KẾT QUẢ VÒNG 10 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
||
Hoàng Anh Gia Lai |
3-1 |
Quảng Nam |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1-0 |
TP Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
1-0 |
Hải Phòng |
Sông Lam Nghệ An |
1-2 |
Viettel |
SHB Đà Nẵng |
1-2 |
Than Quảng Ninh |
Becamex Bình Dương |
0-1 |
Thanh Hóa |
Sài Gòn |
3-0 |
Nam Định |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Sài Gòn |
10 |
6 |
4 |
0 |
16 |
3 |
13 |
22 |
2 |
Viettel |
10 |
5 |
3 |
2 |
18 |
12 |
6 |
18 |
3 |
TP Hồ Chí Minh |
10 |
5 |
2 |
3 |
16 |
8 |
8 |
17 |
4 |
Hoàng Anh Gia Lai |
10 |
4 |
4 |
2 |
12 |
12 |
0 |
16 |
5 |
Than Quảng Ninh |
10 |
5 |
1 |
4 |
13 |
14 |
-1 |
16 |
6 |
Hà Nội |
10 |
4 |
3 |
2 |
14 |
10 |
4 |
15 |
7 |
Becamex Bình Dương |
10 |
4 |
3 |
3 |
12 |
8 |
4 |
15 |
8 |
Thanh Hóa |
10 |
4 |
1 |
5 |
7 |
11 |
-4 |
13 |
9 |
SHB Đà Nẵng |
10 |
3 |
3 |
4 |
17 |
13 |
4 |
12 |
10 |
Sông Lam Nghệ An |
10 |
3 |
3 |
4 |
7 |
11 |
-4 |
12 |
11 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
10 |
2 |
5 |
3 |
8 |
8 |
0 |
11 |
12 |
Nam Định |
10 |
3 |
0 |
7 |
11 |
17 |
-6 |
9 |
13 |
Hải Phòng |
10 |
2 |
3 |
5 |
4 |
14 |
-10 |
9 |
14 |
Quảng Nam |
10 |
2 |
1 |
7 |
10 |
24 |
-14 |
7 |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
Hédipo |
Becamex Bình Dương |
5 |
3 |
3 |
2 |
R. Gordon |
Hà Nội |
5 |
2 |
2 |
3 |
Đỗ Merlo |
Nam Định |
5 |
0 |
3 |
4 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
4 |
0 |
2 |
5 |
Geovane Magno |
Sài Gòn |
4 |
0 |
3 |
6 |
Bruno Catanhede |
Viettel |
4 |
0 |
1 |
7 |
Bruno de Sousa |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
4 |
1 |
4 |
8 |
Nguyễn Công Phượng |
Tp Hồ Chí Minh |
4 |
0 |
2 |
9 |
Phan Văn Long |
SHB Đà Nẵng |
4 |
0 |
3 |
10 |
G. Tanda |
SHB Đà Nẵng |
4 |
0 |
0 |
11 |
C. Walsh |
HAGL |
4 |
0 |
4 |
12 |
I. Akinade |
SHB Đà Nẵng |
3 |
0 |
1 |
13 |
Amido Baldé |
Tp Hồ Chí Minh |
3 |
0 |
0 |
14 |
Rafaelson |
Nam Định |
3 |
1 |
1 |
15 |
A. Fagan |
Than Quảng Ninh |
3 |
2 |
1 |