Trong xã hội hiện đại, sức khỏe tâm thần ngày càng trở thành một vấn đề cấp thiết khi áp lực cuộc sống, công việc và các tác nhân số hóa đang âm thầm bào mòn tinh thần con người. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hơn 970 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với một dạng rối loạn tâm thần – từ lo âu, trầm cảm đến stress mãn tính.
Giữa bối cảnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một hướng đi mới cho ngành tâm lý học và y học tinh thần. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã và đang ứng dụng AI trong việc phát hiện sớm dấu hiệu bất thường qua giọng nói, biểu cảm khuôn mặt, thói quen online... hay thậm chí đưa ra phác đồ trị liệu cá nhân hóa nhờ học máy. Kết hợp với các thiết bị theo dõi hoạt động não bộ như EEG, công nghệ giao tiếp não - máy (BCI) đang góp phần thu hẹp khoảng cách giữa máy móc và cảm xúc con người, hướng đến một tương lai nơi công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn thấu hiểu tâm trí.
Trong xu thế đó, tại Việt Nam, tiến sĩ Vi Chí Thành – người sáng lập Brain - Life – đang tiên phong ứng dụng các công nghệ này nhằm nâng cao hiệu suất trí tuệ và sức khỏe tinh thần cho người Việt.
Từ phòng thí nghiệm hàng đầu châu Âu về công nghệ tương tác người – máy, Tiến sĩ Vi Chí Thành đã trở về Việt Nam để kiến tạo một bước ngoặt cho ngành chăm sóc sức khỏe tinh thần. Anh không chỉ là người Việt đầu tiên nghiên cứu chuyên sâu về giao diện não – máy (BCI) và AI ứng dụng trong phân tích sóng não, mà còn là người đặt nền móng xây dựng cộng đồng Neurotech tại Việt Nam.
Dưới sự dẫn dắt của anh, startup Brain-Life đã phát triển thiết bị đeo đầu đọc sóng não đầu tiên tại Việt Nam – một sản phẩm “made in Vietnam” nhưng đạt chuẩn châu Âu, ứng dụng trí tuệ nhân tạo đa mô hình, giúp đo lường trạng thái tinh thần theo thời gian thực và đưa ra các can thiệp cá nhân hóa.
Không chỉ dừng ở vai trò một nhà sáng lập công nghệ, Tiến sĩ Thành còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ trẻ thông qua hoạt động giảng dạy, cố vấn nghiên cứu và xây dựng hệ sinh thái kết nối giữa học thuật – sản phẩm – ứng dụng đời sống. Anh chính là minh chứng sống động cho một thế hệ nhà khoa học Việt có năng lực hội nhập toàn cầu, nhưng vẫn lựa chọn quay về để “làm khoa học vì con người Việt Nam”.




