Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Các từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn nên biết

Hầu hết các bạn trẻ luôn khát khao được vi vu trời Tây, tận hưởng cuộc đời. Vì thế, bộ từ vựng tiếng anh du lịch sẽ giúp những chuyến du lịch nước ngoài của các bạn được thuận lợi và thành công hơn.

Sau đây là những từ liên quan đến du lịch quan trọng nhất mà bạn cần biết. Các từ sẽ được phân loại vào các nhóm khác nhau tùy thuộc vào loại hình du lịch. Ngoài ra, ở mỗi từ vựng, bạn sẽ thấy các câu ví dụ cụ thể theo ngữ cảnh nhằm giúp bạn hiểu và học từ dễ hơn. 

I go by, I go on means of transport (đi bằng hoặc đi trên cái gì)

  1. Từ vựng dành cho du lịch hàng không

Airport /ˈeəpɔːt/ (noun): I went to the airport to catch a flight to San Francisco.
Sân bay (danh từ): Tôi đến sân bay để bắt chuyến bay đến San Francisco.

Check-in /tʃek/ /ɪn/ (verb): Make sure to get to the airport two hours early to check-in.
Làm thủ tục (động từ): Hãy đảm bảo đến sân bay sớm hai giờ để làm thủ tục.

Fly /flaɪ/ (Verb) : I like to fly on the same airline.
Bay (động từ): Tôi thích bay trên cùng một hãng hàng.

Land /lænd/ (Verb): The airplane will land in two hours.
Hạ cánh  (động từ): Máy bay sẽ hạ cánh sau hai giờ nữa.

Plane /pleɪn/ (noun): The plane is packed with 300 passengers.
Máy bay (danh từ): Máy bay có 300 hành khách.

Take off  /teɪk/ /ɒf/ (Verb): The airplane is scheduled to take off at 3:30 p.m.
Cất cánh (động từ): Máy bay dự kiến ​​cất cánh lúc 3:30 chiều.

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-1

  1. Từ vựng dành cho du lịch nghỉ mát

Destination /destɪˈneɪʃən/ (noun): What is your final destination?
Điểm đến (danh từ): Điểm đến cuối cùng của bạn là gì?

Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ (noun): I'd like to take an excursion to the wine country while we're in Tuscany.
Chuyến tham quan (danh từ): Tôi muốn có một chuyến tham quan đến xứ sở rượu vang khi chúng tôi ở Tuscany.

Go camping /ɡəʊ/ /ˈkæmpɪŋ/  (verb): Let's go to the beach and go camping next weekend.
Đi cắm trại (động từ): Hãy đến bãi biển và đi cắm trại vào cuối tuần tới.

Go sightseeing /ɡəʊ/ /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (verb): Did you go sightseeing while you were in France?
Đi tham quan (động từ): Bạn đã đi tham quan khi bạn ở Pháp?

Hostel /ˈhɒstəl/ (noun): Staying in a hostel is a great way to save money on vacation.
Nhà trọ (danh từ): Ở nhà trọ là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ.

Hotel /həʊˈtel/ (noun): I'll book a hotel for two nights.
Khách sạn (danh từ): Tôi sẽ đặt một khách sạn trong hai đêm.

Journey /ˈdʒɜːni/  (noun): The journey will take four weeks and we'll visit four countries.
Hành trình (danh từ): Hành trình này sẽ mất bốn tuần và chúng tôi sẽ đến thăm bốn quốc gia.

Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/  (noun): Can you carry the luggage upstairs?
Hành lý (danh từ): Bạn có thể giúp tôi mang hành lý lên lầu không?

Motel /məʊˈtel/ (noun): We stayed in a convenient motel on our way to Chicago.
Nhà nghỉ (danh từ): Chúng tôi ở trong một nhà nghỉ thuận tiện trên đường đến Chicago.

Package holiday /ˈpækɪdʒ/ /ˈhɒlədeɪ/  (noun): I prefer to buy package holidays, so I don't have to worry about anything.
Gói kỳ nghỉ (danh từ): Tôi thích mua gói ngày lễ, vì vậy tôi không phải lo lắng về bất cứ điều gì.

