Tên động vật |
Các hình thức di chuyển của động vật |
|||||
|
Bò |
Đi, chạy |
Nhảy bằng hai chân sau |
Bơi |
Bay |
Leo trèo chuyền cành bằng cách cầm nắm |
1. Vịt trời |
|
√ |
|
√ |
√ |
|
2. Gà lôi |
|
√ |
|
|
√ |
|
3. Hươu |
|
√ |
|
|
|
|
4. Châu chấu |
|
√ |
√ |
|
√ |
|
5. Vượn |
|
√ |
|
|
|
√ |
6. Giun đất |
√ |
|
|
|
|
|
7. Dơi |
|
|
|
|
√ |
|
8. Kanguru |
|
|
√ |
|
|
|
9. Cá chép |
|
|
|
√ |
|
|