Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Sáu, 18/04/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
VietcombankHôm nay 18/04/2025 Hôm qua 17/04/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
Tỷ giá USD - Giá đô la Mỹ cập nhật mới nhất trong ngàyUSD25,710up40.0025,740up40.0026,100up40.0025,67025,70026,060
Tỷ giá Euro - Giá tiền Euro châu Âu (EUR) cập nhật mới nhất trong ngàyEUR28,716.51up74.6129,006.58up75.3730,290.11up78.6328,641.928,931.2130,211.48
Tỷ giá bảng Anh - Giá tiền bảng Anh (GBP) cập nhật mới nhất trong ngàyGBP33,515.22up215.6733,853.76up217.8534,938.72up224.7633,299.5533,635.9134,713.96
Tỷ giá Nhân Dân Tệ - Giá đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) cập nhật mới nhấtCNY3,465.45up16.283,500.45up16.443,612.64up16.973,449.173,484.013,595.67
Tỷ giá Yên Nhật - Giá đồng Yên (JPY) cập nhật mới nhất trong ngàyJPY175.72up0.80177.5up0.81186.89up0.85174.92176.69186.04
Tỷ giá đô Sing - Giá đô la của Singapore (SGD) cập nhật mới nhấtSGD19,245.94up66.2919,440.35up66.9620,103.55up69.1919,179.6519,373.3920,034.36
Tỷ giá đô Canada - Giá tiền đô la Canada (CAD) cập nhật mới nhấtCAD18,238.44up60.9718,422.67up61.5919,013.09up63.5318,177.4718,361.0818,949.56
Tỷ giá đô Úc - Giá đô la nước Úc (AUD) cập nhật mới nhấtAUD16,106up75.3116,268.68up76.0716,790.07up78.4716,030.6916,192.6116,711.6
Tỷ giá Won - Giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) cập nhật mới nhấtKRW15.8up0.0517.55up0.0519.04up0.0615.7517.518.98
Tỷ giá Bạt Thái - Giá tiền Baht Thái lan (THB) cập nhật mới nhấtTHB686.07down -2.45762.3down -2.73794.64down -2.84688.52765.03797.48
Tỷ giá Rúp Nga - Giá tiền Rup của Nga (RUB) cập nhật mới nhấtRUB-300.19up3.44332.3up3.81-296.75328.49
Tỷ giá đô Hong Kong - Giá đô la HongKong (HKD) cập nhật mới nhấtHKD3,244.28up4.093,277.05up4.133,402.43up4.283,240.193,272.923,398.15
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ - Giá đồng Fran Thụy Sĩ (CHF) cập nhật mới nhấtCHF30,875.18up32.6131,187.05up32.9432,186.54up33.9230,842.5731,154.1132,152.62
Tỷ giá Krona Thụy Điển - Giá đồng Krona Thụy Điển (SEK) cập nhật mới nhấtSEK-2,643.91up51.582,756.08up53.77-2,592.332,702.31
Tỷ giá Krone Đan Mạch - Giá tiền Krone Đan Mạch (DKK) cập nhật mới nhấtDKK-3,875.52up10.984,023.81up11.40-3,864.544,012.41
Tỷ giá Krone Na Uy - Giá đồng Krone Na Uy (NOK) cập nhật mới nhấtNOK-2,426.6up31.602,529.54up32.93-2,3952,496.61
Tỷ giá Ringgit Mã Lai - Giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật mới nhấtMYR-5,821.47up14.275,948.25up14.57-5,807.25,933.68
Tỷ giá rupi Ấn Độ  - Giá tiền Rupee Ấn Độ (INR) cập nhật mới nhấtINR-301.75up1.17314.74up1.21-300.58313.53
Tỷ giá Dinar Kuwait - Giá tiền Dinar Kuwait (KWD) cập nhật mới nhấtKWD-84,054.61up129.8187,673.94up135.20-83,924.887,538.74
Tỷ giá rian Ả-Rập-Xê-Út - Giá đồng Rian Ả Rập Xê Út (SAR) cập nhật mới nhấtSAR-6,868.64up11.157,164.4up11.62-6,857.497,152.78
Vietcombank18/04/2025
Đô la MỹUSD
Giá mua tiền mặt25,710up40.00
Giá mua chuyển khoản25,740 up40.00
Giá bán26,100 up40.00
Đồng EuroEUR
Giá mua tiền mặt28,716.51up74.61
Giá mua chuyển khoản29,006.58 up75.37
Giá bán30,290.11 up78.63
Bảng AnhGBP
Giá mua tiền mặt33,515.22up215.67
Giá mua chuyển khoản33,853.76 up217.85
Giá bán34,938.72 up224.76
Đồng Nhân Dân TệCNY
Giá mua tiền mặt3,465.45up16.28
Giá mua chuyển khoản3,500.45 up16.44
Giá bán3,612.64 up16.97
Yên NhậtJPY
Giá mua tiền mặt175.72up0.80
Giá mua chuyển khoản177.5 up0.81
Giá bán186.89 up0.85
Đô la SingaporeSGD
Giá mua tiền mặt19,245.94up66.29
Giá mua chuyển khoản19,440.35 up66.96
Giá bán20,103.55 up69.19
Ðô la CanadaCAD
Giá mua tiền mặt18,238.44up60.97
Giá mua chuyển khoản18,422.67 up61.59
Giá bán19,013.09 up63.53
Ðô la ÚcAUD
Giá mua tiền mặt16,106up75.31
Giá mua chuyển khoản16,268.68 up76.07
Giá bán16,790.07 up78.47
Won Hàn QuốcKRW
Giá mua tiền mặt15.8up0.05
Giá mua chuyển khoản17.55 up0.05
Giá bán19.04 up0.06
Bạt TháiTHB
Giá mua tiền mặt686.07down -2.45
Giá mua chuyển khoản762.3 down -2.73
Giá bán794.64 down -2.84
Rúp NgaRUB
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản300.19 up3.44
Giá bán332.3 up3.81
Đô la Hồng KôngHKD
Giá mua tiền mặt3,244.28up4.09
Giá mua chuyển khoản3,277.05 up4.13
Giá bán3,402.43 up4.28
Franc Thụy SĩCHF
Giá mua tiền mặt30,875.18up32.61
Giá mua chuyển khoản31,187.05 up32.94
Giá bán32,186.54 up33.92
Krona Thụy ĐiểnSEK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,643.91 up51.58
Giá bán2,756.08 up53.77
Krone Đan MạchDKK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản3,875.52 up10.98
Giá bán4,023.81 up11.40
Krone Na UyNOK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,426.6 up31.60
Giá bán2,529.54 up32.93
Ringgit MalaysiaMYR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản5,821.47 up14.27
Giá bán5,948.25 up14.57
Rupee Ấn ĐộINR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản301.75 up1.17
Giá bán314.74 up1.21
Đồng Dinar KuwaitiKWD
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản84,054.61 up129.81
Giá bán87,673.94 up135.20
Rian Ả-Rập-Xê-ÚtSAR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản6,868.64 up11.15
Giá bán7,164.4 up11.62

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

Tin mới nhất

VOH - Đồng euro giảm so với đồng USD do các báo cáo hoạt động kinh doanh của nền kinh tế khu vực EU gây thất vọng. USD thế giới hôm nay thoát khỏi mức thấp nhất trong 1 năm.

VOH - Ngày 17/9, USD thế giới tiếp tục suy yếu, trong khi các ngoại tệ như euro, bảng Anh và yen cùng tăng mạnh. Trong nước, tỷ giá USD cũng đi xuống, euro và bảng Anh tăng tiếp.