LỊCH THI ĐẤU VÒNG 7 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ sáu - ngày 4/5/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Sông Lam Nghệ An |
- |
Nam Định |
BDTV, BDTV HD |
17 giờ 00 |
FLC Thanh Hóa |
- |
Sài Gòn |
VTV6 |
Thứ bảy - ngày 5/5/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
Quảng Nam |
BDTV, BDTV HD |
17 giờ 00 |
Hải Phòng |
- |
SHB Đà Nẵng |
VTV6 |
Chủ nhật - ngày 6/5/2018 |
||||
17 giờ 00 |
XSKT Cần Thơ |
- |
Than Quảng Ninh |
TTTT HD |
18 giờ 00 |
Sanna Khánh Hòa |
- |
Hoàng Anh Gia Lai |
VTV6 |
19 giờ 00 |
TP Hồ Chí Minh |
- |
Hà Nội |
BDTV, BDTV HD, K+ |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
BXH SAU VÒNG 6 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
6 |
4 |
2 |
0 |
15 |
2 |
13 |
14 |
2 |
Than Quảng Ninh |
6 |
4 |
1 |
1 |
9 |
4 |
5 |
13 |
3 |
Sanna Khánh Hòa |
6 |
3 |
2 |
1 |
5 |
2 |
3 |
11 |
4 |
TP Hồ Chí Minh |
6 |
3 |
0 |
3 |
6 |
6 |
0 |
9 |
5 |
XSKT Cần Thơ |
6 |
2 |
3 |
1 |
7 |
8 |
-1 |
9 |
6 |
FLC Thanh Hóa |
6 |
2 |
2 |
2 |
7 |
8 |
-1 |
8 |
7 |
Quảng Nam |
6 |
2 |
2 |
2 |
5 |
6 |
-1 |
8 |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
6 |
2 |
2 |
2 |
7 |
11 |
-4 |
8 |
9 |
Becamex Bình Dương |
6 |
1 |
4 |
1 |
7 |
7 |
0 |
7 |
10 |
Hải Phòng |
6 |
2 |
1 |
3 |
3 |
5 |
-2 |
7 |
11 |
SHB Đà Nẵng |
6 |
2 |
1 |
3 |
5 |
10 |
-5 |
7 |
12 |
Sông Lam Nghệ An |
6 |
1 |
3 |
2 |
7 |
7 |
0 |
6 |
13 |
Sài Gòn |
6 |
1 |
2 |
3 |
9 |
10 |
-1 |
5 |
14 |
Nam Định |
6 |
0 |
1 |
5 |
4 |
10 |
-6 |
1 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỷ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
8 |
0 |
2 |
2 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
3 |
0 |
2 |
3 |
P. Tambwe |
XSKT Cần Thơ |
3 |
0 |
2 |
4 |
Bùi Trần Vũ |
Sài Gòn |
2 |
0 |
0 |
5 |
Hà Đức Chinh |
SHB Đà Nẵng |
2 |
0 |
2 |
6 |
R. Kortzorg |
Becamex Bình Dương |
2 |
0 |
1 |
7 |
Lương Xuân Trường |
HAGL |
2 |
0 |
2 |
8 |
Ngân Văn Đại |
Hà Nội |
2 |
0 |
2 |
9 |
Nguyễn Hải Huy |
Than Quảng Ninh |
2 |
0 |
1 |
10 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
Sanna Khánh Hòa |
2 |
0 |
1 |
11 |
Joel |
Than Quảng Ninh |
2 |
0 |
1 |
12 |
Eydison |
Than Quảng Ninh |
2 |
0 |
1 |
13 |
Trần Phi Sơn |
TP Hồ Chí Minh |
2 |
1 |
2 |
14 |
N. Benjamin |
Nam Định |
1 |
0 |
0 |