Theo Bộ Y tế, dù cả nước đã tiêm hơn 255 triệu liều vắc xin Covid-19 cho người dân, song tỷ lệ tiêm mũi 3, mũi 4 ở người từ 18 tuổi trở lên, tỷ lệ tiêm 2 mũi vắc xin cơ bản cho trẻ 5 - dưới 12 tuổi đạt thấp, số lượng vắc xin các địa phương đăng ký từ nay đến cuối năm thấp hơn nhiều so với số cần tiêm.
Báo cáo của đại diện Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương cho biết, đến thời điểm này tổng số mũi tiêm trên toàn quốc là 255.132.271 mũi tiêm; nhóm từ 18 tuổi trở lên liều cơ bản đạt 100%, mũi thứ 3 đạt 75,6%, mũi 4 đạt 70%; Nhóm từ 12-17 tuổi, liều cơ bản đã đạt trên 100%, mũi thứ 3: 4.189.401 (đạt tỷ lệ 48,5%).
Đặc biệt với nhóm trẻ từ 5 - dưới 12 tuổi, tỷ lệ tiêm mũi thứ 1 đạt 80%, mũi thứ 2 đạt 51%, trong đó có nhiều tỉnh, thành phố có tỷ lệ tiêm mũi 2 thấp dưới 40% như Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Khánh Hòa…
Về nguồn cung vắc xin, theo dự kiến vào tháng 9 tới, Việt Nam sẽ tiếp nhận 7,8 triệu liều vắc xin viện trợ cho người từ 12 tuổi trở lên, trong đó 1,2 triệu liều Pfizer từ COVAX, 4,2 triệu liều Pfizer từ Chính phủ Úc qua UNICEF; 2,36 triệu liều vắc xin AstraZeneca từ VNVC. Cùng thời điểm này, Việt Nam cũng sẽ tiếp nhận 0,6 triệu liều vắc xin viện trợ cho trẻ từ 5 - dưới 12 tuổi từ COVAX và ASEAN.
190 điểm tiêm vắc xin phòng Covid-19 tại TPHCM trong ngày 26/8/2022 như sau:
STT |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|
QUẬN 1 |
|||||
1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
3 |
Bến Thành |
TYT Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Cô Giang |
TYT Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Đa Kao |
TYT Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
QUẬN 3 |
|||||
6 |
Võ Thị Sáu |
TTYT Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
QUẬN 4 |
|||||
8 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc TTYT |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Phường 13 |
BV Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
89 Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Phường 13 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ |
02 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
QUẬN 5 |
|||||
13 |
Phường 11 |
TTYT Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
14 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
15 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
QUẬN 6 |
|||||
19 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Phường 11 |
BV Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
QUẬN 7 |
|||||
25 |
Tân Hưng |
TYT Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Tân Kiểng |
TYT Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Tân Phong |
TYT Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Tân Phú |
BV Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
QUẬN 8 |
|||||
29 |
Phường 3 |
BV Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Phường 4 |
BV Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
31 |
Phường 11 |
TTYT Q8 (Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 Ưu Long |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
32 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Phường 11 |
TTYT Quận 8 (Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
35 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
36 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
37 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
40 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Phường 11 |
Đội tiêm lưu động 1 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
QUẬN 10 |
|||||
44 |
Phường 13 |
TTYT Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Phường 15 |
Trường THCS Trần Phú |
82 Cửu Long |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
46 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
47 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Phường 10 |
BV Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
49 |
Phường 1 |
TYT P1 lưu động (cũ) |
61 Lý Thái Tổ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
QUẬN 11 |
|||||
50 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 Cư xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72 đường số 5, cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
65 |
Phường 8 |
BV Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
66 |
Phường 5 |
Trường Trương Vĩnh Ký |
21 Trịnh Đình Trọng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
67 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
68 |
Phường 5 |
Trường THPT Trần Quang Khải |
343 D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
69 |
Phường 8 |
Trường Nguyễn Hiền |
3 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
70 |
Phường 15 |
Giáo dục thường xuyên |
33 ĐS 52 CX Lữ Gia |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
71 |
Phường 16 |
Trường Nam Kỳ Khỏi Nghĩa |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
QUẬN 12 |
|||||
72 |
BV Quận 12 |
BV Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
73 |
Tân Hưng Thuận |
THPT Trường Chinh |
Số 1, đường DN 11, KP4 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
QUẬN BÌNH TÂN |
|||||
74 |
An Lạc |
TYT phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
An Lạc A |
TYT phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Bình Hưng Hòa |
TYT Phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Bình Trị Đông |
TYT Phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Bình Trị Đông A |
TYT Phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Bình Trị Đông A |
BV Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
82 |
Bình Trị Đông B |
TYT Phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
QUẬN BÌNH THẠNH |
|||||
85 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Phường 11 |
TTYT (CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Phường 25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Phường 1 |
BV Quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
QUẬN GÒ VẤP |
|||||
97 |
BV Gò Vấp |
BV Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
|||||
98 |
Phường 3 |
BV Quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
QUẬN TÂN BÌNH |
|||||
101 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
1132 Đ. Cách Mạng Tháng 8 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
179 Bành Văn Trân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
107 |
Phường 14 |
TTYT Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
108 |
Phường 9 |
THCS Phạm Ngọc Thạch |
260 Âu Cơ |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
