KẾT QUẢ VÒNG 23 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
||
SHB Đà Nẵng |
Sanna Khánh Hòa BVN |
|
Than Quảng Ninh |
Sông Lam Nghệ An |
|
Becamex Bình Dương |
XSKT Cần Thơ |
|
Hải Phòng |
Nam Định |
|
Hoàng Anh Gia Lai |
Hà Nội |
|
FLC Thanh Hóa |
Quảng Nam |
|
TP Hồ Chí Minh |
Sài Gòn |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
23 |
18 |
4 |
1 |
67 |
29 |
38 |
58 |
2 |
Sanna Khánh Hòa BVN |
23 |
10 |
10 |
3 |
30 |
24 |
6 |
40 |
3 |
FLC Thanh Hóa |
23 |
10 |
7 |
6 |
39 |
28 |
11 |
37 |
4 |
Sông Lam Nghệ An |
23 |
10 |
6 |
7 |
35 |
30 |
5 |
36 |
5 |
Than Quảng Ninh |
23 |
8 |
8 |
7 |
34 |
32 |
2 |
32 |
6 |
Becamex Bình Dương |
23 |
6 |
12 |
5 |
34 |
31 |
3 |
30 |
7 |
Quảng Nam |
23 |
7 |
9 |
7 |
32 |
36 |
-4 |
30 |
8 |
Hải Phòng |
23 |
8 |
6 |
9 |
25 |
24 |
1 |
30 |
9 |
TP Hồ Chí Minh |
23 |
7 |
6 |
10 |
36 |
40 |
-4 |
27 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
23 |
7 |
6 |
10 |
33 |
44 |
-11 |
27 |
11 |
Hoàng Anh Gia Lai |
23 |
7 |
6 |
10 |
38 |
49 |
-11 |
27 |
12 |
Sài Gòn |
23 |
6 |
4 |
13 |
31 |
40 |
-9 |
22 |
13 |
Nam Định |
23 |
4 |
8 |
11 |
30 |
41 |
-11 |
20 |
14 |
XSKT Cần Thơ |
23 |
3 |
8 |
12 |
23 |
39 |
-16 |
17 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
14 |
0 |
4 |
2 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
13 |
1 |
3 |
3 |
Eydison |
Quảng Ninh |
13 |
2 |
8 |
4 |
Wander |
Cần Thơ |
12 |
0 |
6 |
5 |
Y. Touré |
Sanna Khánh Hòa |
12 |
3 |
4 |
6 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
11 |
0 |
4 |
7 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
10 |
1 |
3 |
8 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
10 |
4 |
6 |
9 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
9 |
1 |
3 |
10 |
Matías Jadue |
Tp Hồ Chí Minh |
9 |
0 |
3 |
11 |
Nguyễn Quang Hải |
Hà Nội |
9 |
0 |
3 |
12 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
9 |
0 |
4 |
13 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
8 |
3 |
5 |
14 |
Joel |
Quảng Ninh |
8 |
0 |
6 |
15 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
8 |
2 |
7 |