KẾT QUẢ VÒNG 12 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
FLC Thanh Hóa |
3-2 |
Nam Định |
Đà Nẵng |
2-0 |
TP Hồ Chí Minh |
Viettel |
3-3 |
Than Quảng Ninh |
Becamex Bình Dương |
1-0 |
Sanna Khánh Hòa |
Hoàng Anh Gia Lai |
0-0 |
Hà Nội |
Hải Phòng |
0-3 |
Quảng Nam |
Sài Gòn |
2-2 |
Sông Lam Nghệ An |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
8 |
2 |
2 |
17 |
10 |
7 |
26 |
2 |
Hà Nội |
12 |
6 |
4 |
2 |
22 |
12 |
10 |
22 |
3 |
Than Quảng Ninh |
12 |
5 |
3 |
4 |
18 |
16 |
2 |
18 |
4 |
Sài Gòn |
12 |
5 |
3 |
4 |
17 |
15 |
2 |
18 |
5 |
Sông Lam Nghệ An |
12 |
4 |
6 |
2 |
10 |
9 |
1 |
18 |
6 |
SHB Đà Nẵng |
12 |
5 |
3 |
4 |
17 |
17 |
0 |
18 |
7 |
FLC Thanh Hóa |
12 |
4 |
5 |
3 |
21 |
20 |
1 |
17 |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
12 |
4 |
3 |
5 |
19 |
18 |
1 |
15 |
9 |
Becamex Bình Dương |
12 |
4 |
3 |
5 |
15 |
16 |
-1 |
15 |
10 |
Hải Phòng |
12 |
4 |
3 |
5 |
14 |
19 |
-5 |
15 |
11 |
Viettel |
12 |
4 |
2 |
6 |
11 |
18 |
-7 |
14 |
12 |
Nam Định |
12 |
3 |
3 |
6 |
12 |
15 |
-3 |
12 |
13 |
Quảng Nam |
12 |
2 |
5 |
5 |
16 |
17 |
-1 |
11 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
12 |
2 |
3 |
7 |
15 |
22 |
-7 |
9 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
João Paulo |
Viettel |
7 |
0 |
4 |
2 |
C. Walsh |
Hoàng Anh Gia Lai |
7 |
0 |
1 |
3 |
J. Lynch |
Hải Phỏng |
6 |
0 |
1 |
4 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
6 |
2 |
3 |
5 |
G. Oseni |
Hà Nội |
6 |
0 |
3 |
6 |
Joel |
Tp Hồ Chí Minh |
6 |
1 |
2 |
7 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
5 |
1 |
2 |
8 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
5 |
2 |
4 |
9 |
Y. Kouassi |
Than Quảng Ninh |
5 |
0 |
4 |
10 |
Mạc Hồng Quân |
Than Quảng Ninh |
5 |
0 |
3 |
11 |
Nguyễn Văn Toàn |
Hoàng Anh Gia Lai |
5 |
0 |
4 |
12 |
P. Faye |
Hà Nội |
4 |
1 |
3 |
13 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
4 |
0 |
1 |
14 |
G. Kurtaj |
Thanh Hóa |
4 |
1 |
3 |
15 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
4 |
1 |
1 |