Trong dòng chảy của văn hóa Việt Nam, giấy dó là một trong những chất liệu truyền thống đặc biệt – tuy mỏng manh về hình thức nhưng bền bỉ và sâu sắc về giá trị. Cùng Việt Nam kỳ thú khám phá những điều thú vị về sản phẩm thủ công này.
Từ cây dó đến tờ giấy truyền thống
Giấy dó tưởng như chỉ là một sản phẩm thủ công bình dị nhưng ẩn chứa trong đó là một quá trình lao động kỳ công, đòi hỏi kỹ thuật tinh xảo và sự kiên trì gần như thiền định. Chất liệu làm nên giấy dó không gì khác ngoài vỏ cây dó – một loại cây rừng mọc tự nhiên ở các tỉnh phía Bắc như Phú Thọ, Hòa Bình, Tuyên Quang, nơi có khí hậu mát mẻ và thổ nhưỡng đặc trưng.

Quá trình tạo ra một tờ giấy dó không thể rút gọn. Nó là một chuỗi thao tác thuần thủ công, trải dài từ năm đến bảy ngày, tùy điều kiện thời tiết và tay nghề người làm.
Sau khi được bóc tách khỏi thân cây, vỏ dó được rửa sạch và ngâm vào bể vôi trong suốt 3–5 ngày. Mục đích là để làm mềm và loại bỏ chất nhựa trong vỏ, giúp giấy sau này không bị ố vàng hay mốc theo thời gian. Vỏ sau khi ngâm sẽ được đem đi nấu chín bằng củi, xong vớt ra để nguội và giã nhuyễn bằng chày tay hoặc máy giã truyền thống.

Lúc này, ta đã có được hỗn hợp bột giấy thô nhưng để tạo ra kết cấu giấy dẻo dai, người thợ sẽ trộn thêm nhựa cây mo một loại chất kết dính tự nhiên được chiết từ rễ cây. Sự hòa quyện này giúp giấy có độ bám mực tốt, không dễ rách và không bị mục nát.

Hỗn hợp bột sau khi được khuấy đều sẽ được đổ vào một bể nước lớn, nơi người thợ dùng khuôn xeo làm từ khung tre và lớp lưới mịn để “vớt” từng lớp giấy.
Kỹ thuật xeo giấy đòi hỏi sự tinh tế đến từng cái nghiêng tay: quá mạnh sẽ khiến bột trôi tụm về một góc, quá nhẹ thì giấy không đều. Người thợ phải điều chỉnh lực tay, nhịp khuấy và cả ánh nhìn để tạo ra tờ giấy có độ dày hoàn chỉnh, mặt giấy phẳng, không rách, không gợn.

Sau khi xeo, các tờ giấy ướt được xếp chồng lên nhau, xen kẽ bằng tấm vải mỏng hoặc nan tre, rồi đem đi ép khô bằng tay để tách bớt nước. Công đoạn ép này có thể kéo dài vài giờ và nếu không đều tay, giấy dễ bị cong hoặc bong lớp.

Tiếp theo là phơi nắng, công đoạn phụ thuộc hoàn toàn vào trời đất. Phơi đúng nắng thì giấy khô nhanh, thơm mùi mộc mạc. Nhưng nếu gặp mưa hay độ ẩm cao, giấy có thể bị mốc, loang màu, phải làm lại từ đầu.
Cuối cùng, người thợ lột từng tờ giấy ra khỏi tấm lót, xếp vào xấp và để giấy nghỉ tức là để ổn định cấu trúc trước khi sử dụng hoặc bán ra thị trường.
Hành trình bền bỉ của giấy dó
Không giống các loại giấy công nghiệp hiện đại, giấy dó giữ được mực lâu, không ố vàng, không mủn theo thời gian. Nhờ đó, từ xưa giấy dó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực văn hóa và tín ngưỡng.

Vào thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn…, giấy dó là loại giấy được chọn dùng để viết sắc phong, chiếu chỉ, thư tịch quan trọng. Những văn bản này thường được lưu truyền qua nhiều đời nên việc chọn loại giấy bền, giữ mực tốt là điều bắt buộc. Thậm chí đến ngày nay, nhiều sắc phong cổ vẫn còn nguyên dấu son, nét bút như thể vừa viết hôm qua, một minh chứng sống động cho chất lượng vượt thời gian của giấy dó.
Ở các làng tranh nổi tiếng như Đông Hồ (Bắc Ninh) hay Hàng Trống (Hà Nội), giấy dó chính là “phông nền” cho cả một thế giới nghệ thuật dân gian. Người ta thường dán thêm một lớp điệp (bột sò trộn hồ) lên bề mặt giấy dó để tạo sắc trắng ngà, từ đó in hoặc vẽ thủ công các bức tranh dân gian sinh động như: Đám cưới chuột, Lợn đàn, Ngũ hổ… Nhờ giấy dó mà mực in bám chắc, tranh có chiều sâu và vẫn giữ được vẻ rực rỡ sau hàng chục năm treo trong nhà.

Giấy dó còn là lựa chọn hàng đầu trong thư pháp Việt, bởi tính chất thấm mực đều, bút lông lướt nhẹ nhưng không lem nhòe. Nhiều nghệ sĩ hiện đại cũng tận dụng giấy dó để vẽ tranh màu nước, in lụa hoặc chế tác sổ tay, thiệp, đèn lồng. Những sản phẩm vừa mang tính nghệ thuật, vừa đậm chất thủ công truyền thống.
Hiện nay giấy dó đang “tái sinh” trong các dự án nghệ thuật hiện đại. Nhiều họa sĩ, nhà thiết kế, thậm chí cả nhà làm phim đã sử dụng giấy dó như một phần của tác phẩm sắp đặt, trình diễn hoặc làm chất liệu nền cho các triển lãm văn hóa. Có người vẽ tranh trừu tượng trên giấy dó, có người chế tác ánh sáng qua tấm giấy mỏng để ánh đèn hắt lên từng sợi sớ lấp lánh như hồn giấy.

Dù xưa hay nay, giấy dó vẫn giữ được vẻ đẹp riêng mộc mạc, giản dị, mang theo chiều sâu văn hóa và tinh thần thủ công của người Việt.
Bảo tồn giấy dó – Bảo tồn một phần ký ức Việt
Giấy dó không chỉ là một loại giấy truyền thống mà còn là chứng nhân thầm lặng của lịch sử và văn hóa Việt. Từ sắc phong vua ban, tranh dân gian Đông Hồ đến thư pháp và mỹ thuật đương đại, giấy dó đã gắn bó với đời sống tinh thần của người Việt suốt hàng trăm năm.

Tuy nhiên, nghề làm giấy dó hiện nay ngày càng mai một. Nhiều làng nghề xưa như Yên Thái, Nghĩa Đô (Hà Nội) đã không còn. Suối Cỏ (Hòa Bình) là một trong số ít nơi còn giữ được kỹ thuật làm giấy thủ công truyền thống.
Việc bảo tồn giấy dó chính là giữ một nghề, giữ lại một phần ký ức, bản sắc và tinh hoa dân tộc. Đó là hành trình cần sự chung tay của nghệ nhân, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và cả cộng đồng.