Kinh tế Việt Nam sau 50 năm: Hành trình vươn tầm và khát vọng tương lai

VOH - Những "chuyển mình" lịch sử của kinh tế Việt Nam từ nghèo nàn vươn lên nền kinh tế tăng trưởng cao.

26_1_bai tet_co hoi thach thuc

Xuất nhập khẩu hàng hóa tăng trưởng, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế  Việt Nam. Ảnh minh họa - Internet

Nửa thế kỷ kể từ ngày thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam đã tạo nên một kỳ tích kinh tế đáng kinh ngạc, chuyển mình từ một nền kinh tế kiệt quệ sau chiến tranh thành một điểm sáng năng động trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Nếu năm 1975, GDP bình quân đầu người chỉ ở mức tượng trưng 80 USD, vận hành trong cơ chế kế hoạch hóa tập trung lạc hậu, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, đạt quy mô kinh tế hơn 476 tỷ USD vào năm 2024, đứng thứ 33 trong top 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Công cuộc Đổi mới năm 1986 đã mở ra một chương mới cho kinh tế Việt Nam, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời chủ động hội nhập quốc tế. Kết quả là một chuỗi thành tựu ấn tượng.

Đến năm 2008, Việt Nam thoát khỏi nhóm các nước thu nhập thấp, và đến năm 2024, GDP bình quân đầu người đạt 4.700 USD, gấp gần 60 lần so với năm 1975, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia thu nhập trung bình cao.

Năm 2025, quy mô kinh tế được dự báo vượt mốc 500 tỷ USD, với GDP bình quân đầu người khoảng 5.000 USD. Tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ổn định ở mức cao, với GDP quý I/2025 ước tăng 6,93%, cao nhất trong giai đoạn 2020-2025, khẳng định vị thế dẫn đầu khu vực ASEAN-6 trong năm 2024.

Những con số này phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế khép kín, phụ thuộc viện trợ quốc tế, sang một nền kinh tế hội nhập sâu rộng, đứng thứ 20 thế giới về thương mại và thứ 24 tính theo sức mua tương đương.

Thành tựu kinh tế Việt Nam còn được thể hiện qua sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, từ một nền nông nghiệp lạc hậu sang công nghiệp hóa và dịch vụ hóa. Tỷ trọng nông, lâm, thủy sản giảm xuống dưới 12%, trong khi công nghiệp và dịch vụ chiếm vai trò chủ đạo. Khu vực kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài ngày càng đóng góp lớn vào GDP, lao động và vốn đầu tư, nâng cao tính thị trường của nền kinh tế.

Việt Nam đã tận dụng tối đa cơ hội hội nhập quốc tế, từ việc gia nhập ASEAN, ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do, đến trở thành thành viên WTO năm 2007. Kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2024 đạt kỷ lục gần 800 tỷ USD, với cán cân thương mại xuất siêu 23 tỷ USD trong năm thứ 9 liên tiếp. Quý I/2025 ghi nhận kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 202,52 tỷ USD, tăng 13,7% so với cùng kỳ, với Hoa Kỳ và Trung Quốc là các thị trường chủ chốt.

Không chỉ dừng ở gia công, Việt Nam đang vươn lên trở thành trung tâm xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ số, khẳng định vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng là một điểm sáng, với 25 tỷ USD vốn thực hiện trong năm 2024, đưa Việt Nam vào nhóm các điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất thế giới. Từ việc thu hút FDI, Việt Nam đã chuyển sang ưu tiên các dự án chất lượng cao, thân thiện môi trường, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và tạo hàng triệu việc làm.

Hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc, đã được đầu tư mạnh mẽ, thay đổi diện mạo đất nước và tạo động lực cho phát triển kinh tế - xã hội. Thu ngân sách nhà nước năm 2024 đạt 2.037,5 nghìn tỷ đồng, vượt 19,8% dự toán và tăng 16,2% so với năm trước, trong khi chi ngân sách đạt 1.830,8 nghìn tỷ đồng, tăng 5,7%. Những con số này không chỉ phản ánh sự ổn định tài chính mà còn cho thấy khả năng quản lý hiệu quả của nền kinh tế.

