Sáng 24/8, Bộ Y tế cho biết ngày 23/8 có 3.195 ca COVID-19 mới, tăng gần 1.000 ca so với ngày trước đó, đây cũng là ngày có số ca COVID-19 mới cao nhất trong 5 ngày qua; Tuy nhiên trong ngày 23/8 cũng có thêm gần 9.400 bệnh nhân khỏi, gấp 3 lần số ca mắc mới.
Kể từ đầu dịch đến nay Việt Nam có 11.389.268 ca nhiễm, đứng thứ 12/227quốc gia và vùng lãnh thổ, trong khi với tỷ lệ số ca nhiễm/1 triệu dân, Việt Nam đứng thứ 112/227 quốc gia và vùng lãnh thổ (bình quân cứ 1 triệu người có 114.801 ca nhiễm).
Đến nay tổng số người mắc COVID-19 đã khỏi ở nước ta là: 10.090.048 ca; Trong số các bệnh nhân đang điều trị, gíam sát có 119 trường hợp thở ô xy, trong đó: Thở ô xy qua mặt nạ: 102 ca; Thở ô xy dòng cao HFNC: 8 ca; Thở máy không xâm lấn: 2 ca; Thở máy xâm lấn: 7 ca.
Thống kê cấp độ dịch mới nhất của Bộ Y tế ngày 23/8 cho biết dù số ca mắc COVID-19 mới có tăng trong tuần vừa qua, (Tổng số ca COVID-19 trong 7 ngày qua ở nước ta là 18.749 ca, cao hơn so với 7 ngày trước đó) nhưng hiện cơ bản gần cả nước đã là vùng xanh.
Cụ thể, trong số trên 10.600 xã phường toàn quốc đánh giá cấp độ dịch thì đã có đến 9.622 xã, phường (tương đương 90,7%) là vùng xanh, 831 xã, phường là vùng vàng (tương đương 7,8%); số xã vùng cam, đỏ hiện chỉ chiếm 1,5%- tương đương 151 xã phường (trong đó chỉ có 7 xã phường thuộc vùng đỏ).
Đáng chú ý, hiện toàn quốc có tới 52 tỉnh thành có 100% xã phường thuộc vùng xanh (nguy cơ dịch thấp), con số này giảm 1 tỉnh, thành so với tuần trước đó- thống kê ngày 15/8.
Danh sách các điểm tiêm phòng Covid-19 ở TPHCM ngày 24/8
TT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E khu phố 3 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
9 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
10 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
11 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
12 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
13 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
14 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
15 |
Quận Bình Tân |
An Lạc A |
THCS An Lạc |
4B Phùng Tá Chu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
16 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TH Bình Hưng Hòa |
88/2 đường số 18 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
17 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TH Phù Đổng |
73 Đường Lô Tư |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
18 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TH Ngô Quyền |
118 đường số 3 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
19 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
20 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
21 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
22 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
26 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
27 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
28 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
29 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
30 |
Quận Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
31 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
32 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
33 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
34 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
35 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
36 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
37 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
38 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
39 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
41 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
42 |
Huyện Cần Giờ |
|
Nhà Văn Hoá xã Bình Khánh |
xã bình Khánh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
43 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
44 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
45 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
46 |
Huyện Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
47 |
Huyện Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
48 |
Huyện Củ Chi |
Nhuận Đức |
Trường Quân Sự Thành Phố |
Tỉnh Lộ 15, ấp Bến Đình |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
49 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
50 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
51 |
Huyện Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
52 |
Huyện Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
53 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Người dân trên 50 tuổi |
54 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
Trạm Y tế xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
55 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
56 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
57 |
Huyện Củ Chi |
Xã Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
58 |
Quận Gò Vấp |
|
Trường THCS Lý Tự Trọng |
578 Lê Đức Thọ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
59 |
Quận Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
60 |
Quận Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
61 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
62 |
Quận Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
63 |
Quận Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
64 |
Quận Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
65 |
Quận Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
66 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
67 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
68 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
69 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
70 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
71 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
72 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
73 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
74 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
75 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
Trường Mầm non Đồng Xanh |
07a đường Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
76 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
77 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
78 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
79 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
80 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
81 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410 Phước Kiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
82 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
83 |
Quận Phú Nhuận |
|
THCS-THPT Đức Trí |
742 Nguyễn Kiệm |
Chiều |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
84 |
Quận Phú Nhuận |
|
TIỂU HỌC PHẠM NGỌC THẠCH |
175 ĐẶNG VĂN NGỮ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
85 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
86 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
87 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
88 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
89 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
90 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
91 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
92 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
93 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
94 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
95 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
96 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
97 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
98 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
99 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Quốc tế Á Châu |
177 bis 2 Cao Thắng |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
100 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
101 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường Hòa Hưng |
493/37A Cách Mạng Tháng 8 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
102 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
103 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu |
346 Vĩnh Viễn |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
104 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
105 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
106 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trường Việt Mỹ |
252 Lạc Long Quận |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
107 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
108 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
109 |
QUẬN 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
110 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
