Quyết định siết chặt viện trợ và xuất khẩu vũ khí từ Mỹ khiến các quốc gia đồng minh đối mặt với nguy cơ phòng thủ yếu trước những mối đe dọa tên lửa từ Nga và các đối thủ chiến lược khác.
Trong những tháng gần đây, Mỹ tiến hành rà soát lại kế hoạch viện trợ quân sự, không chỉ với Ukraine mà cả nhiều quốc gia khác. Giới phân tích nhận định, động thái này thể hiện rõ chính sách ưu tiên lợi ích nội địa của Washington dưới thời Tổng thống Trump, khi Lầu Năm Góc buộc phải cân đối lại kho dự trữ trước nhu cầu vũ khí tăng vọt toàn cầu.

Theo Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI), Mỹ hiện chiếm hơn 40% tổng xuất khẩu vũ khí toàn cầu. Tuy nhiên, với tình hình chiến sự căng thẳng ở Ukraine, Trung Đông và căng thẳng tại châu Á, khả năng sản xuất và cung cấp không theo kịp nhu cầu thực tế. Chuyên gia Jacob Funk Kirkegaard thuộc Viện Bruegel (Bỉ) đánh giá, Mỹ đang phải đối mặt với áp lực lớn ngay trên chính sân nhà.
Quốc gia chịu tác động trực tiếp nhất là Ukraine. Dù không còn hoàn toàn phụ thuộc vào Mỹ như giai đoạn đầu xung đột, các gói viện trợ từ Washington vẫn giữ vai trò sống còn. Theo New York Times, kể từ khi Nga phát động chiến dịch quân sự vào tháng 2-2022, Mỹ đã viện trợ quân sự cho Kiev khoảng 67 tỷ USD.
Gần đây, Lầu Năm Góc tạm dừng chuyển giao một số lô vũ khí sang Ukraine sau khi phát hiện lượng đạn dược chiến lược của Mỹ đang sụt giảm nhanh chóng. Các loại vũ khí bị đình chỉ gồm đạn pháo 155 mm, tên lửa Hellfire, đạn GMLRS và đáng chú ý là tên lửa phòng không Patriot — hệ thống đánh chặn được Ukraine đặt kỳ vọng cao nhất.
Dù chưa có thông báo chính thức, Bộ Quốc phòng Ukraine thừa nhận họ đã đề nghị phía Mỹ làm rõ thông tin và tìm phương án giải quyết. Trong khi đó, phát ngôn viên Lầu Năm Góc Sean Parnell xác nhận Mỹ đã viện trợ vũ khí với khối lượng lớn trong hai năm qua mà chưa tính toán kỹ khả năng đáp ứng nội địa.
Không chỉ Ukraine, các nước châu Âu cũng phải đối mặt với nguy cơ bị động khi mà hệ thống phòng không như Patriot vốn được nhập khẩu từ Mỹ đang thiếu hụt trầm trọng. Chuyên gia Ed Arnold từ Viện RUSI (Anh) nhận định, việc Washington thắt chặt xuất khẩu vũ khí sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phòng thủ của các nước NATO, trong bối cảnh Nga gia tăng sức ép quân sự và các mối đe dọa bằng tên lửa đạn đạo vẫn tiềm ẩn.
Châu Âu từ lâu đã phụ thuộc nhiều vào nguồn vũ khí Mỹ. Nay khi chính Washington cũng khan hiếm, các nước buộc phải đẩy nhanh chương trình tự chủ quốc phòng. Cuối tháng 6 vừa qua, các thành viên NATO đồng ý nâng chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP, một mức cam kết từng bị cho là bất khả thi.
Ủy ban châu Âu cũng công bố kế hoạch đầu tư 900 tỷ USD nhằm tái thiết năng lực quốc phòng, tuy nhiên theo ông Kirkegaard, việc mở rộng sản xuất vũ khí phòng không tại châu Âu hiện mới ở giai đoạn sơ khai và chưa thể đáp ứng ngay nhu cầu trong vài năm tới.
Trong bối cảnh đó, Israel vẫn là đối tác được Washington ưu tiên viện trợ phòng không hiện đại. Sau các đợt tấn công bằng tên lửa từ Iran vào tháng 5, Mỹ đã tăng cường chuyển giao Patriot và hệ thống THAAD cho đồng minh Trung Đông này.
Không giống Ukraine, Israel có ngành công nghiệp quốc phòng nội địa rất mạnh và là nhà xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới. Năm 2024, xuất khẩu quốc phòng của Israel tăng năm thứ tư liên tiếp, với hơn một nửa giá trị đến từ hợp đồng với các nước châu Âu.
Dù vậy, theo giới chuyên gia, ngay cả Israel cũng phải đối mặt với bài toán thiếu hụt đạn đánh chặn khi các mối đe dọa từ Iran, Nga và Triều Tiên gia tăng. Ông Kirkegaard cho rằng, không chỉ Ukraine hay Israel, tất cả các quốc gia đều cần tăng tốc sản xuất vũ khí phòng không khi các vụ tập kích bằng tên lửa đạn đạo đang ngày càng phổ biến và nguy hiểm hơn.
Giữa bối cảnh này, giới phân tích nhận định, giải pháp bền vững nhất cho Ukraine và châu Âu là nhanh chóng tự chủ về sản xuất vũ khí, nhất là các hệ thống phòng không. Nếu không thể giảm phụ thuộc vào Mỹ, các quốc gia đồng minh NATO sẽ tiếp tục bị đặt vào thế bị động trong các tình huống khẩn cấp.
Tổng Thư ký NATO Mark Rutte cho biết liên minh đang lên kế hoạch tăng gấp 5 lần năng lực phòng không, bổ sung hàng nghìn xe tăng, thiết giáp và hàng triệu quả đạn pháo trong những năm tới. Tuy nhiên, để hoàn thành mục tiêu này vẫn cần một chặng đường dài và nhiều nỗ lực từ tất cả các nước thành viên.