109 |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
110 |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TPHCM |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
71/15 Nguyễn Bặc |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
112 |
Phường 10 |
MN Phú Hòa |
193 Ni Sư Huỳnh Liên |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
QUẬN TÂN PHÚ |
|||||
113 |
Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
116 |
Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Phú Thọ Hòa |
THCS Lê Anh Xuân |
211/53 Vườn Lài |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Chiều: từ 12-17 tuổi |
120 |
Tân Sơn Nhì |
TH Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
121 |
Sơn Kỳ |
TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông |
22 Tân Thắng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
HUYỆN BÌNH CHÁNH |
|||||
122 |
Bình Hưng |
TYT Xã Bình Hưng |
71 Đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
124 |
Hưng Long |
TYT Xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn ấp 4 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
125 |
Lê Minh Xuân |
TYT Xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
126 |
Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
127 |
Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
128 |
Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
129 |
Tân Nhựt |
TYT Xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
130 |
Tân Quý Tây |
TYT Xã Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
131 |
Thị trấn Tân Túc |
TYT Tân Túc |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
132 |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
133 |
Vĩnh Lộc A |
TYT Xã Vĩnh Lộc A |
F1/50, Hương Lộ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
134 |
Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
HUYỆN CẦN GIỜ |
|||||
135 |
Thị trấn Cần Thạnh |
TTYT Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
136 |
Xã An Thới Đông |
TYT Xã An Thới Đông |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
137 |
Thị trấn Cần Thạnh |
TYT Thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố Miễu Nhì |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
138 |
Tam Thôn Hiệp |
TYT Xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
139 |
|
Trường Tiểu học Bình Khánh |
Bình Khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
140 |
|
Trường THPT Cần Thạnh |
Thị trấn Cần Thạnh |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
HUYỆN CỦ CHI |
|||||
141 |
Phú Hòa Đông |
TYT Xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Tân Thông Hội |
TYT Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
143 |
Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Tân An Hội |
BV Đa khoa KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
145 |
An Nhơn Tây |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
146 |
Tân Phú Trung |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
HUYỆN HÓC MÔN |
|||||
147 |
Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
148 |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
149 |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
150 |
Thị trấn Hóc Môn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Tân Xuân |
TH Ấp Đình |
415/47, ấp Chánh 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
152 |
Bà Điểm |
TH Bùi Văn Ngữ |
1/21 ấp Tiền Lân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
153 |
Tân Thới Nhì |
TH Nhị Tân |
105 đường Tân Thới Nhì 24 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
154 |
Xuân Thới Đông |
TH Tân Xuân |
3/6B, ấp Mỹ Hòa 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
155 |
Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương, ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Long Thới |
TYT Long Thới |
Ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Phước Kiển |
TYT Xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Phước Lộc |
TYT Xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Phước Kiển |
Trường Tiểu học Tạ Uyên |
782 ấp 1 xã Phước Kiển |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
163 |
|
Huyện Đoàn |
223/3 khu phố 6 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
TP THỦ ĐỨC |
|||||
164 |
An Khánh |
TYT An Khánh |
Số 6/6 đường 30 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
165 |
An Phú |
TYT An Phú |
168A Nguyễn Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
166 |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 Nguyễn Thị Định |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 Đường 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
169 |
Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 Quốc Lộ 13 |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 Trương Văn Thành |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
171 |
Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 đường 22 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
172 |
Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
Số 9 đường 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
173 |
Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
174 |
Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 Nguyễn Văn Tăng |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
175 |
Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
176 |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
177 |
Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 Dương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
178 |
Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 Đường 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
179 |
Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 Đường số 9 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
180 |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
181 |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
182 |
Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 Thảo Điền |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
183 |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
184 |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
185 |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi, Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
186 |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
187 |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
188 |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
189 |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
190 |
Linh Xuân |
BV Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |