài |
SLNA |
8 |
0 |
3 |
15 |
Mạc Hồng Quân |
Quảng Ninh |
8 |
0 |
6 |