KẾT QUẢ VÒNG 4 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Quảng Nam |
0 - 1 |
Than Quảng Ninh |
Nam Định |
1 - 2 |
Sanna Khánh Hòa |
Hải Phòng |
1 - 0 |
Hoàng Anh Gia Lai |
Sài Gòn |
0 - 0 |
TP Hồ Chí Minh |
Thanh Hóa |
0 - 0 |
SHB Đà Nẵng |
Hà Nội |
4 - 0 |
Sông Lam Nghệ An |
Becamex Bình Dương |
1 - 0 |
Viettel |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
4 |
3 |
1 |
0 |
12 |
1 |
11 |
10 |
2 |
TP Hồ Chí Minh |
4 |
3 |
1 |
0 |
5 |
1 |
4 |
10 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
3 |
0 |
1 |
7 |
5 |
2 |
9 |
4 |
Becamex Bình Dương |
4 |
2 |
1 |
1 |
6 |
4 |
2 |
7 |
5 |
Sài Gòn |
4 |
2 |
1 |
1 |
6 |
5 |
1 |
7 |
6 |
Sông Lam Nghệ An |
4 |
2 |
1 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
7 |
7 |
Than Quảng Ninh |
4 |
2 |
1 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
7 |
8 |
SHB Đà Nẵng |
4 |
1 |
2 |
1 |
6 |
6 |
0 |
5 |
9 |
Hoàng Anh Gia Lai |
4 |
1 |
0 |
3 |
6 |
7 |
-1 |
3 |
10 |
Nam Định |
4 |
1 |
0 |
3 |
5 |
7 |
-2 |
3 |
11 |
Sanna Khánh Hòa |
4 |
1 |
0 |
3 |
7 |
11 |
-4 |
3 |
12 |
Viettel |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
7 |
-4 |
3 |
13 |
Quảng Nam |
4 |
0 |
2 |
2 |
3 |
6 |
-3 |
2 |
14 |
FLC Thanh Hóa |
4 |
0 |
2 |
2 |
2 |
6 |
-4 |
2 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
4 |
0 |
0 |
2 |
C. Zarour |
Sanna Khánh Hòa |
3 |
0 |
1 |
3 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
2 |
0 |
1 |
4 |
P. Faye |
Hà Nội FC |
2 |
0 |
2 |
5 |
Hồ Sỹ Giáp |
Bình Dương |
2 |
0 |
1 |
6 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
7 |
Nguyễn Hải Huy |
Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
8 |
Nguyễn Văn Toàn |
HAGL |
2 |
0 |
2 |
9 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
2 |
0 |
1 |
10 |
G. Oseni |
Hà Nội |
2 |
0 |
0 |
11 |
João Paulo |
Viettel |
2 |
0 |
2 |
12 |
C. Walsh |
HAGL |
2 |
0 |
0 |
13 |
M. Olaha |
Sông Lam Nghệ An |
2 |
0 |
2 |
14 |
Bùi Tiến Dũng |
Viettel |
1 |
0 |
0 |
15 |
Doãn Ngọc Tân |
Hải Phòng |
1 |
0 |
1 |