Danh sách các điểm tiêm phòng Covid-19 ở TPHCM ngày 25/8:
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
7 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
8 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
9 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
10 |
Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
11 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
12 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
13 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
20 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Cần Giờ |
|
Nhà Văn Hoá xã Bình Khánh |
xã bình Khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
33 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
35 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
36 |
Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
37 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây, Củ Chi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
38 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. HCM |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội |
Số 78 đường Phạm Văn Cội, ấp 3 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
44 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
46 |
Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Thượng |
TYT xã Trung Lập Thượng |
83, đường Trung Lập, |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
49 |
Gò Vấp |
|
Trường THCS Lý Tự Trọng |
578 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
50 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
56 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
Trường THCS Đông Thạnh |
Số 18 đường Nguvễn Thị Điêp |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
57 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TH Võ văn Thặng |
170, Bùi Công Trừng, |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
58 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Nhà Bè |
|
Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
Hẻm 1806 đường Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
64 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
65 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
67 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Phú Nhuận |
|
THCS Cầu Kiệu |
Phan Định phùng |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
69 |
Phú Nhuận |
|
TIỂU HỌC SÔNG LÔ |
413 PHAN XÍCH LONG |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
70 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
73 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
78 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
80 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trương Quốc tế Việt Úc |
594 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
84 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trường Nguyễn Bá Ngọc |
395/9G Minh Phụng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
87 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trường Phùng Hưng |
250 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
88 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trường Quyết Thắng |
391 Cư xá Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
90 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Phú Thọ |
322 Tôn Thất Hiệp |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
91 |
QUẬN 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trường Đại Thành |
79/22 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
94 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trường Lê Đình Chinh |
46/30 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
97 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
98 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
QUẬN 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
105 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
107 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
109 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
110 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
Trường THCS Trần Phú |
KP6, Phường Tân Thới Nhất |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
111 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
112 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
113 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
118 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
120 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Trường THCS Ba Đình |
129 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 50 tuổi trở lên |
122 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
123 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
124 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
126 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
127 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
129 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
130 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
131 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
132 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
138 |
Quận 8 |
PHUONG 2 |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ƯU LONG |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
141 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Nhà Văn Hóa Phường 12 |
130 Nguyễn chí nghĩa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Ngô Gia Tự |
360E Bến Bình Đông |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
145 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
147 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
148 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
93 Đào Cam Mộc |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường Bình An |
2673 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
151 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường Nguyễn Trung Ngạn |
16 Đ. Lê Bôi |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
152 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
153 |
Tân Bình |
Phường 12 |
Trường TH, THCS Quốc tế Á Châu |
18A Cộng Hòa |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
154 |
Tân Bình |
Phường 10 |
MN 10A |
47 đường Gò Cẩm Đệm |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
155 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
156 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Tân Bình |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
71/15 Nguyễn Bặc |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
158 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Tân Phú |
Hiệp Tân |
TH Duy Tân |
39B Lương Trúc Đàm |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
160 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TH HUỲNH VĂN CHÍNH |
39 hUỲNH THIỆN LỘC |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
161 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
164 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
165 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TH Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
166 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Tân Phú |
Tân Quý |
THCS Võ Thành Trang |
218 Tân Quý |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
168 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TH Tân Sơn Nhì |
905/4 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
169 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
171 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
172 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
173 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
174 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
175 |
Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
176 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
177 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
178 |
Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
179 |
Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
180 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 NGUYỄN XIỂN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
181 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
182 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
183 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
184 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
185 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
186 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
187 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
188 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
189 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
190 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
191 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |