* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay ngày 16/8/2018
Tập đoàn Doji niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,58 - 36,68 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết giá vàng miếng ở mức 36,52 - 36,7 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 16/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.520 |
36.700 |
Vàng SJC 10L |
36.520 |
36.700 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.520 |
36.700 |
Vàng SJC 5c |
36.520 |
36.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.520 |
36.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.250 |
34.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.250 |
34.750 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
33.900 |
34.600 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.457 |
34.257 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.703 |
26.103 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
18.924 |
20.324 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.180 |
14.580 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.520 |
36.720 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.520 |
36.720 |
(Nguồn: SJC)
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay ngày 16/8/2018
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1175.30 - 1176.30 USD/ounce.
Giá vàng, bạc, bạch kim và palladium đã giảm vào thứ ba do đồng đô la Mỹ tăng mạnh trên thị trường ngoại hối. Vàng đã đạt mức thấp gần 1,5 năm, bạc là mức thấp nhất trong 2 năm, bạch kim là mức thấp nhất trong 14 năm và palladium là mức thấp nhất trong vòng 13 tháng.
Chỉ số đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong 14 tháng hôm nay do lo ngại về khủng hoảng thị trường tiền tệ toàn cầu đang phát triển. Giá vàng kỳ hạn tháng 12 giảm mạnh 17.5 USD /ounce ở mức 1183.30 USD/ounce
Các chỉ số chứng khoán Mỹ cũng giảm mạnh trong phiên hôm nay, do sự lo ngại rủi ro hơn trên thị trường.
Trong khi đó, khủng hoảng Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục khiến nhiều ngoại tệ chao đảo.
Trong nước, chiều qua tập đoàn Doji niêm yết giá vàng ở mức 36,6 – 36,7 triệu đồng/lượng, giảm rất nhẹ so với đà giảm của giá vàng thế giới. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 15/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.540 |
36.720 |
Vàng SJC 10L |
36.540 |
36.720 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.540 |
36.720 |
Vàng SJC 5c |
36.540 |
36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.540 |
36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.440 |
34.840 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.440 |
34.940 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
34.090 |
34.790 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.646 |
34.446 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.845 |
26.245 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.035 |
20.435 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.259 |
14.659 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.540 |
36.740 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.540 |
36.740 |
(Nguồn: SJC)