111 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
112 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
113 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
114 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
115 |
QUẬN 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
116 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trường Hòa Bình |
66 Hòa Bình |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
117 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
118 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
119 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trường Âu Cơ |
60 Trần Quý |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
120 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
121 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trường Nguyễn Minh Hoàng |
185/2 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
122 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trường Đề Thám |
10 Lê Đại Hành |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
123 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
124 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
125 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
126 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trường Hàn Hải Nguyên |
137 – 139 Thái Phiên |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
127 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
128 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
129 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TH Nguyễn Thái Bình |
Số 21, HT 11, KP3 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
130 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TH Lý Tự Trọng |
112/30 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
131 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
132 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
133 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
134 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
TH Hà Huy Giáp |
84/1 đường TL30, khu phố 1 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
135 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TH Võ Văn Tần |
KP.5, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
136 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
137 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. chiều: người trên 12 tuổi |
138 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
139 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Xóm Chiếu |
09 Tôn Đản |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
140 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
141 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
142 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
143 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
144 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
145 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
người trên 50 tuổi |
146 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
147 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Sáng chiều |
Người Từ 12 đến 17 tuổi và người trên 50 tuổi |
148 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
149 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
150 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
151 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
152 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
153 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
154 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
155 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
156 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
157 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
158 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
159 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
160 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
161 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
162 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
163 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
164 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
165 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
sáng: 12 đến 17 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
166 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trạm Y tế Phường Tân Phú |
Số 1 đường số 9 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
167 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
168 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
169 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
170 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 Ưu Long Phường 11 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
171 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
172 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
986 Bùi Huy Bích |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
173 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
174 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
175 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
176 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
177 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
178 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ, Phường 4 |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
179 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
180 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
181 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
182 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
183 |
Quận Tân Bình |
Phường 10 |
MN 10A |
47 đường Gò Cẩm Đệm |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
184 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
185 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
186 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
187 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
71/15 Nguyễn Bặc |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
188 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
189 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
190 |
Quận Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
191 |
Quận Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
192 |
Quận Tân Phú |
Hòa Thạnh |
TH HUỲNH VĂN CHÍNH |
39 hUỲNH THIỆN LỘC |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
193 |
Quận Tân Phú |
Phú Thạnh |
TH Phan Chu Trinh |
193A Thạch Lam |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
194 |
Quận Tân Phú |
Phú Trung |
THCS Thoại Ngọc Hầu |
24 Huỳnh Văn Chính |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
195 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
196 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
197 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
198 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
199 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
200 |
Quận Tân Phú |
Tây Thạnh |
TH Lê lai |
150 Tây Thạnh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
201 |
TP. Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
202 |
TP. Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
203 |
TP. Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
204 |
TP. Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
205 |
TP. Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
206 |
TP. Thủ Đức |
Long Trường |
THCS Long Trường |
Nguyễn Duy Trinh,Khu phố Ông Nhiêu |
Sáng |
Người Từ 12 đến 17 tuổi |
207 |
TP. Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
208 |
TP. Thủ Đức |
Phường An Phú |
TYT An Phú |
168A NGUYỄN HOÀNG |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
209 |
TP. Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
210 |
TP. Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
211 |
TP. Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
212 |
TP. Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
213 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
214 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
215 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
216 |
TP. Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
217 |
TP. Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
218 |
TP. Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
219 |
TP. Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
220 |
TP. Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
221 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |
222 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
223 |
TP. Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
sáng: người trên 5 tuổi, chiều: người trên 12 tuổi |