Passenger /ˈpæsəndʒər/ (noun): The passenger felt excited during the trip.
Hành khách (danh từ): Hành khách cảm thấy hứng thú trong suốt chuyến đi.

Route /ruːt/ (noun): Our route will take us through Germany and on to Poland.
Tuyến đường (danh từ): Tuyến đường này sẽ đưa chúng tôi qua Đức và đến Ba Lan.

Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/  (noun): Sightseeing in this town is rather boring. Let's go shopping.
Tham quan (danh Việc tham quan ở thị trấn này khá nhàm chán. Hãy đi mua sắm.

Suitcase /ˈsuːtkeɪs/ (noun): Let me unpack my suitcase and then we can go swimming.
Vali (danh từ): Hãy để tôi mở vali và sau đó chúng ta có thể đi bơi.

Tour /tʊər/ (noun): Peter went on a tour of vineyard.
Chuyến tham quan một vòng  (danh từ): Peter đã đi tham quan một vòng trong vườn nho.

Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (noun): Tourism is becoming an important industry in almost every country.
Du lịch (danh từ): Du lịch đang trở thành một ngành công nghiệp quan trọng ở hầu hết các quốc gia.

Tourist /ˈtʊərɪst/  (noun): Every May many tourists from around the world come to see the flower festival.
Khách du lịch (danh từ): Mỗi tháng 5, nhiều khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến để xem lễ hội hoa.

Travel /ˈtrævəl/ (noun): Travel is one of his favorite free-time activities.
Du lịch (danh từ): Du lịch là một trong những hoạt động thời gian rảnh yêu thích của anh ấy.

Travel agent /ˈtrævəl/ /ˈeɪdʒənt/ (noun): The travel agent found us a great deal.
Đại lý du lịch (danh từ): Các đại lý du lịch cung cấp chúng tôi rất nhiều ưu đãi.

Trip /trɪp/  (noun): The trip to New York was lovely and interesting.
Chuyến đi (danh từ): Chuyến đi đến New York thật đáng yêu và thú vị.

Vacation /veɪˈkeɪʃən/ (noun): I'd love to take a nice long vacation on the beach.
Kỳ nghỉ (danh từ): Tôi rất thích có một kỳ nghỉ dài trên bãi biển.

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-2

  1. Từ vựng dành cho du lịch trên đất liền

Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ (noun): One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle.
Xe đạp (danh từ): Một trong những cách tốt nhất để ngắm nhìn cảnh sắc của vùng nông thôn là đi xe đạp.

Bus /bʌs/ (noun): You can catch a bus for Seattle at the bus station.
Xe buýt (danh từ): Bạn có thể bắt xe buýt đến Seattle tại trạm xe buýt.

Bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (noun): The bus station is three blocks from here.
Trạm xe buýt (danh từ): Trạm xe buýt cách đây ba dãy nhà.

Car /kɑːr/ (noun): You might want to rent a car when you go on vacation.
Xe hơi (danh từ): Bạn có thể muốn thuê một chiếc xe hơi khi bạn đi du lịch.

Lane /leɪn/ (noun): Make sure to get into the left lane when you want to pass.
Làn đường (danh từ): Đảm bảo đi vào làn đường bên trái khi bạn muốn vượt.

Motorcycle /ˈməʊtəsaɪkəl/ (noun): Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it's also dangerous.
Xe máy (danh từ): Đi xe máy có thể rất vui và thú vị, nhưng nó cũng nguy hiểm.

Freeway/ Highway /ˈfriːweɪ/ - /ˈhaɪweɪ/ (noun): We'll have to take the freeway to Los Angeles.
Đường cao tốc, xa lộ (danh từ):: Chúng tôi sẽ phải đi đường cao tốc đến Los Angeles.

Railway /ˈreɪlweɪ/ (noun): Have you ever traveled by rail?
Đường sắt (danh từ): Bạn đã bao giờ đi du lịch bằng đường sắt chưa?