Sự tăng trưởng kinh tế đã kéo theo những cải thiện vượt bậc về chất lượng sống. Tỷ lệ nghèo đói giảm từ hơn 70% xuống dưới 3%, hàng chục triệu người gia nhập tầng lớp trung lưu, tạo động lực mạnh mẽ cho tiêu dùng và phát triển xã hội. Hệ thống giáo dục và y tế được mở rộng, nâng cao chất lượng, trong khi chỉ số hạnh phúc năm 2025 tăng 8 bậc, đạt vị trí 46/143 quốc gia theo xếp hạng của Liên hợp quốc.

Theo GS.TS Đặng Đình Đào, Đại học Kinh tế Quốc dân, những thành tựu này là kết quả của sự lãnh đạo sáng suốt, con đường đổi mới đúng đắn, và khả năng vượt qua khủng hoảng. Từ khủng hoảng thời bao cấp, cú sốc tài chính châu Á 1997, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, đến đại dịch Covid-19, Việt Nam luôn tìm ra chìa khóa cải cách, biến thách thức thành cơ hội để vươn lên mạnh mẽ hơn.

Con đường phía trước không hề bằng phẳng. Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn trong kỷ nguyên số và kinh tế xanh. Áp lực cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, cùng với các cuộc chiến thương mại và xu hướng bảo hộ, đòi hỏi Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong công nghệ cao và dịch vụ số.

Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, giảm phát thải và ứng dụng công nghệ số đòi hỏi nguồn lực lớn về vốn, công nghệ và nhân lực chất lượng cao. Nguy cơ tụt hậu luôn hiện hữu nếu Việt Nam không tận dụng được cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0. Cải cách thể chế, tinh gọn bộ máy hành chính, và chống tham nhũng vẫn là những bài toán cấp bách để duy trì đà tăng trưởng bền vững.

Việt Nam đang đứng trước những cơ hội chiến lược chưa từng có. Vị thế địa chiến lược tại châu Á - Thái Bình Dương, cùng mạng lưới hiệp định thương mại tự do rộng khắp, cho phép Việt Nam tranh thủ các nguồn lực quốc tế về vốn, công nghệ và tri thức. Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn mở ra cơ hội để Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo khu vực. Khu vực kinh tế tư nhân ngày càng khẳng định vai trò động lực, đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm.

Theo ông Phạm Quang Vinh, nguyên Thứ trưởng Bộ Ngoại giao, tư duy và tầm nhìn mới trong đối ngoại kinh tế sẽ giúp Việt Nam bắt kịp nhịp độ phát triển toàn cầu. Các tổ chức quốc tế dự báo nếu duy trì đà tăng trưởng hiện nay, GDP Việt Nam có thể đạt 2.500 tỷ USD vào năm 2045, với GDP bình quân đầu người khoảng 18.000 USD, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia phát triển.

Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh rằng giai đoạn 2025-2030 là thời kỳ “nước rút” để Việt Nam xác lập vị thế trong trật tự thế giới mới. Với mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại vào năm 2030 và quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần tập trung cải cách thể chế, lấy khoa học công nghệ làm động lực, và phát triển kinh tế xanh.

Quốc hội đã thông qua các chỉ tiêu kinh tế quan trọng cho năm 2025, bao gồm tăng trưởng GDP 8% trở lên, kiểm soát lạm phát ở mức 4,5-5%, và Công điện số 47/CĐ-TTg ngày 22/4/2025 của Thủ tướng Phạm Minh Chính đã đề ra các giải pháp trọng tâm để thúc đẩy tăng trưởng. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng số và ngoại ngữ, cùng với việc tăng cường đối ngoại kinh tế, sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng.

Hành trình 50 năm qua của Việt Nam là câu chuyện về sự vươn lên từ nghèo khó để trở thành một nền kinh tế năng động, hội nhập và thịnh vượng. Những thành tựu đạt được không chỉ là con số mà còn là minh chứng cho khát vọng và bản lĩnh của dân tộc.

Để hiện thực hóa tầm nhìn 2045, Việt Nam cần tiếp tục đổi mới, tận dụng cơ hội chiến lược, và vượt qua thách thức với tinh thần sáng tạo và quyết tâm. Đây không chỉ là cơ hội mà còn là mệnh lệnh của thời đại, đòi hỏi sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị và toàn dân tộc để đưa Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới của sự thịnh vượng và phát triển bền vững.

Bình luận