Road /rəʊd/ (noun): There are three roads to Denver.
Con đường (danh từ): Có ba đường đến Denver.

Main road /meɪn/ /rəʊd/ (noun): Take the main road into town and turn left at 5th Street.
Đường chính (danh từ): Đi theo đường chính vào thị trấn và rẽ trái tại Đường số 5.

Taxi /ˈtæksi/ (noun): I got in a taxi and went to the train station.
Taxi (danh từ): Tôi bắt một chiếc taxi và đi đến ga xe lửa.

Traffic /ˈtræfɪk/ (noun): There's a lot of traffic today on the road!
Giao thông (danh từ): Có rất nhiều điểm tắc nghẽn giao thông hôm nay trên đường!

Train /treɪn/ (noun): I like riding on trains. It's a very relaxing way to travel.
Tàu hỏa (danh từ): Tôi thích đi xe lửa. Đó là một cách rất thư giãn để đi du lịch.

Tube/ Underground  /tʃuːb/ - /ʌndəˈɡraʊnd/  (Anh) / Subway /ˈsʌbweɪ/ (Mỹ) (noun): You can take the tube in London.
Tàu điện ngầm (danh từ): Bạn có thể đi tàu điện ngầm London.

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-3

  1. Từ vựng dành cho du lịch trên biển 

Boat /bəʊt/ (noun): Have you ever piloted a boat?
Thuyền (danh từ): Bạn đã bao giờ thử lái thuyền chưa?

Cruise /kruːz/ (noun): We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean.
Hành trình du lịch bằng đường biển (danh từ): Chúng tôi sẽ dừng tại ba điểm trong hành trình qua Địa Trung Hải.

Cruise ship /kruːz/ /ʃɪp/ (noun) : It's the most elegant cruise ship in the world!
Tàu du lịch (danh từ): Đó là chuyển tàu du lịch sang trọng nhất thế giới!

Ferry /ˈferi/ (noun): Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination.
Phà (danh từ): Phà cho phép hành khách mang xe theo của họ tới điểm đến.

Ocean /ˈəʊʃən/ (noun): The Atlantic Ocean takes four days to cross.
Đại dương (danh từ): Đại Tây Dương mất bốn ngày để vượt qua.

Port /pɔːt/ (noun): There are all kinds of commercial ships in the port.
Cảng (danh từ): Có tất cả các loại tàu thương mại trong cảng.

Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ (noun): The sailboat requires nothing but the wind.
Thuyền buồm (danh từ): Thuyền buồm không cần gì ngoài gió.

Sea /siː/ (noun): The sea is very calm today.
Biển (danh từ): Biển hôm nay rất êm.

Ship /ʃɪp/ (noun): Have you ever been a passenger on a ship?
Tàu (danh từ) Bạn đã bao giờ là hành khách trên tàu chưa?

Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (noun): The voyage to the Bahamas took three days.
Hành trình dài trên biển (danh từ): Chuyến đi đến Bahamas mất ba ngày.

voh.com.vn-tu-vung-du-lich-4

Nguồn ảnh: Freepik

Nguồn tham khảohttps://www.thoughtco.com/travel-vocabulary-esl-4176622

7 cách vượt qua nỗi sợ hãi khi thuyết trình và nói trước công chúng: Nói trước công chúng tựa như bất kỳ lĩnh vực nào khác, đòi hỏi phải có những kinh nghiệm và kĩ năng riêng. Tuy nhiên, việc trình bày trước công chúng là điều mà rất nhiều người thường cảm thấy e ngại.
Tìm hiểu về tính năng dịch thuật ngoại ngữ Bing Translator: Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách thuận tiện, giúp cho người sử dụng thêm tự tin và dễ dàng trong việc học tập và nghiên cứu.
Học tiếng Anh thông qua phim ảnh - vừa giải trí vừa hiệu quả: Xem phim là một cách tuyệt vời để học nói tiếng Anh nhưng bạn phải biết bí quyết học đúng cách mới nhanh có được kết quả.
Bình luận